Astar Token Thị trường hôm nay
Astar Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Astar Token chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.117. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,660,414,348 ASTR, tổng vốn hóa thị trường của Astar Token tính bằng SAR là ﷼3,361,006,795.18. Trong 24h qua, giá của Astar Token tính bằng SAR đã tăng ﷼0.00337, biểu thị mức tăng +2.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Astar Token tính bằng SAR là ﷼1.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.07923.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ASTR sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ASTR sang SAR là ﷼0.117 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +2.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ASTR/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ASTR/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Astar Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0312 | 3.2% | |
![]() Giao ngay | $0.0000002801 | -0.91% | |
![]() Giao ngay | $0.0000119 | -0.16% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03115 | 2.37% |
The real-time trading price of ASTR/USDT Spot is $0.0312, with a 24-hour trading change of 3.2%, ASTR/USDT Spot is $0.0312 and 3.2%, and ASTR/USDT Perpetual is $0.03115 and 2.37%.
Bảng chuyển đổi Astar Token sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi ASTR sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ASTR | 0.11SAR |
2ASTR | 0.23SAR |
3ASTR | 0.35SAR |
4ASTR | 0.46SAR |
5ASTR | 0.58SAR |
6ASTR | 0.7SAR |
7ASTR | 0.81SAR |
8ASTR | 0.93SAR |
9ASTR | 1.05SAR |
10ASTR | 1.17SAR |
1000ASTR | 117SAR |
5000ASTR | 585SAR |
10000ASTR | 1,170SAR |
50000ASTR | 5,850SAR |
100000ASTR | 11,700SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang ASTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 8.54ASTR |
2SAR | 17.09ASTR |
3SAR | 25.64ASTR |
4SAR | 34.18ASTR |
5SAR | 42.73ASTR |
6SAR | 51.28ASTR |
7SAR | 59.82ASTR |
8SAR | 68.37ASTR |
9SAR | 76.92ASTR |
10SAR | 85.47ASTR |
100SAR | 854.7ASTR |
500SAR | 4,273.5ASTR |
1000SAR | 8,547ASTR |
5000SAR | 42,735.04ASTR |
10000SAR | 85,470.08ASTR |
Bảng chuyển đổi số tiền ASTR sang SAR và SAR sang ASTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ASTR sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang ASTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Astar Token phổ biến
Astar Token | 1 ASTR |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.61INR |
![]() | Rp473.3IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.03THB |
Astar Token | 1 ASTR |
---|---|
![]() | ₽2.88RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.06TRY |
![]() | ¥0.22CNY |
![]() | ¥4.49JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ASTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ASTR = $0.03 USD, 1 ASTR = €0.03 EUR, 1 ASTR = ₹2.61 INR, 1 ASTR = Rp473.3 IDR, 1 ASTR = $0.04 CAD, 1 ASTR = £0.02 GBP, 1 ASTR = ฿1.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.07 |
![]() | 0.001195 |
![]() | 0.05091 |
![]() | 133.29 |
![]() | 55.23 |
![]() | 0.1949 |
![]() | 0.7555 |
![]() | 133.37 |
![]() | 554.58 |
![]() | 169.01 |
![]() | 491.96 |
![]() | 0.05112 |
![]() | 0.001199 |
![]() | 32.92 |
![]() | 8.1 |
![]() | 4.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Astar Token của bạn
Nhập số lượng ASTR của bạn
Nhập số lượng ASTR của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Astar Token hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Astar Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Astar Token sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Astar Token
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Astar Token sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Astar Token sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Astar Token sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Astar Token sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Astar Token (ASTR)

What Is DePIN? How Decentralized Networks Are Reshaping Infrastructure
What exactly is DePIN? Why is it becoming an important pillar of the decentralized future?

OBOL Token: The Decentralized Validator Revolution for Web3 Infrastructure in 2025
OBOL tokens lead the Web3 infrastructure revolution

EPT Token: How Balance AI Infrastructure Reshapes Web3 User Experience
Explore how the EPT token leverages the Balance AI infrastructure to reshape the Web3 user experience

New Kind of Network (NKN) – Infrastructure Project for a Decentralized Internet
New Kind of Network, usually shortened to NKN, positions itself as “the TCP/IP of Web3.”

TARS AI (TAI): Connecting AI and Web3 With Scalable Infrastructure
TARS AI—token ticker TAI—is positioning itself as a “middleware” layer that lets any blockchain dApp spin up, fine-tune, and monetize artificial-intelligence models on demand.

Helium (HNT): Learn About the Decentralized Wireless Infrastructure Project
Helium (HNT) is a groundbreaking decentralized wireless network designed to provide connectivity to Internet of Things (IoT) devices.