PayBolt Thị trường hôm nay
PayBolt đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PayBolt chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0000009854. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,934,476,880 PAY, tổng vốn hóa thị trường của PayBolt tính bằng EUR là €8,771.15. Trong 24h qua, giá của PayBolt tính bằng EUR đã tăng €0.000000002359, biểu thị mức tăng +0.240000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PayBolt tính bằng EUR là €0.005504, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0000009765.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAY sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAY sang EUR là €0.0000009854 EUR, với sự thay đổi +0.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PAY/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAY/EUR trong ngày qua.
Giao dịch PayBolt
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PAY/-- Spot is $ and --, and PAY/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi PayBolt sang Euro
Bảng chuyển đổi PAY sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAY | 0EUR |
2PAY | 0EUR |
3PAY | 0EUR |
4PAY | 0EUR |
5PAY | 0EUR |
6PAY | 0EUR |
7PAY | 0EUR |
8PAY | 0EUR |
9PAY | 0EUR |
10PAY | 0EUR |
1000000000PAY | 985.49EUR |
5000000000PAY | 4,927.45EUR |
10000000000PAY | 9,854.9EUR |
50000000000PAY | 49,274.5EUR |
100000000000PAY | 98,549EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PAY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1,014,723.64PAY |
2EUR | 2,029,447.28PAY |
3EUR | 3,044,170.92PAY |
4EUR | 4,058,894.56PAY |
5EUR | 5,073,618.2PAY |
6EUR | 6,088,341.84PAY |
7EUR | 7,103,065.48PAY |
8EUR | 8,117,789.12PAY |
9EUR | 9,132,512.76PAY |
10EUR | 10,147,236.4PAY |
100EUR | 101,472,364PAY |
500EUR | 507,361,820PAY |
1000EUR | 1,014,723,640.01PAY |
5000EUR | 5,073,618,200.08PAY |
10000EUR | 10,147,236,400.16PAY |
Bảng chuyển đổi số tiền PAY sang EUR và EUR sang PAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 PAY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang PAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PayBolt phổ biến
PayBolt | 1 PAY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.02IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
PayBolt | 1 PAY |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAY = $0 USD, 1 PAY = €0 EUR, 1 PAY = ₹0 INR, 1 PAY = Rp0.02 IDR, 1 PAY = $0 CAD, 1 PAY = £0 GBP, 1 PAY = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
FDUSD chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.58 |
![]() | 0.00514 |
![]() | 0.2145 |
![]() | 559.1 |
![]() | 557.72 |
![]() | 240.24 |
![]() | 0.8424 |
![]() | 3.68 |
![]() | 558.15 |
![]() | 144,851.41 |
![]() | 1,939.45 |
![]() | 3,258.2 |
![]() | 0.215 |
![]() | 946.89 |
![]() | 0.005153 |
![]() | 14.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi PayBolt (PAY) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng PAY của bạn
Nhập số lượng PAY của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PayBolt hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PayBolt.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PayBolt sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PayBolt sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PayBolt sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PayBolt sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi PayBolt sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PayBolt (PAY)

Nodepay Kiến Tạo Hệ Sinh Thái Băng Thông Trong Kỷ Nguyên AI Phi Tập Trung
Kiếm thưởng từ băng thông rảnh và nhiệm vụ Web3 với Nodepay – ứng dụng thực tiễn cho AI phi tập trung.

NodePay năm 2025: Cách mạng hóa thanh toán tiền điện tử phi tập trung
Khám phá cách NodePay đang thay đổi thanh toán crypto với giải pháp phi tập trung an toàn trong năm 2025.

Paynetic: Cách mạng hóa thanh toán đăng ký mã hóa vào năm 2025
Tìm hiểu cách Paynetic đang cách mạng hóa thanh toán đăng ký mã hóa thông qua hợp đồng thông minh được điều khiển bởi AI.

Dollar Tree có chấp nhận Apple Pay không?
Các cửa hàng Dollar Tree trên khắp Hoa Kỳ hiện đã hoàn toàn hỗ trợ thanh toán tại cửa hàng bằng Apple Pay.

Dự Báo HUMA 2025: Tiện Ích Thực Trong Kỷ Nguyên PayFi
Khám phá triển vọng năm 2025 của HUMA khi nó kết nối DeFi với thanh toán thực tế trong phong trào PayFi đang lên.

Alchemy Pay (ACH): Giá Token, Triển Vọng Thị Trường và Dự Đoán Tăng Trưởng Trong Năm 2025
Trong năm 2025, Alchemy Pay (ACH) tiếp tục khẳng định vị thế là một trong những token tiện ích nổi bật nhất.
Tìm hiểu thêm về PayBolt (PAY)

Gate Pay là gì?

Alchemy Pay (ACH) là gì?

Wirex Pay (WPAY) là gì?
