D
CARAT sang CNY:Chuyển đổi Diamond Standard Carat (CARAT) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

CARAT/CNY: 1 CARAT ≈ ¥3 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Diamond Standard Carat Thị trường hôm nay

Diamond Standard Carat đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CARAT chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥3. Với nguồn cung lưu hành là 0 CARAT, tổng vốn hóa thị trường của CARAT tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của CARAT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.07228, biểu thị mức giảm -2.350000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CARAT tính bằng CNY là ¥5.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CARAT sang CNY

¥3-2.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CARAT sang CNY là ¥3 CNY, với sự thay đổi -2.350000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CARAT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CARAT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Diamond Standard Carat

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Diamond Standard CaratCARAT/USDT
Giao ngay
$0.0004514
+3.080000%

The real-time trading price of CARAT/USDT Spot is $0.0004514, with a 24-hour trading change of +3.080000%, CARAT/USDT Spot is $0.0004514 and +3.080000%, and CARAT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Diamond Standard Carat sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi CARAT sang CNY

D
Số lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1CARAT
3CNY
2CARAT
6CNY
3CARAT
9.01CNY
4CARAT
12.01CNY
5CARAT
15.01CNY
6CARAT
18.02CNY
7CARAT
21.02CNY
8CARAT
24.02CNY
9CARAT
27.03CNY
10CARAT
30.03CNY
100CARAT
300.36CNY
500CARAT
1,501.81CNY
1000CARAT
3,003.63CNY
5000CARAT
15,018.16CNY
10000CARAT
30,036.33CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang CARAT

logo CNYSố lượng
Chuyển thành
D
1CNY
0.3329CARAT
2CNY
0.6658CARAT
3CNY
0.9987CARAT
4CNY
1.33CARAT
5CNY
1.66CARAT
6CNY
1.99CARAT
7CNY
2.33CARAT
8CNY
2.66CARAT
9CNY
2.99CARAT
10CNY
3.32CARAT
1000CNY
332.93CARAT
5000CNY
1,664.65CARAT
10000CNY
3,329.3CARAT
50000CNY
16,646.5CARAT
100000CNY
33,293.01CARAT

Bảng chuyển đổi số tiền CARAT sang CNY và CNY sang CARAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CARAT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang CARAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Diamond Standard Carat phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CARAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CARAT = $0.43 USD, 1 CARAT = €0.38 EUR, 1 CARAT = ₹35.58 INR, 1 CARAT = Rp6,460.09 IDR, 1 CARAT = $0.58 CAD, 1 CARAT = £0.32 GBP, 1 CARAT = ฿14.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.48
logo BTCBTC
0.0006448
logo ETHETH
0.02734
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
30.95
logo BNBBNB
0.1068
logo SOLSOL
0.4554
logo USDCUSDC
70.93
logo SMARTSMART
15,360.4
logo TRXTRX
250.27
logo DOGEDOGE
405.31
logo STETHSTETH
0.02734
logo ADAADA
116.84
logo WBTCWBTC
0.0006468
logo HYPEHYPE
1.74
logo SUISUI
23.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Diamond Standard Carat (CARAT) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

01

Nhập số lượng CARAT của bạn

Nhập số lượng CARAT của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Diamond Standard Carat hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Diamond Standard Carat.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Diamond Standard Carat sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Diamond Standard Carat sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Diamond Standard Carat sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Diamond Standard Carat sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Diamond Standard Carat sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Diamond Standard Carat (CARAT)

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Khám phá chiến lược Đảo ngược Giao dịch lưới Tài sản tiền điện tử 2025, tiết lộ bí quyết để kiếm lời trong thị trường giá xuống.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Ethereum sang Real vượt qua khái niệm tỷ giá đơn giản, trở thành một chỉ số quan trọng để quan sát tỷ lệ thâm nhập của tài sản kỹ thuật số ở Mỹ Latinh.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.