CATS Thị trường hôm nay
CATS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CATS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.000002863. Với nguồn cung lưu hành là 245,124,555,501 CATS, tổng vốn hóa thị trường của CATS tính bằng EUR là €628,800.18. Trong 24h qua, giá của CATS tính bằng EUR đã giảm €-0.0000002397, biểu thị mức giảm -7.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CATS tính bằng EUR là €0.0002374, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000002581.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CATS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CATS sang EUR là €0.000002863 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -7.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CATS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CATS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch CATS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000003145 | -6.59% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.000003179 | -8.12% |
The real-time trading price of CATS/USDT Spot is $0.000003145, with a 24-hour trading change of -6.59%, CATS/USDT Spot is $0.000003145 and -6.59%, and CATS/USDT Perpetual is $0.000003179 and -8.12%.
Bảng chuyển đổi CATS sang Euro
Bảng chuyển đổi CATS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CATS | 0EUR |
2CATS | 0EUR |
3CATS | 0EUR |
4CATS | 0EUR |
5CATS | 0EUR |
6CATS | 0EUR |
7CATS | 0EUR |
8CATS | 0EUR |
9CATS | 0EUR |
10CATS | 0EUR |
100000000CATS | 286.32EUR |
500000000CATS | 1,431.64EUR |
1000000000CATS | 2,863.29EUR |
5000000000CATS | 14,316.48EUR |
10000000000CATS | 28,632.96EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CATS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 349,247.81CATS |
2EUR | 698,495.62CATS |
3EUR | 1,047,743.43CATS |
4EUR | 1,396,991.24CATS |
5EUR | 1,746,239.05CATS |
6EUR | 2,095,486.86CATS |
7EUR | 2,444,734.67CATS |
8EUR | 2,793,982.48CATS |
9EUR | 3,143,230.29CATS |
10EUR | 3,492,478.11CATS |
100EUR | 34,924,781.1CATS |
500EUR | 174,623,905.5CATS |
1000EUR | 349,247,811.01CATS |
5000EUR | 1,746,239,055.09CATS |
10000EUR | 3,492,478,110.19CATS |
Bảng chuyển đổi số tiền CATS sang EUR và EUR sang CATS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 CATS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CATS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CATS phổ biến
CATS | 1 CATS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.05IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
CATS | 1 CATS |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CATS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CATS = $0 USD, 1 CATS = €0 EUR, 1 CATS = ₹0 INR, 1 CATS = Rp0.05 IDR, 1 CATS = $0 CAD, 1 CATS = £0 GBP, 1 CATS = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.62 |
![]() | 0.005444 |
![]() | 0.2444 |
![]() | 557.83 |
![]() | 268.83 |
![]() | 0.8841 |
![]() | 4.11 |
![]() | 558.26 |
![]() | 87,499.49 |
![]() | 2,046.41 |
![]() | 3,574.8 |
![]() | 0.2448 |
![]() | 1,009.94 |
![]() | 0.00543 |
![]() | 16.26 |
![]() | 1.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng CATS của bạn
Nhập số lượng CATS của bạn
Nhập số lượng CATS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CATS hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CATS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CATS sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CATS sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CATS sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CATS sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi CATS sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CATS (CATS)

Protocol là gì? Vai trò Web3 & tài chính số 2025
Khám phá vai trò của protocol trong Web3 và tài chính số vào năm 2025.

DeFiChain là gì? Kiến trúc và cơ chế bảo mật
Tìm hiểu cách DeFiChain bảo vệ hệ sinh thái DeFi với kiến trúc và bảo mật vững chắc.

Ví Binance Chain Là Gì? Phân Biệt Beacon và Smart Chain
Tìm hiểu sự khác biệt giữa Beacon Chain và Smart Chain trong ví Binance để dùng crypto hiệu quả.

BNB Coin 2025: Cơ bản, Lộ trình, Giao dịch trên Gate
Khám phá giá BNB năm 2025, lộ trình và cách giao dịch BNB/USDT hiệu quả trên Gate.

Giá BNB Hôm Nay 2025: Xu Hướng và Dự Đoán
Cập nhật giá BNB 2025, xu hướng thị trường và dự báo cho nhà đầu tư dài hạn lẫn trader ngắn hạn.

BNB USDT Hôm nay 2025: Xu hướng, Rủi ro & Dự đoán Giá
Phân tích giá BNB USDT 2025, dự báo xu hướng và những rủi ro nhà đầu tư cần lưu ý.