VoluMintVMINT sang JPY:Chuyển đổi VoluMint (VMINT) sang Yên Nhật (JPY)

VMINT/JPY: 1 VMINT ≈ ¥0.3448 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

VoluMint Thị trường hôm nay

VoluMint đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VoluMint chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.3448. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 609,447,585.96 VMINT, tổng vốn hóa thị trường của VoluMint tính bằng JPY là ¥30,932,489,266.45. Trong 24h qua, giá của VoluMint tính bằng JPY đã tăng ¥0.02526, biểu thị mức tăng +8.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VoluMint tính bằng JPY là ¥12.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.08086.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VMINT sang JPY

¥0.3448+8.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VMINT sang JPY là ¥0.3448 JPY, với sự thay đổi +8.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VMINT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VMINT/JPY trong ngày qua.

Giao dịch VoluMint

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VMINT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VMINT/-- Spot is $ and --, and VMINT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VoluMint sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi VMINT sang JPY

logo VoluMintSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1VMINT
0.34JPY
2VMINT
0.68JPY
3VMINT
1.03JPY
4VMINT
1.37JPY
5VMINT
1.72JPY
6VMINT
2.06JPY
7VMINT
2.41JPY
8VMINT
2.75JPY
9VMINT
3.1JPY
10VMINT
3.44JPY
1,000VMINT
344.82JPY
5,000VMINT
1,724.14JPY
10,000VMINT
3,448.28JPY
50,000VMINT
17,241.42JPY
100,000VMINT
34,482.85JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang VMINT

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo VoluMint
1JPY
2.89VMINT
2JPY
5.79VMINT
3JPY
8.69VMINT
4JPY
11.59VMINT
5JPY
14.49VMINT
6JPY
17.39VMINT
7JPY
20.29VMINT
8JPY
23.19VMINT
9JPY
26.09VMINT
10JPY
28.99VMINT
100JPY
289.99VMINT
500JPY
1,449.99VMINT
1,000JPY
2,899.99VMINT
5,000JPY
14,499.96VMINT
10,000JPY
28,999.92VMINT

Bảng chuyển đổi số tiền VMINT sang JPY và JPY sang VMINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VMINT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang VMINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VoluMint phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VMINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VMINT = $0 USD, 1 VMINT = €0 EUR, 1 VMINT = ₹0.2 INR, 1 VMINT = Rp38.19 IDR, 1 VMINT = $0 CAD, 1 VMINT = £0 GBP, 1 VMINT = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1865
logo BTCBTC
0.00002936
logo ETHETH
0.0007264
logo XRPXRP
1.14
logo USDTUSDT
3.39
logo BNBBNB
0.003874
logo SOLSOL
0.01739
logo USDCUSDC
3.39
logo SMARTSMART
599.86
logo STETHSTETH
0.0007292
logo DOGEDOGE
14.8
logo TRXTRX
9.38
logo ADAADA
3.8
logo LINKLINK
0.1311
logo HYPEHYPE
0.07756
logo WBTCWBTC
0.00002936

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VoluMint (VMINT) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng VMINT của bạn

Nhập số lượng VMINT của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VoluMint hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VoluMint.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VoluMint sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VoluMint sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VoluMint sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VoluMint sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi VoluMint sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.