INRChuyển đổi Indian Rupee (INR) sang Tether (USDT)

INR/USDT: ₹50,000 INR ≈ 598.35 USDT

Lần cập nhật mới nhất:

Tỷ giá hối đoái INR sang USDT hôm nay

So với ngày hôm qua, tỷ giá hối đoái INR/USDT đã giảm.

Hôm nay, tỷ giá hối đoái từ Indian Rupee (INR) sang Tether (USDT) đã có sự giảm nhẹ. Giá hiện tại của 1 USDT xấp xỉ là ₹83.56, với sự thay đổi 24h là -0.00%.
Trong 30 ngày qua, tỷ giá hối đoái INR sang USDT đạt mức cao là ₹83.63 cho mỗi 1 USDT và mức thấp là ₹83.56 cho mỗi 1 USDT.
Trong 90 ngày qua, tỷ giá hối đoái INR sang USDT đạt đỉnh ở mức ₹83.63 cho mỗi 1 USDT và chạm đáy ở mức ₹83.48 cho mỗi 1 USDT.

Biểu đồ giá chuyển đổi 50,000 INR sang USDT

50,000-0.0034%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 598.35 USDT sang INR là ₹50,000 INR, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 598.35 USDT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Tether

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, USDT/-- Spot is $ and --, and USDT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Tether sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi USDT sang INR

logo TetherSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1USDT
83.56INR
2USDT
167.12INR
3USDT
250.68INR
4USDT
334.24INR
5USDT
417.8INR
6USDT
501.37INR
7USDT
584.93INR
8USDT
668.49INR
9USDT
752.05INR
10USDT
835.61INR
100USDT
8,356.18INR
500USDT
41,780.92INR
1000USDT
83,561.84INR
5000USDT
417,809.2INR
10000USDT
835,618.4INR

Bảng chuyển đổi INR sang USDT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Tether
1INR
0.01196USDT
2INR
0.02393USDT
3INR
0.0359USDT
4INR
0.04786USDT
5INR
0.05983USDT
6INR
0.0718USDT
7INR
0.08377USDT
8INR
0.09573USDT
9INR
0.1077USDT
10INR
0.1196USDT
10000INR
119.67USDT
50000INR
598.35USDT
100000INR
1,196.71USDT
500000INR
5,983.59USDT
1000000INR
11,967.18USDT

Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang INR và INR sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 598.35Tether phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 598.35 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 598.35 USDT = $598.35 USD, 598.35 USDT = €538.51 EUR, 598.35 USDT = ₹49,998.12 INR, 598.35 USDT = Rp9,079,177.41 IDR, 598.35 USDT = $813.75 CAD, 598.35 USDT = £448.76 GBP, 598.35 USDT = ฿19,739.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3891
logo BTCBTC
0.00005529
logo ETHETH
0.002374
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.68
logo BNBBNB
0.009152
logo SOLSOL
0.04036
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,531.86
logo TRXTRX
21.22
logo DOGEDOGE
36.48
logo STETHSTETH
0.002388
logo ADAADA
10.38
logo WBTCWBTC
0.00005547
logo HYPEHYPE
0.1528
logo SUISUI
2.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi INR sang USDT

01

Nhập số lượng INR của bạn

Nhập số lượng INR của bạn

02

Chọn Tether(USDT)

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USDT hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Indian Rupee hiện tại theo Tether hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi INR sang Tether theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Giới thiệu về đồng Rupee Ấn Độ (INR)

Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

Rupee Ấn Độ (INR), với mã tiền tệ quốc tế là INR và ký hiệu là ₹, là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Ấn Độ. Thuật ngữ "rupee" bắt nguồn từ từ tiếng Phạn "rupya", có nghĩa là "đồng bạc". Đơn vị cơ bản của Rupee Ấn Độ là "rupee", được chia thành 100 paise. Do Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) phát hành, loại tiền này bao gồm tiền giấy và tiền xu, với những nỗ lực gần đây nhằm phát triển các hệ thống thanh toán kỹ thuật số.

Phạm vi sử dụng đồng Rupee Ấn Độ

Rupee Ấn Độ là đơn vị tiền tệ hợp pháp duy nhất tại Ấn Độ, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, thương mại quốc tế và đầu tư. Nó cũng được chấp nhận rộng rãi ở các nước láng giềng như Nepal và Bhutan. Là đồng tiền của một nền kinh tế thị trường mới nổi, vai trò của Rupee trong thương mại quốc tế đang ngày càng tăng, đặc biệt là trong các hoạt động kinh tế Nam Á. Chính phủ Ấn Độ tích cực thúc đẩy các hệ thống thanh toán kỹ thuật số, chẳng hạn như Giao diện thanh toán hợp nhất (UPI), mở rộng ứng dụng của Rupee trong thanh toán điện tử.

