GoldcoinGLC sang HKD:Chuyển đổi Goldcoin (GLC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GLC/HKD: 1 GLC ≈ $0.06398 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Goldcoin Thị trường hôm nay

Goldcoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Goldcoin chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.06398. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,146,204,040.99 GLC, tổng vốn hóa thị trường của Goldcoin tính bằng HKD là $572,987,786.93. Trong 24h qua, giá của Goldcoin tính bằng HKD đã tăng $0.01638, biểu thị mức tăng +30.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Goldcoin tính bằng HKD là $6.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002661.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GLC sang HKD

$0.06398+30.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GLC sang HKD là $0.06398 HKD, với sự thay đổi +30.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GLC/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GLC/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Goldcoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GLC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GLC/-- Spot is $ and --, and GLC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Goldcoin sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GLC sang HKD

logo GoldcoinSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GLC
0.06HKD
2GLC
0.12HKD
3GLC
0.19HKD
4GLC
0.25HKD
5GLC
0.31HKD
6GLC
0.38HKD
7GLC
0.44HKD
8GLC
0.51HKD
9GLC
0.57HKD
10GLC
0.63HKD
10,000GLC
639.8HKD
50,000GLC
3,199.03HKD
100,000GLC
6,398.06HKD
500,000GLC
31,990.34HKD
1,000,000GLC
63,980.69HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GLC

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Goldcoin
1HKD
15.62GLC
2HKD
31.25GLC
3HKD
46.88GLC
4HKD
62.51GLC
5HKD
78.14GLC
6HKD
93.77GLC
7HKD
109.4GLC
8HKD
125.03GLC
9HKD
140.66GLC
10HKD
156.29GLC
100HKD
1,562.97GLC
500HKD
7,814.85GLC
1,000HKD
15,629.71GLC
5,000HKD
78,148.57GLC
10,000HKD
156,297.15GLC

Bảng chuyển đổi số tiền GLC sang HKD và HKD sang GLC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GLC sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang GLC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Goldcoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GLC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GLC = $0.01 USD, 1 GLC = €0.01 EUR, 1 GLC = ₹0.71 INR, 1 GLC = Rp133.71 IDR, 1 GLC = $0.01 CAD, 1 GLC = £0.01 GBP, 1 GLC = ฿0.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.5
logo BTCBTC
0.0005538
logo ETHETH
0.01389
logo XRPXRP
21.27
logo USDTUSDT
64
logo BNBBNB
0.07355
logo SOLSOL
0.335
logo USDCUSDC
63.98
logo SMARTSMART
11,636.65
logo STETHSTETH
0.01396
logo DOGEDOGE
279.1
logo TRXTRX
178.56
logo ADAADA
70.67
logo LINKLINK
2.42
logo WBTCWBTC
0.0005544
logo HYPEHYPE
1.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Goldcoin (GLC) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GLC của bạn

Nhập số lượng GLC của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldcoin hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldcoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldcoin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Goldcoin sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldcoin sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldcoin sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Goldcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.