Shadow Token Thị trường hôm nay
Shadow Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Shadow Token chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.071. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 161,721,893.41 SHDW, tổng vốn hóa thị trường của Shadow Token tính bằng GBP là £8,624,029.32. Trong 24h qua, giá của Shadow Token tính bằng GBP đã tăng £0.004309, biểu thị mức tăng +6.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Shadow Token tính bằng GBP là £3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0609.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SHDW sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SHDW sang GBP là £0.071 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +6.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SHDW/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SHDW/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Shadow Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09398 | 5.26% |
The real-time trading price of SHDW/USDT Spot is $0.09398, with a 24-hour trading change of 5.26%, SHDW/USDT Spot is $0.09398 and 5.26%, and SHDW/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Shadow Token sang British Pound
Bảng chuyển đổi SHDW sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SHDW | 0.07GBP |
2SHDW | 0.14GBP |
3SHDW | 0.21GBP |
4SHDW | 0.28GBP |
5SHDW | 0.35GBP |
6SHDW | 0.42GBP |
7SHDW | 0.49GBP |
8SHDW | 0.56GBP |
9SHDW | 0.63GBP |
10SHDW | 0.71GBP |
10000SHDW | 710.07GBP |
50000SHDW | 3,550.35GBP |
100000SHDW | 7,100.7GBP |
500000SHDW | 35,503.52GBP |
1000000SHDW | 71,007.05GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang SHDW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 14.08SHDW |
2GBP | 28.16SHDW |
3GBP | 42.24SHDW |
4GBP | 56.33SHDW |
5GBP | 70.41SHDW |
6GBP | 84.49SHDW |
7GBP | 98.58SHDW |
8GBP | 112.66SHDW |
9GBP | 126.74SHDW |
10GBP | 140.83SHDW |
100GBP | 1,408.31SHDW |
500GBP | 7,041.55SHDW |
1000GBP | 14,083.1SHDW |
5000GBP | 70,415.54SHDW |
10000GBP | 140,831.08SHDW |
Bảng chuyển đổi số tiền SHDW sang GBP và GBP sang SHDW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SHDW sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang SHDW, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Shadow Token phổ biến
Shadow Token | 1 SHDW |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.9INR |
![]() | Rp1,434.3IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.12THB |
Shadow Token | 1 SHDW |
---|---|
![]() | ₽8.74RUB |
![]() | R$0.51BRL |
![]() | د.إ0.35AED |
![]() | ₺3.23TRY |
![]() | ¥0.67CNY |
![]() | ¥13.62JPY |
![]() | $0.74HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SHDW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SHDW = $0.09 USD, 1 SHDW = €0.08 EUR, 1 SHDW = ₹7.9 INR, 1 SHDW = Rp1,434.3 IDR, 1 SHDW = $0.13 CAD, 1 SHDW = £0.07 GBP, 1 SHDW = ฿3.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 40.42 |
![]() | 0.006186 |
![]() | 0.2523 |
![]() | 665.57 |
![]() | 288.21 |
![]() | 1.01 |
![]() | 4.23 |
![]() | 665.97 |
![]() | 3,737.18 |
![]() | 2,375.15 |
![]() | 0.2527 |
![]() | 1,017.54 |
![]() | 322,754.97 |
![]() | 14.86 |
![]() | 0.00619 |
![]() | 213.39 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Shadow Token của bạn
Nhập số lượng SHDW của bạn
Nhập số lượng SHDW của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Shadow Token hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Shadow Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Shadow Token sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Shadow Token sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Shadow Token sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Shadow Token sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Shadow Token sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Shadow Token (SHDW)

Sự khác biệt giữa Ví tiền Kho lạnh và Ví tiền Kho nóng là gì?
Định nghĩa cốt lõi của một Ví tiền lạnh rất đơn giản: đó là một phương pháp tạo ra và lưu trữ các khóa riêng của tiền điện tử hoàn toàn ngoại tuyến.

Các Tùy chọn Khai thác và Đầu tư Tiền điện tử Tốt Nhất Tại Nhà cho Năm 2025
Khám phá những tài sản tiền điện tử tốt nhất tại nhà năm 2025 và tối đa hóa lợi nhuận của bạn với hướng dẫn toàn diện của chúng tôi.

Tiền điện tử Lorvian 2025: Xu hướng và Chiến lược đầu tư trong Kỷ nguyên Web3
Khám phá tác động đầy táo bạo và vui tươi của Tiền điện tử Lorvian trên Web3 vào năm 2025.

Hướng dẫn đầu tư và phân tích giá Tài sản tiền điện tử Floki 2025
Khám phá hành trình của Floki từ đồng tiền meme đến Tài sản tiền điện tử chính thống.

Kubet: Một Lực Lượng Mới Trong Đánh Bạc Trực Tuyến Trong Thời Đại Tài Sản Tiền Điện Tử
Kubet là một nền tảng sáng tạo kết hợp công nghệ blockchain với cờ bạc trực tuyến.

Tiền điện tử Dezire: Chiến lược đầu tư Web3 cho năm 2025 và xa hơn
Khám phá tương lai của Web3 và tìm hiểu về chiến lược đầu tư, xu hướng DeFi, và sự áp dụng blockchain cho năm 2025 với Tiền điện tử Dezire.