Tỷ giá hối đoái INR sang USDT hôm nay
So với ngày hôm qua, tỷ giá hối đoái INR/USDT đã giảm.
Hôm nay, tỷ giá hối đoái từ Indian Rupee (INR) sang Tether (USDT) đã có sự giảm nhẹ. Giá hiện tại của 1 USDT xấp xỉ là ₹83.56, với sự thay đổi 24h là -0.00%.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá hối đoái INR sang USDT đạt mức cao là ₹83.63 cho mỗi 1 USDT và mức thấp là ₹83.56 cho mỗi 1 USDT.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá hối đoái INR sang USDT đạt đỉnh ở mức ₹83.63 cho mỗi 1 USDT và chạm đáy ở mức ₹83.48 cho mỗi 1 USDT.
Biểu đồ giá chuyển đổi 50,000 INR sang USDT
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 598.35 USDT sang INR là ₹50,000 INR, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 598.35 USDT/INR trong ngày qua.
Giao dịch Tether
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, USDT/-- Spot is $ and --, and USDT/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Tether sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi USDT sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDT | 83.56INR |
2USDT | 167.12INR |
3USDT | 250.68INR |
4USDT | 334.24INR |
5USDT | 417.8INR |
6USDT | 501.37INR |
7USDT | 584.93INR |
8USDT | 668.49INR |
9USDT | 752.05INR |
10USDT | 835.61INR |
100USDT | 8,356.18INR |
500USDT | 41,780.92INR |
1000USDT | 83,561.84INR |
5000USDT | 417,809.2INR |
10000USDT | 835,618.4INR |
Bảng chuyển đổi INR sang USDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01196USDT |
2INR | 0.02393USDT |
3INR | 0.0359USDT |
4INR | 0.04786USDT |
5INR | 0.05983USDT |
6INR | 0.0718USDT |
7INR | 0.08377USDT |
8INR | 0.09573USDT |
9INR | 0.1077USDT |
10INR | 0.1196USDT |
10000INR | 119.67USDT |
50000INR | 598.35USDT |
100000INR | 1,196.71USDT |
500000INR | 5,983.59USDT |
1000000INR | 11,967.18USDT |
Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang INR và INR sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 598.35Tether phổ biến
Tether | 598.35 USDT |
---|---|
![]() | $598.35USD |
![]() | €538.51EUR |
![]() | ₹49,998.12INR |
![]() | Rp9,079,177.41IDR |
![]() | $813.75CAD |
![]() | £448.76GBP |
![]() | ฿19,739.56THB |
Tether | 598.35 USDT |
---|---|
![]() | ₽55,305.49RUB |
![]() | R$3,255.02BRL |
![]() | د.إ2,195.94AED |
![]() | ₺20,427.66TRY |
![]() | ¥4,224.35CNY |
![]() | ¥86,186.33JPY |
![]() | $4,661.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 598.35 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 598.35 USDT = $598.35 USD, 598.35 USDT = €538.51 EUR, 598.35 USDT = ₹49,998.12 INR, 598.35 USDT = Rp9,079,177.41 IDR, 598.35 USDT = $813.75 CAD, 598.35 USDT = £448.76 GBP, 598.35 USDT = ฿19,739.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3891 |
![]() | 0.00005529 |
![]() | 0.002374 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.68 |
![]() | 0.009152 |
![]() | 0.04036 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,531.86 |
![]() | 21.22 |
![]() | 36.48 |
![]() | 0.002388 |
![]() | 10.38 |
![]() | 0.00005547 |
![]() | 0.1528 |
![]() | 2.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi INR sang USDT
Nhập số lượng INR của bạn
Nhập số lượng INR của bạn
Chọn Tether(USDT)
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USDT hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Indian Rupee hiện tại theo Tether hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi INR sang Tether theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Giới thiệu về đồng Rupee Ấn Độ (INR)
Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
Rupee Ấn Độ (INR), với mã tiền tệ quốc tế là INR và ký hiệu là ₹, là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Ấn Độ. Thuật ngữ "rupee" bắt nguồn từ từ tiếng Phạn "rupya", có nghĩa là "đồng bạc". Đơn vị cơ bản của Rupee Ấn Độ là "rupee", được chia thành 100 paise. Do Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) phát hành, loại tiền này bao gồm tiền giấy và tiền xu, với những nỗ lực gần đây nhằm phát triển các hệ thống thanh toán kỹ thuật số.
Phạm vi sử dụng đồng Rupee Ấn Độ
Rupee Ấn Độ là đơn vị tiền tệ hợp pháp duy nhất tại Ấn Độ, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, thương mại quốc tế và đầu tư. Nó cũng được chấp nhận rộng rãi ở các nước láng giềng như Nepal và Bhutan. Là đồng tiền của một nền kinh tế thị trường mới nổi, vai trò của Rupee trong thương mại quốc tế đang ngày càng tăng, đặc biệt là trong các hoạt động kinh tế Nam Á. Chính phủ Ấn Độ tích cực thúc đẩy các hệ thống thanh toán kỹ thuật số, chẳng hạn như Giao diện thanh toán hợp nhất (UPI), mở rộng ứng dụng của Rupee trong thanh toán điện tử.
Chính sách tiền tệ của đồng Rupee Ấn Độ
Chính sách tiền tệ đối với đồng Rupee Ấn Độ được Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ xây dựng và thực hiện, nhằm mục đích duy trì sự ổn định giá cả, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính. Ấn Độ áp dụng hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý, cho phép các lực lượng thị trường xác định tỷ giá hối đoái trong khi vẫn giữ quyền can thiệp của ngân hàng trung ương. RBI sử dụng các công cụ như điều chỉnh lãi suất, hoạt động thị trường mở và tỷ lệ dự trữ tiền mặt để thực hiện chính sách tiền tệ. Trong những năm gần đây, Ấn Độ đã áp dụng khuôn khổ mục tiêu lạm phát để giữ tỷ lệ lạm phát trong phạm vi đã định trước.
Tác động xã hội và giá trị của đồng Rupee Ấn Độ
Là đồng tiền của nền kinh tế lớn thứ năm thế giới, đồng Rupee Ấn Độ có tầm quan trọng đáng kể đối với sự phát triển của quốc gia. Ngoài vai trò là phương tiện trao đổi, nó còn thể hiện chủ quyền kinh tế quốc gia và biểu tượng văn hóa. Việc quốc tế hóa đồng Rupee giúp tăng cường ảnh hưởng của Ấn Độ trong nền kinh tế toàn cầu, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư xuyên biên giới. Việc thúc đẩy các hệ thống thanh toán kỹ thuật số đang đẩy nhanh quá trình chuyển đổi của Ấn Độ sang một xã hội không dùng tiền mặt, cải thiện sự hòa nhập tài chính và cung cấp các dịch vụ tài chính thuận tiện hơn cho người dân ở vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa. Sự ổn định của đồng Rupee Ấn Độ đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện mức sống, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giảm nghèo.
Tổng quan về tỷ giá hối đoái: INR sang Tether (USDT)
Tỷ giá hối đoái hôm nay giữa INR và Tether (USDT) là: 1 USDT = ₹83.56.Theo dữ liệu chuyển đổi tiền điện tử từ Gate.com, giá của Tether chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố bao gồm cung và cầu thị trường, điều kiện kinh tế toàn cầu, chính sách quản lý và sự phát triển của công nghệ blockchain. Các nhà đầu tư có thể sử dụng máy tính tiền điện tử theo thời gian thực do Gate.com cung cấp để kiểm tra tỷ giá hối đoái INR/USDT mới nhất và thực hiện giao dịch phù hợp.
Cảnh báo rủi ro & Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thông tin được cung cấp trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không cấu thành lời khuyên về đầu tư, tài chính hoặc pháp lý. Tài sản kỹ thuật số có mức độ rủi ro cao và biến động giá có thể dẫn đến mất vốn. Vui lòng đánh giá cẩn thận khả năng chịu rủi ro của bạn và tham khảo ý kiến cố vấn chuyên nghiệp. Người dùng có trách nhiệm tuân thủ luật pháp và quy định của địa phương. Nền tảng này không chịu trách nhiệm về bất kỳ hậu quả nào phát sinh từ các hoạt động không tuân thủ. Một số dịch vụ có thể không khả dụng ở một số quốc gia hoặc khu vực nhất định. Để biết chi tiết, vui lòng tham khảo Điều khoản dịch vụ.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

