PersistenceXPRT sang EUR:Chuyển đổi Persistence (XPRT) sang Euro (EUR)

XPRT/EUR: 1 XPRT ≈ €0.044 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Persistence Thị trường hôm nay

Persistence đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Persistence chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.044. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 227,196,900.95 XPRT, tổng vốn hóa thị trường của Persistence tính bằng EUR là €8,957,013.15. Trong 24h qua, giá của Persistence tính bằng EUR đã tăng €0.001244, biểu thị mức tăng +2.910000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Persistence tính bằng EUR là €14.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04269.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPRT sang EUR

0.044+2.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPRT sang EUR là €0.044 EUR, với sự thay đổi +2.910000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XPRT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPRT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Persistence

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PersistenceXPRT/USDT
Giao ngay
$0.0499
+1.620000%

The real-time trading price of XPRT/USDT Spot is $0.0499, with a 24-hour trading change of +1.620000%, XPRT/USDT Spot is $0.0499 and +1.620000%, and XPRT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Persistence sang Euro

Bảng chuyển đổi XPRT sang EUR

logo PersistenceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XPRT
0.04EUR
2XPRT
0.08EUR
3XPRT
0.13EUR
4XPRT
0.17EUR
5XPRT
0.22EUR
6XPRT
0.26EUR
7XPRT
0.3EUR
8XPRT
0.35EUR
9XPRT
0.39EUR
10XPRT
0.44EUR
10000XPRT
440.04EUR
50000XPRT
2,200.24EUR
100000XPRT
4,400.49EUR
500000XPRT
22,002.46EUR
1000000XPRT
44,004.92EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XPRT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Persistence
1EUR
22.72XPRT
2EUR
45.44XPRT
3EUR
68.17XPRT
4EUR
90.89XPRT
5EUR
113.62XPRT
6EUR
136.34XPRT
7EUR
159.07XPRT
8EUR
181.79XPRT
9EUR
204.52XPRT
10EUR
227.24XPRT
100EUR
2,272.47XPRT
500EUR
11,362.36XPRT
1000EUR
22,724.72XPRT
5000EUR
113,623.64XPRT
10000EUR
227,247.29XPRT

Bảng chuyển đổi số tiền XPRT sang EUR và EUR sang XPRT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XPRT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XPRT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Persistence phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPRT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPRT = $0.05 USD, 1 XPRT = €0.04 EUR, 1 XPRT = ₹4.1 INR, 1 XPRT = Rp745.11 IDR, 1 XPRT = $0.07 CAD, 1 XPRT = £0.04 GBP, 1 XPRT = ฿1.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.11
logo BTCBTC
0.005076
logo ETHETH
0.2147
logo USDTUSDT
557.88
logo XRPXRP
243.71
logo BNBBNB
0.841
logo SOLSOL
3.58
logo USDCUSDC
558.43
logo SMARTSMART
120,928.69
logo TRXTRX
1,970.33
logo DOGEDOGE
3,190.95
logo STETHSTETH
0.2136
logo ADAADA
919.89
logo WBTCWBTC
0.005085
logo HYPEHYPE
13.68
logo SUISUI
182.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Persistence (XPRT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XPRT của bạn

Nhập số lượng XPRT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Persistence hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Persistence.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Persistence sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Persistence sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Persistence sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Persistence sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Persistence sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Persistence (XPRT)

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Năm 2025 về Chiến Lược Giao Dịch Lưới Đảo Ngược Tài Sản Tiền Điện Tử

Khám phá chiến lược Đảo ngược Giao dịch lưới Tài sản tiền điện tử 2025, tiết lộ bí quyết để kiếm lời trong thị trường giá xuống.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?

Ethereum sang Real vượt qua khái niệm tỷ giá đơn giản, trở thành một chỉ số quan trọng để quan sát tỷ lệ thâm nhập của tài sản kỹ thuật số ở Mỹ Latinh.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Hướng dẫn nạp và rút tiền Web3: Chiến lược bảo mật giao dịch tài sản số 2025

Khám phá các chiến lược bảo mật nạp và rút tiền trong thế giới Web3, chọn các nền tảng giao dịch hàng đầu như Gate, và học các kỹ thuật quan trọng để bảo vệ ví kỹ thuật số của bạn.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Hướng dẫn mới nhất về Staking ETH 2025: Lợi suất, Ngưỡng và Phân tích Rủi ro

Khám phá cơ hội vàng của ETH 2.0 stake!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Ý nghĩa của Được chơi cho Suckers: Cách các nhà đầu tư Web3 có thể tránh bẫy vào năm 2025

Vào năm 2025, rủi ro đầu tư trong Web3 vẫn tồn tại. Trong khi tài chính phi tập trung mang đến cơ hội, nó cũng ẩn chứa nhiều cạm bẫy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27
Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil

Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.