Wrapped EGLD Thị trường hôm nay
Wrapped EGLD đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wrapped EGLD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €12.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 WEGLD, tổng vốn hóa thị trường của Wrapped EGLD tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Wrapped EGLD tính bằng EUR đã tăng €0.3437, biểu thị mức tăng +2.910000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wrapped EGLD tính bằng EUR là €741.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €5.34.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WEGLD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WEGLD sang EUR là €12.12 EUR, với sự thay đổi +2.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WEGLD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WEGLD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped EGLD
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WEGLD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, WEGLD/-- Spot is $ and --, and WEGLD/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Wrapped EGLD sang Euro
Bảng chuyển đổi WEGLD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WEGLD | 12.12EUR |
2WEGLD | 24.24EUR |
3WEGLD | 36.36EUR |
4WEGLD | 48.48EUR |
5WEGLD | 60.6EUR |
6WEGLD | 72.72EUR |
7WEGLD | 84.85EUR |
8WEGLD | 96.97EUR |
9WEGLD | 109.09EUR |
10WEGLD | 121.21EUR |
100WEGLD | 1,212.15EUR |
500WEGLD | 6,060.76EUR |
1000WEGLD | 12,121.52EUR |
5000WEGLD | 60,607.63EUR |
10000WEGLD | 121,215.27EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang WEGLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.08249WEGLD |
2EUR | 0.1649WEGLD |
3EUR | 0.2474WEGLD |
4EUR | 0.3299WEGLD |
5EUR | 0.4124WEGLD |
6EUR | 0.4949WEGLD |
7EUR | 0.5774WEGLD |
8EUR | 0.6599WEGLD |
9EUR | 0.7424WEGLD |
10EUR | 0.8249WEGLD |
10000EUR | 824.97WEGLD |
50000EUR | 4,124.89WEGLD |
100000EUR | 8,249.78WEGLD |
500000EUR | 41,248.92WEGLD |
1000000EUR | 82,497.85WEGLD |
Bảng chuyển đổi số tiền WEGLD sang EUR và EUR sang WEGLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WEGLD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang WEGLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped EGLD phổ biến
Wrapped EGLD | 1 WEGLD |
---|---|
![]() | $13.53USD |
![]() | €12.12EUR |
![]() | ₹1,130.33INR |
![]() | Rp205,246.52IDR |
![]() | $18.35CAD |
![]() | £10.16GBP |
![]() | ฿446.26THB |
Wrapped EGLD | 1 WEGLD |
---|---|
![]() | ₽1,250.29RUB |
![]() | R$73.59BRL |
![]() | د.إ49.69AED |
![]() | ₺461.81TRY |
![]() | ¥95.43CNY |
![]() | ¥1,948.34JPY |
![]() | $105.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WEGLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WEGLD = $13.53 USD, 1 WEGLD = €12.12 EUR, 1 WEGLD = ₹1,130.33 INR, 1 WEGLD = Rp205,246.52 IDR, 1 WEGLD = $18.35 CAD, 1 WEGLD = £10.16 GBP, 1 WEGLD = ฿446.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
FDUSD chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.58 |
![]() | 0.00514 |
![]() | 0.2145 |
![]() | 559.27 |
![]() | 558.02 |
![]() | 240.24 |
![]() | 0.8424 |
![]() | 3.68 |
![]() | 558.15 |
![]() | 144,851.41 |
![]() | 1,939.45 |
![]() | 3,258.2 |
![]() | 0.215 |
![]() | 946.89 |
![]() | 0.005136 |
![]() | 14.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Wrapped EGLD (WEGLD) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng WEGLD của bạn
Nhập số lượng WEGLD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped EGLD hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped EGLD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped EGLD sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped EGLD sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped EGLD sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped EGLD sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped EGLD sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped EGLD (WEGLD)

Dự đoán giá Sahara AI 2025: Phân tích sâu về xu hướng tương lai của Token SAHARA
Mục tiêu cho SAHARA dự kiến sẽ là $0.115 vào cuối năm. Nếu tiến trình sinh thái diễn ra suôn sẻ, nó có thể đạt mức kháng cự $0.12 trong quý 4.

Dự đoán giá FUN Token năm 2025: Liệu nó có thể đạt $0.1 sau khi tăng 50%?
Token FUN (FUN) đã thu hút sự chú ý của thị trường với hiệu suất mạnh mẽ, tăng hơn 50% chỉ trong một tuần.

Dự đoán giá Token NVG8: Xu hướng thị trường năm 2025 và triển vọng tương lai
Nếu nó vượt qua $0.008 và ổn định, kết hợp với việc phục hồi chỉ số RSI bị bán quá mức, giá mục tiêu cho NVG8 có thể đạt $0.012.

Dự đoán giá Token OpenLoop: Tiềm năng và Thách thức của một Ngôi sao đang nổi trong lĩnh vực DePIN
Mô hình token của OpenLoop mang tham vọng kết nối thế giới vật lý với blockchain, và xu hướng giá của nó sẽ phản ánh trực tiếp đánh giá của thị trường về tính khả thi của lĩnh vực DePIN.

Arowana Protocol: Đổi mới mã hóa kỹ thuật số tài sản trong Web3 đến năm 2025
Khám phá cách mà giao thức Arowana đang cách mạng hóa quản lý tài sản thông qua mã hóa kỹ thuật số, bắt đầu với vàng và dần dần mở rộng sang bất động sản và hàng hóa.

FRAG-22: Các tiêu chuẩn quản lý tài sản Web3 nâng cao cho Solana vào năm 2025
Khám phá FRAG-22, một tiêu chuẩn quản lý tài sản Web3 tiên tiến sẽ ra mắt trên Solana vào năm 2025.