Gate VIP Earn: Cơ hội sinh lời cao thời hạn giới hạn với 12% APY trên USDT + 6% trên BTC
Gate VIP Simple Earn, với mô hình thu nhập giống như cầu thang, nhiều phần thưởng chồng chất và các dự trữ an toàn cấp cao, đang trở thành động cơ cốt lõi cho việc tăng giá tài sản ổn định cho người dùng giàu có.

Quỹ Gate VIP Quant: 7.76% APY trên USDT, Dẫn đầu thị trường
Quỹ Định Lượng VIP của Gate, thiết kế không có giai đoạn khóa cửa và tỷ lệ lợi nhuận hàng năm tính đến nay lên đến 7,76%, đã trở thành một điểm tập trung đáng chú ý đối với phân bổ tài sản của người dùng có giá trị ròng cao.

USDT là gì?
Thanh toán USDT đề cập đến hành vi giao dịch bằng Tether USDT.

USDT có an toàn không?
USDT được phát hành bởi Tether, và những tranh cãi lâu dài của nó là do cấu trúc mơ hồ của các khoản dự trữ.

Giá trực tiếp GT USDT và Dự báo giá năm 2025
Các tổ chức phân tích khác nhau có sự khác biệt đáng kể về xu hướng của GT vào năm 2025, và GT có thể đạt mốc $50.

Phân tích thị trường VIRTUAL USDT và dự đoán giá năm 2025
Đường giá của VIRTUAL trong năm 2025 có thể thể hiện đặc điểm "đầu tiên bị đè nén sau đó tăng lên".
Tìm hiểu thêm về Tether (USDT)

USDT0 là gì

Stablecoin mới của Tether: USDT0 khác gì so với USDT?
![[Vấn đề] Tether USDT, Mở rộng Đế chế Stablecoin Bắt đầu từ USDT0](https://s3.ap-northeast-1.amazonaws.com/gimg.gateimg.com/learn/76f56ccc07a3b0d06430275d33fb7e43dc127e2b.webp?w=32&q=75)
[Vấn đề] Tether USDT, Mở rộng Đế chế Stablecoin Bắt đầu từ USDT0

Hợp đồng ký quỹ USDT là gì?

Hướng dẫn cơ chế giao dịch USDT sang IDR
