USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDCoin chuyển đổi sang West African Cfa Franc (XOF) là FCFA587.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 61,969,422,942.9 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDCoin tính bằng XOF là FCFA21,401,660,525,239,422.32. Trong 24h qua, giá của USDCoin tính bằng XOF đã tăng FCFA0.05876, biểu thị mức tăng +0.010000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDCoin tính bằng XOF là FCFA687.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA515.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang XOF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang XOF là FCFA587.64 XOF, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDC/XOF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/XOF trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9999 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9993 | +0.00% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9999, with a 24-hour trading change of +0.00%, USDC/USDT Spot is $0.9999 and +0.00%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9993 and +0.00%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi USDC sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 587.64XOF |
2USDC | 1,175.28XOF |
3USDC | 1,762.92XOF |
4USDC | 2,350.57XOF |
5USDC | 2,938.21XOF |
6USDC | 3,525.85XOF |
7USDC | 4,113.49XOF |
8USDC | 4,701.14XOF |
9USDC | 5,288.78XOF |
10USDC | 5,876.42XOF |
100USDC | 58,764.26XOF |
500USDC | 293,821.31XOF |
1000USDC | 587,642.62XOF |
5000USDC | 2,938,213.14XOF |
10000USDC | 5,876,426.29XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.001701USDC |
2XOF | 0.003403USDC |
3XOF | 0.005105USDC |
4XOF | 0.006806USDC |
5XOF | 0.008508USDC |
6XOF | 0.01021USDC |
7XOF | 0.01191USDC |
8XOF | 0.01361USDC |
9XOF | 0.01531USDC |
10XOF | 0.01701USDC |
100000XOF | 170.17USDC |
500000XOF | 850.85USDC |
1000000XOF | 1,701.71USDC |
5000000XOF | 8,508.57USDC |
10000000XOF | 17,017.14USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang XOF và XOF sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang XOF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XOF sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.53INR |
![]() | Rp15,168.22IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.98THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.4RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.13TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.99JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.53 INR, 1 USDC = Rp15,168.22 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
FDUSD chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
HYPE chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.05447 |
![]() | 0.00000781 |
![]() | 0.0003252 |
![]() | 0.8523 |
![]() | 0.8505 |
![]() | 0.3682 |
![]() | 0.001287 |
![]() | 0.005614 |
![]() | 0.8508 |
![]() | 223.75 |
![]() | 2.95 |
![]() | 4.97 |
![]() | 0.0003252 |
![]() | 1.44 |
![]() | 0.000007838 |
![]() | 0.02191 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT, XOF sang BTC, XOF sang ETH, XOF sang USBT, XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi USDCoin (USDC) sang West African Cfa Franc (XOF)
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn XOF hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

Làm thế nào để chọn nền tảng Staking USDC?
Gate, là một trong ba sàn giao dịch hàng đầu, cung cấp dịch vụ staking USDC linh hoạt.

USDC là gì? Hướng dẫn toàn diện về stablecoin được quản lý lớn thứ hai thế giới
Bài viết này sẽ đi sâu vào cơ chế phát hành, quá trình lịch sử, động lực niêm yết và triển vọng tương lai của USDC.

USDC có an toàn không?
USDC, là stablecoin lớn thứ hai về vốn hóa thị trường toàn cầu, được đánh giá cao vì uy tín của nó như một mô hình tuân thủ.

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop SuperVol và Chia sẻ 3,000 USDC & 1,200 NFT Volnir
BountyDrop Ví tiền Gate là một sự kiện tổng hợp một điểm dừng, thu thập thông tin về các dự án airdrop đang phổ biến hiện nay, cung cấp cho người dùng một con đường nhanh chóng cho các nhiệm vụ tương tác airdrop.

USDC là gì? Circle niêm yết công khai tại Hoa Kỳ.
Ranh giới giữa thế giới tiền điện tử và hệ thống tài chính thực đang tan chảy với tiếng chuông vang lên tại Circle.

USDC hoạt động như thế nào? Gã khổng lồ stablecoin CRCL vượt mốc 30 tỷ USD về Vốn hóa thị trường
Khi các nhà phát triển toàn cầu nhận ra tiềm năng của "đồng đô la kỹ thuật số có thể lập trình", các quy tắc tài chính sẽ được viết lại hoàn toàn, và khoảnh khắc này chỉ còn cách đây một khoảng thời gian ngắn.
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

USDC là gì?

USDC và Tương lai của Đô la

Phân tích sâu về Circle và stablecoin USDC

Circle Ra Mắt Công Chúng: Định Giá CRCL & Kinh Tế của USDC

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop SuperVol và chia sẻ 3,000 USDC & 1,200 NFT Volnir