Chính sách tiền tệ của đồng Rupee Ấn Độ

Chính sách tiền tệ đối với đồng Rupee Ấn Độ được Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ xây dựng và thực hiện, nhằm mục đích duy trì sự ổn định giá cả, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính. Ấn Độ áp dụng hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý, cho phép các lực lượng thị trường xác định tỷ giá hối đoái trong khi vẫn giữ quyền can thiệp của ngân hàng trung ương. RBI sử dụng các công cụ như điều chỉnh lãi suất, hoạt động thị trường mở và tỷ lệ dự trữ tiền mặt để thực hiện chính sách tiền tệ. Trong những năm gần đây, Ấn Độ đã áp dụng khuôn khổ mục tiêu lạm phát để giữ tỷ lệ lạm phát trong phạm vi đã định trước.

Tác động xã hội và giá trị của đồng Rupee Ấn Độ

Là đồng tiền của nền kinh tế lớn thứ năm thế giới, đồng Rupee Ấn Độ có tầm quan trọng đáng kể đối với sự phát triển của quốc gia. Ngoài vai trò là phương tiện trao đổi, nó còn thể hiện chủ quyền kinh tế quốc gia và biểu tượng văn hóa. Việc quốc tế hóa đồng Rupee giúp tăng cường ảnh hưởng của Ấn Độ trong nền kinh tế toàn cầu, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư xuyên biên giới. Việc thúc đẩy các hệ thống thanh toán kỹ thuật số đang đẩy nhanh quá trình chuyển đổi của Ấn Độ sang một xã hội không dùng tiền mặt, cải thiện sự hòa nhập tài chính và cung cấp các dịch vụ tài chính thuận tiện hơn cho người dân ở vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa. Sự ổn định của đồng Rupee Ấn Độ đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện mức sống, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giảm nghèo.

Tổng quan về tỷ giá hối đoái: INR sang Tether (USDT)

Tỷ giá hối đoái hôm nay giữa INR và Tether (USDT) là: 1 USDT = ₹83.56.Theo dữ liệu chuyển đổi tiền điện tử từ Gate.com, giá của Tether chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố bao gồm cung và cầu thị trường, điều kiện kinh tế toàn cầu, chính sách quản lý và sự phát triển của công nghệ blockchain. Các nhà đầu tư có thể sử dụng máy tính tiền điện tử theo thời gian thực do Gate.com cung cấp để kiểm tra tỷ giá hối đoái INR/USDT mới nhất và thực hiện giao dịch phù hợp.

Cảnh báo rủi ro & Tuyên bố từ chối trách nhiệm

Thông tin được cung cấp trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không cấu thành lời khuyên về đầu tư, tài chính hoặc pháp lý. Tài sản kỹ thuật số có mức độ rủi ro cao và biến động giá có thể dẫn đến mất vốn. Vui lòng đánh giá cẩn thận khả năng chịu rủi ro của bạn và tham khảo ý kiến cố vấn chuyên nghiệp. Người dùng có trách nhiệm tuân thủ luật pháp và quy định của địa phương. Nền tảng này không chịu trách nhiệm về bất kỳ hậu quả nào phát sinh từ các hoạt động không tuân thủ. Một số dịch vụ có thể không khả dụng ở một số quốc gia hoặc khu vực nhất định. Để biết chi tiết, vui lòng tham khảo Điều khoản dịch vụ.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

Gate VIP Earn: Cơ hội sinh lời cao thời hạn giới hạn với 12% APY trên USDT + 6% trên BTC

Gate VIP Earn: Cơ hội sinh lời cao thời hạn giới hạn với 12% APY trên USDT + 6% trên BTC

Gate VIP Simple Earn, với mô hình thu nhập giống như cầu thang, nhiều phần thưởng chồng chất và các dự trữ an toàn cấp cao, đang trở thành động cơ cốt lõi cho việc tăng giá tài sản ổn định cho người dùng giàu có.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-25
Quỹ Gate VIP Quant: 7.76% APY trên USDT, Dẫn đầu thị trường

Quỹ Gate VIP Quant: 7.76% APY trên USDT, Dẫn đầu thị trường

Quỹ Định Lượng VIP của Gate, thiết kế không có giai đoạn khóa cửa và tỷ lệ lợi nhuận hàng năm tính đến nay lên đến 7,76%, đã trở thành một điểm tập trung đáng chú ý đối với phân bổ tài sản của người dùng có giá trị ròng cao.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-25
USDT là gì?

USDT là gì?

Thanh toán USDT đề cập đến hành vi giao dịch bằng Tether USDT.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-25
USDT có an toàn không?

USDT có an toàn không?

USDT được phát hành bởi Tether, và những tranh cãi lâu dài của nó là do cấu trúc mơ hồ của các khoản dự trữ.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-25
Giá trực tiếp GT USDT và Dự báo giá năm 2025

Giá trực tiếp GT USDT và Dự báo giá năm 2025

Các tổ chức phân tích khác nhau có sự khác biệt đáng kể về xu hướng của GT vào năm 2025, và GT có thể đạt mốc $50.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-24
Phân tích thị trường VIRTUAL USDT và dự đoán giá năm 2025

Phân tích thị trường VIRTUAL USDT và dự đoán giá năm 2025

Đường giá của VIRTUAL trong năm 2025 có thể thể hiện đặc điểm "đầu tiên bị đè nén sau đó tăng lên".

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-24

Tìm hiểu thêm về Tether (USDT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.