PLAY Token Thị trường hôm nay
PLAY Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PLAY Token chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.001619. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 524,000,000 PLAY, tổng vốn hóa thị trường của PLAY Token tính bằng CNY là ¥5,985,678.64. Trong 24h qua, giá của PLAY Token tính bằng CNY đã tăng ¥0.0000001619, biểu thị mức tăng +0.010000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PLAY Token tính bằng CNY là ¥0.6194, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.001269.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLAY sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLAY sang CNY là ¥0.001619 CNY, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PLAY/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLAY/CNY trong ngày qua.
Giao dịch PLAY Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PLAY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PLAY/-- Spot is $ and --, and PLAY/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi PLAY Token sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PLAY sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLAY | 0CNY |
2PLAY | 0CNY |
3PLAY | 0CNY |
4PLAY | 0CNY |
5PLAY | 0CNY |
6PLAY | 0CNY |
7PLAY | 0.01CNY |
8PLAY | 0.01CNY |
9PLAY | 0.01CNY |
10PLAY | 0.01CNY |
100000PLAY | 161.95CNY |
500000PLAY | 809.77CNY |
1000000PLAY | 1,619.55CNY |
5000000PLAY | 8,097.77CNY |
10000000PLAY | 16,195.55CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PLAY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 617.45PLAY |
2CNY | 1,234.9PLAY |
3CNY | 1,852.35PLAY |
4CNY | 2,469.81PLAY |
5CNY | 3,087.26PLAY |
6CNY | 3,704.71PLAY |
7CNY | 4,322.17PLAY |
8CNY | 4,939.62PLAY |
9CNY | 5,557.07PLAY |
10CNY | 6,174.53PLAY |
100CNY | 61,745.32PLAY |
500CNY | 308,726.63PLAY |
1000CNY | 617,453.26PLAY |
5000CNY | 3,087,266.3PLAY |
10000CNY | 6,174,532.6PLAY |
Bảng chuyển đổi số tiền PLAY sang CNY và CNY sang PLAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PLAY sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PLAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PLAY Token phổ biến
PLAY Token | 1 PLAY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.48IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
PLAY Token | 1 PLAY |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLAY = $0 USD, 1 PLAY = €0 EUR, 1 PLAY = ₹0.02 INR, 1 PLAY = Rp3.48 IDR, 1 PLAY = $0 CAD, 1 PLAY = £0 GBP, 1 PLAY = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.15 |
![]() | 0.0006042 |
![]() | 0.01995 |
![]() | 20.73 |
![]() | 70.84 |
![]() | 0.09734 |
![]() | 0.4014 |
![]() | 70.93 |
![]() | 16,734.68 |
![]() | 304.49 |
![]() | 0.02025 |
![]() | 218.52 |
![]() | 87.35 |
![]() | 0.0006064 |
![]() | 1.63 |
![]() | 153.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi PLAY Token (PLAY) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng PLAY của bạn
Nhập số lượng PLAY của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PLAY Token hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PLAY Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PLAY Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PLAY Token sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PLAY Token sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PLAY Token sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi PLAY Token sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PLAY Token (PLAY)

NPC Là Gì? Tìm Hiểu Dự Án Non-Playable Coin (NPC) Và Tiềm Năng Token Meme
Tìm hiểu về đồng NPC, nguồn gốc, giá trị meme và lý do nó thu hút sự chú ý trong năm 2025.

Tấn Công Phát Lại (Replay Attack) Là Gì? Cách Thức Hoạt Động Và Ảnh Hưởng Đến Blockchain
Khi ngành công nghiệp blockchain phát triển, các mối đe dọa bảo mật cũng ngày càng tinh vi hơn.

VON Token: Ngôi sao đầu tư mới của GameFi và Play-to-Earn trong năm 2025
VON Token là token tiện ích sinh thái của dEmpire of Vampire.

Bomb Crypto 2025: Gameplay, Hệ Sinh Thái & Hồi Sinh Web3
Khám phá Bomb Crypto 2025 với lối chơi mới, hệ sinh thái mở rộng và mô hình play-to-earn đổi mới.

Từ Gameplay đến Quản Trị: Cách WEMIX đang Cách Mạng Hóa Game Web3
WEMIX đang biến người chơi thành cổ đông theo cách mà các trò chơi truyền thống không thể.

ARC Token: Đồng Tiền Native của Arc, Framework Mã Nguồn Mở AI Của Playgrounds Analytics
Token ARC là đồng tiền gốc của khung ứng dụng nguồn mở AI Arc, được phát triển bởi Playgrounds Analytics. Khung Arc dựa trên ngôn ngữ Rust và được sử dụng để xây dựng các ứng dụng AI mô-đun và triển khai các đại lý AI.