AAVEChuyển đổi AAVE (AAVE) sang Euro (EUR)

AAVE/EUR: 1 AAVE ≈ €202.14 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

AAVE Thị trường hôm nay

AAVE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AAVE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €202.14. Với nguồn cung lưu hành là 15,115,518.18 AAVE, tổng vốn hóa thị trường của AAVE tính bằng EUR là €2,737,404,373.48. Trong 24h qua, giá của AAVE tính bằng EUR đã giảm €-5.2, biểu thị mức giảm -2.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AAVE tính bằng EUR là €592.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €23.31.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AAVE sang EUR

202.14-2.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AAVE sang EUR là €202.14 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AAVE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AAVE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch AAVE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AAVEAAVE/USDT
Giao ngay
$227.43
-1.56%
logo AAVEAAVE/ETH
Giao ngay
$0.08864
0.64%
logo AAVEAAVE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$226.86
-1.18%

The real-time trading price of AAVE/USDT Spot is $227.43, with a 24-hour trading change of -1.56%, AAVE/USDT Spot is $227.43 and -1.56%, and AAVE/USDT Perpetual is $226.86 and -1.18%.

Bảng chuyển đổi AAVE sang Euro

Bảng chuyển đổi AAVE sang EUR

logo AAVESố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AAVE
203.35EUR
2AAVE
406.7EUR
3AAVE
610.05EUR
4AAVE
813.4EUR
5AAVE
1,016.75EUR
6AAVE
1,220.1EUR
7AAVE
1,423.45EUR
8AAVE
1,626.81EUR
9AAVE
1,830.16EUR
10AAVE
2,033.51EUR
100AAVE
20,335.13EUR
500AAVE
101,675.69EUR
1000AAVE
203,351.38EUR
5000AAVE
1,016,756.91EUR
10000AAVE
2,033,513.82EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AAVE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo AAVE
1EUR
0.004917AAVE
2EUR
0.009835AAVE
3EUR
0.01475AAVE
4EUR
0.01967AAVE
5EUR
0.02458AAVE
6EUR
0.0295AAVE
7EUR
0.03442AAVE
8EUR
0.03934AAVE
9EUR
0.04425AAVE
10EUR
0.04917AAVE
100000EUR
491.75AAVE
500000EUR
2,458.79AAVE
1000000EUR
4,917.59AAVE
5000000EUR
24,587.98AAVE
10000000EUR
49,175.96AAVE

Bảng chuyển đổi số tiền AAVE sang EUR và EUR sang AAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AAVE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 EUR sang AAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AAVE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AAVE = $225.63 USD, 1 AAVE = €202.14 EUR, 1 AAVE = ₹18,849.67 INR, 1 AAVE = Rp3,422,747.47 IDR, 1 AAVE = $306.04 CAD, 1 AAVE = £169.45 GBP, 1 AAVE = ฿7,441.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.75
logo BTCBTC
0.005445
logo ETHETH
0.2187
logo USDTUSDT
558.03
logo XRPXRP
225.67
logo BNBBNB
0.8527
logo SOLSOL
3.25
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,463.46
logo ADAADA
723.11
logo TRXTRX
2,070.17
logo STETHSTETH
0.2193
logo WBTCWBTC
0.005464
logo SUISUI
150.28
logo LINKLINK
34.34
logo AVAXAVAX
23.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng AAVE của bạn

01

Nhập số lượng AAVE của bạn

Nhập số lượng AAVE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AAVE hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AAVE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AAVE sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AAVE

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AAVE sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi AAVE sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AAVE (AAVE)

Tìm hiểu thêm về AAVE (AAVE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.