Aevo Thị trường hôm nay
Aevo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AEVO chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿3.13. Với nguồn cung lưu hành là 904,099,456.91 AEVO, tổng vốn hóa thị trường của AEVO tính bằng THB là ฿93,465,639,169.65. Trong 24h qua, giá của AEVO tính bằng THB đã giảm ฿-0.03543, biểu thị mức giảm -1.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AEVO tính bằng THB là ฿131.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿2.49.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AEVO sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AEVO sang THB là ฿3.13 THB, với tỷ lệ thay đổi là -1.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AEVO/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AEVO/THB trong ngày qua.
Giao dịch Aevo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09503 | -0.77% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09484 | -0.69% |
The real-time trading price of AEVO/USDT Spot is $0.09503, with a 24-hour trading change of -0.77%, AEVO/USDT Spot is $0.09503 and -0.77%, and AEVO/USDT Perpetual is $0.09484 and -0.69%.
Bảng chuyển đổi Aevo sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi AEVO sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AEVO | 3.13THB |
2AEVO | 6.26THB |
3AEVO | 9.4THB |
4AEVO | 12.53THB |
5AEVO | 15.67THB |
6AEVO | 18.8THB |
7AEVO | 21.94THB |
8AEVO | 25.07THB |
9AEVO | 28.2THB |
10AEVO | 31.34THB |
100AEVO | 313.43THB |
500AEVO | 1,567.17THB |
1000AEVO | 3,134.35THB |
5000AEVO | 15,671.77THB |
10000AEVO | 31,343.55THB |
Bảng chuyển đổi THB sang AEVO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.319AEVO |
2THB | 0.638AEVO |
3THB | 0.9571AEVO |
4THB | 1.27AEVO |
5THB | 1.59AEVO |
6THB | 1.91AEVO |
7THB | 2.23AEVO |
8THB | 2.55AEVO |
9THB | 2.87AEVO |
10THB | 3.19AEVO |
1000THB | 319.04AEVO |
5000THB | 1,595.22AEVO |
10000THB | 3,190.44AEVO |
50000THB | 15,952.24AEVO |
100000THB | 31,904.48AEVO |
Bảng chuyển đổi số tiền AEVO sang THB và THB sang AEVO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AEVO sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang AEVO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aevo phổ biến
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.81INR |
![]() | Rp1,418.83IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.08THB |
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
![]() | ₽8.64RUB |
![]() | R$0.51BRL |
![]() | د.إ0.34AED |
![]() | ₺3.19TRY |
![]() | ¥0.66CNY |
![]() | ¥13.47JPY |
![]() | $0.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AEVO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AEVO = $0.09 USD, 1 AEVO = €0.08 EUR, 1 AEVO = ₹7.81 INR, 1 AEVO = Rp1,418.83 IDR, 1 AEVO = $0.13 CAD, 1 AEVO = £0.07 GBP, 1 AEVO = ฿3.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7889 |
![]() | 0.0001455 |
![]() | 0.006026 |
![]() | 15.15 |
![]() | 7.04 |
![]() | 0.02314 |
![]() | 0.09882 |
![]() | 15.16 |
![]() | 79.38 |
![]() | 56.65 |
![]() | 22.49 |
![]() | 0.005993 |
![]() | 0.0001459 |
![]() | 4.65 |
![]() | 0.4585 |
![]() | 1.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Aevo của bạn
Nhập số lượng AEVO của bạn
Nhập số lượng AEVO của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aevo hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aevo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aevo sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Aevo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aevo sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aevo sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aevo sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aevo sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aevo (AEVO)

Що таке USD1?
28 травня 2025 року, о 23:00 на біржі Gate буде внесено USD1.

DAI Крипто у 2025 році: Ціна, Посібник з Купівлі та DeFi Застосунки
Досліджуйте потенціал стабільних монет DAI у 2025 році, дізнайтеся, як купувати та інвестувати, порівняйте DAI та USDT, а також максимізуйте прибутки через стейкінг.

Токен: Інновації та трансформація проекту Vaulta
Vaulta (раніше відома як EOS) - це проект, присвячений перетворенню у банківську операційну систему Web3

Що таке Синапс: Посібник на 2025 рік з рішеннями DeFi міжланцюжкової взаємодії
Відкрийте для себе Synapse: революційне рішення міжланцюгової трансформації DeFi.

Токен собаки: Нова улюбленка ринку криптоактивів
Додаток Token - це криптовалюта на основі блокчейн-технологій, спрямована на надання користувачам безпечного, ефективного та прозорого досвіду торгівлі в децентралізованому режимі.

Аналіз цін на протокол NEAR 2025 року: прогноз і порівняння інвестицій
Дослідіть динаміку цін на NEAR Protocol у 2025 році, ключові фактори зростання та порівняння з Ethereum.