VenoFinanceVNO sang CNY:Chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

VNO/CNY: 1 VNO ≈ ¥0.08245 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

VenoFinance Thị trường hôm nay

VenoFinance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNO chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.08245. Với nguồn cung lưu hành là 510,485,773.21 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VNO tính bằng CNY là ¥296,872,898.04. Trong 24h qua, giá của VNO tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003183, biểu thị mức giảm -3.710000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNO tính bằng CNY là ¥21.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.08084.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang CNY

¥0.08245-3.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang CNY là ¥0.08245 CNY, với sự thay đổi -3.710000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/CNY trong ngày qua.

Giao dịch VenoFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenoFinanceVNO/USDT
Giao ngay
$0.01168
-3.800000%

The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.01168, with a 24-hour trading change of -3.800000%, VNO/USDT Spot is $0.01168 and -3.800000%, and VNO/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi VNO sang CNY

logo VenoFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VNO
0.08CNY
2VNO
0.16CNY
3VNO
0.25CNY
4VNO
0.33CNY
5VNO
0.41CNY
6VNO
0.5CNY
7VNO
0.58CNY
8VNO
0.66CNY
9VNO
0.75CNY
10VNO
0.83CNY
10000VNO
833.68CNY
50000VNO
4,168.44CNY
100000VNO
8,336.88CNY
500000VNO
41,684.41CNY
1000000VNO
83,368.82CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VNO

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo VenoFinance
1CNY
11.99VNO
2CNY
23.98VNO
3CNY
35.98VNO
4CNY
47.97VNO
5CNY
59.97VNO
6CNY
71.96VNO
7CNY
83.96VNO
8CNY
95.95VNO
9CNY
107.95VNO
10CNY
119.94VNO
100CNY
1,199.48VNO
500CNY
5,997.44VNO
1000CNY
11,994.89VNO
5000CNY
59,974.45VNO
10000CNY
119,948.91VNO

Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang CNY và CNY sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VNO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.01 USD, 1 VNO = €0.01 EUR, 1 VNO = ₹0.98 INR, 1 VNO = Rp177.33 IDR, 1 VNO = $0.02 CAD, 1 VNO = £0.01 GBP, 1 VNO = ฿0.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.38
logo BTCBTC
0.0006616
logo ETHETH
0.029
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
32.89
logo BNBBNB
0.1101
logo SOLSOL
0.4958
logo USDCUSDC
70.93
logo SMARTSMART
10,977.22
logo TRXTRX
261.91
logo DOGEDOGE
442.31
logo STETHSTETH
0.02902
logo ADAADA
127.33
logo WBTCWBTC
0.000662
logo HYPEHYPE
1.9
logo BCHBCH
0.1432

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

01

Nhập số lượng VNO của bạn

Nhập số lượng VNO của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VenoFinance (VNO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.