hi Dollar Thị trường hôm nay
hi Dollar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HI chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.0004912. Với nguồn cung lưu hành là 13,688,959,038 HI, tổng vốn hóa thị trường của HI tính bằng BRL là R$36,579,720.1. Trong 24h qua, giá của HI tính bằng BRL đã giảm R$-0.000002071, biểu thị mức giảm -0.420000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HI tính bằng BRL là R$8.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.0004794.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HI sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HI sang BRL là R$0.0004912 BRL, với sự thay đổi -0.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HI/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HI/BRL trong ngày qua.
Giao dịch hi Dollar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HI/-- Spot is $ and --, and HI/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi hi Dollar sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi HI sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HI | 0BRL |
2HI | 0BRL |
3HI | 0BRL |
4HI | 0BRL |
5HI | 0BRL |
6HI | 0BRL |
7HI | 0BRL |
8HI | 0BRL |
9HI | 0BRL |
10HI | 0BRL |
1000000HI | 491.27BRL |
5000000HI | 2,456.38BRL |
10000000HI | 4,912.77BRL |
50000000HI | 24,563.87BRL |
100000000HI | 49,127.75BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang HI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 2,035.5HI |
2BRL | 4,071.01HI |
3BRL | 6,106.52HI |
4BRL | 8,142.03HI |
5BRL | 10,177.54HI |
6BRL | 12,213.05HI |
7BRL | 14,248.56HI |
8BRL | 16,284.07HI |
9BRL | 18,319.58HI |
10BRL | 20,355.09HI |
100BRL | 203,550.91HI |
500BRL | 1,017,754.57HI |
1000BRL | 2,035,509.14HI |
5000BRL | 10,177,545.73HI |
10000BRL | 20,355,091.47HI |
Bảng chuyển đổi số tiền HI sang BRL và BRL sang HI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 HI sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang HI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1hi Dollar phổ biến
hi Dollar | 1 HI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.37IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
hi Dollar | 1 HI |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HI = $0 USD, 1 HI = €0 EUR, 1 HI = ₹0.01 INR, 1 HI = Rp1.37 IDR, 1 HI = $0 CAD, 1 HI = £0 GBP, 1 HI = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
XLM chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.34 |
![]() | 0.0007793 |
![]() | 0.02554 |
![]() | 26.94 |
![]() | 91.89 |
![]() | 0.1245 |
![]() | 0.5176 |
![]() | 91.96 |
![]() | 21,564.64 |
![]() | 362.9 |
![]() | 0.02545 |
![]() | 110.83 |
![]() | 288.89 |
![]() | 0.0007834 |
![]() | 2.04 |
![]() | 198.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi hi Dollar (HI) sang Brazilian Real (BRL)
Nhập số lượng HI của bạn
Nhập số lượng HI của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá hi Dollar hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua hi Dollar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi hi Dollar sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ hi Dollar sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ hi Dollar sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ hi Dollar sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi hi Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến hi Dollar (HI)

Gate Ví tiền BountyDrop: Tham gia Airdrop của Crypto Refugees và Chia sẻ 5M $CRR
Gate Wallet BountyDrop là một sự kiện tổng hợp một điểm dừng, thu thập thông tin về các dự án Airdrop hiện đang phổ biến, cung cấp cho người dùng một con đường nhanh chóng cho các nhiệm vụ tương tác Airdrop.

Các đồng xu meme phong cách Ghibli là gì? Sự va chạm kỳ diệu giữa nghệ thuật AI và thị trường Tiền điện tử
Cơn sốt meme coin phong cách Ghibli là sản phẩm của sự tương tác giữa những tiến bộ trong công nghệ AI, sự bùng nổ của các tiểu văn hóa trên internet, và làn sóng ba lần của sự đầu cơ tiền điện tử.

Các chiến lược Giao dịch tiền điện tử là gì?
Thị trường Tài sản Tiền điện tử, với sự biến động cao và 24⁄7các đặc điểm giao dịch liên tục, cung cấp cho các nhà giao dịch nhiều cơ hội lợi nhuận phong phú.

Marscoin: Hiệu suất thị trường và tiềm năng tương lai của các tài sản tiền điện tử mới nổi
Tính đến ngày 11 tháng 7 năm 2025, giá thời gian thực của Marscoin (MARS) là $0.000001, với khối lượng giao dịch 24 giờ là $664,618.

Pi Network Tiền điện tử: Một Thí nghiệm Đổi mới và Phá vỡ?
Mạng Pi đã chứng minh: tầm nhìn về tài chính bao trùm có sức hấp dẫn để làm rung chuyển thế giới.

Sự tăng giá trong một ngày của Jasmy vượt quá 7%, liệu tín hiệu phục hồi thị trường đang bắt đầu xuất hiện?
Vào ngày 11 tháng 7 năm 2025, dự án blockchain IoT Nhật Bản JasmyCoin (JASMY) đã ghi nhận mức tăng mạnh trong một ngày là 7.36%.