DigiFund V1 Thị trường hôm nay
DigiFund V1 đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DigiFund V1 chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.001238. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 DFUND, tổng vốn hóa thị trường của DigiFund V1 tính bằng CNY là ¥873,568.38. Trong 24h qua, giá của DigiFund V1 tính bằng CNY đã tăng ¥0.000002348, biểu thị mức tăng +0.190000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DigiFund V1 tính bằng CNY là ¥0.07949, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0004585.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFUND sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFUND sang CNY là ¥0.001238 CNY, với sự thay đổi +0.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DFUND/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFUND/CNY trong ngày qua.
Giao dịch DigiFund V1
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DFUND/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DFUND/-- Spot is $ and --, and DFUND/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi DigiFund V1 sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi DFUND sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DFUND | 0CNY |
2DFUND | 0CNY |
3DFUND | 0CNY |
4DFUND | 0CNY |
5DFUND | 0CNY |
6DFUND | 0CNY |
7DFUND | 0CNY |
8DFUND | 0CNY |
9DFUND | 0.01CNY |
10DFUND | 0.01CNY |
100000DFUND | 123.85CNY |
500000DFUND | 619.27CNY |
1000000DFUND | 1,238.54CNY |
5000000DFUND | 6,192.7CNY |
10000000DFUND | 12,385.41CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang DFUND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 807.4DFUND |
2CNY | 1,614.8DFUND |
3CNY | 2,422.2DFUND |
4CNY | 3,229.6DFUND |
5CNY | 4,037DFUND |
6CNY | 4,844.4DFUND |
7CNY | 5,651.8DFUND |
8CNY | 6,459.2DFUND |
9CNY | 7,266.6DFUND |
10CNY | 8,074.01DFUND |
100CNY | 80,740.1DFUND |
500CNY | 403,700.5DFUND |
1000CNY | 807,401.01DFUND |
5000CNY | 4,037,005.06DFUND |
10000CNY | 8,074,010.12DFUND |
Bảng chuyển đổi số tiền DFUND sang CNY và CNY sang DFUND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DFUND sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang DFUND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DigiFund V1 phổ biến
DigiFund V1 | 1 DFUND |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.66IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
DigiFund V1 | 1 DFUND |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFUND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFUND = $0 USD, 1 DFUND = €0 EUR, 1 DFUND = ₹0.01 INR, 1 DFUND = Rp2.66 IDR, 1 DFUND = $0 CAD, 1 DFUND = £0 GBP, 1 DFUND = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.02 |
![]() | 0.000602 |
![]() | 0.01891 |
![]() | 20.3 |
![]() | 70.86 |
![]() | 0.09472 |
![]() | 0.3933 |
![]() | 70.91 |
![]() | 282.67 |
![]() | 17,278.39 |
![]() | 0.01896 |
![]() | 83.36 |
![]() | 222.97 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.0006065 |
![]() | 151.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi DigiFund V1 (DFUND) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng DFUND của bạn
Nhập số lượng DFUND của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DigiFund V1 hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DigiFund V1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DigiFund V1 sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DigiFund V1 sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DigiFund V1 sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DigiFund V1 sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi DigiFund V1 sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DigiFund V1 (DFUND)

Lệnh OCO Là Gì? Hiểu Đúng Về Lệnh One-Cancels-the-Other Trong Giao Dịch Crypto
Tìm hiểu cách hoạt động của lệnh OCO và cách sử dụng chiến lược này để quản lý vị thế crypto hiệu quả.

Coin Lending Là Gì? Hiểu Rõ Về Hình Thức Cho Vay Tiền Mã Hóa Trong Crypto
Tìm hiểu cách hoạt động của coin lending và cách tạo thu nhập thụ động từ crypto trong Web3.

ELM Là Gì? Token Web3 Của Trò Chơi Elleria Trên Arbitrum
Tìm hiểu ELM – token GameFi vận hành hệ sinh thái Elleria trên Arbitrum với mô hình play-to-earn.

AKA Liberty (AKA) là gì? Tìm hiểu về Memecoin Lấy Cảm Hứng Từ Tự Do và Cộng Đồng
Tìm hiểu AKA Liberty (AKA), meme token đang thu hút sự chú ý trong thế giới crypto hiện nay.

Sàn Tiền Ảo Là Gì? Tìm Hiểu Về Nền Tảng Giao Dịch Crypto Hiện Đại
Khám phá cách hoạt động của sàn giao dịch crypto và vai trò trong giao dịch tài sản số hiện đại.

Capy (CAPY) Là Gì? Khám Phá Sự Trỗi Dậy Của Token Meme Capybara
Khám phá Capy (CAPY), meme coin đang nổi trên Solana lấy cảm hứng từ linh vật capybara đáng yêu.