Backed NIU Technologies Thị trường hôm nay
Backed NIU Technologies đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Backed NIU Technologies chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $30.23. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 BNIU, tổng vốn hóa thị trường của Backed NIU Technologies tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Backed NIU Technologies tính bằng HKD đã tăng $1.43, biểu thị mức tăng +4.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Backed NIU Technologies tính bằng HKD là $37.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $12.69.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BNIU sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BNIU sang HKD là $30.23 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +4.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BNIU/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BNIU/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Backed NIU Technologies
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BNIU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BNIU/-- Spot is $ and 0%, and BNIU/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Backed NIU Technologies sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi BNIU sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BNIU | 30.23HKD |
2BNIU | 60.46HKD |
3BNIU | 90.69HKD |
4BNIU | 120.92HKD |
5BNIU | 151.15HKD |
6BNIU | 181.38HKD |
7BNIU | 211.61HKD |
8BNIU | 241.84HKD |
9BNIU | 272.07HKD |
10BNIU | 302.3HKD |
100BNIU | 3,023.06HKD |
500BNIU | 15,115.31HKD |
1000BNIU | 30,230.63HKD |
5000BNIU | 151,153.16HKD |
10000BNIU | 302,306.32HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang BNIU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.03307BNIU |
2HKD | 0.06615BNIU |
3HKD | 0.09923BNIU |
4HKD | 0.1323BNIU |
5HKD | 0.1653BNIU |
6HKD | 0.1984BNIU |
7HKD | 0.2315BNIU |
8HKD | 0.2646BNIU |
9HKD | 0.2977BNIU |
10HKD | 0.3307BNIU |
10000HKD | 330.79BNIU |
50000HKD | 1,653.95BNIU |
100000HKD | 3,307.9BNIU |
500000HKD | 16,539.51BNIU |
1000000HKD | 33,079.03BNIU |
Bảng chuyển đổi số tiền BNIU sang HKD và HKD sang BNIU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BNIU sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HKD sang BNIU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Backed NIU Technologies phổ biến
Backed NIU Technologies | 1 BNIU |
---|---|
![]() | $3.88USD |
![]() | €3.48EUR |
![]() | ₹324.14INR |
![]() | Rp58,858.57IDR |
![]() | $5.26CAD |
![]() | £2.91GBP |
![]() | ฿127.97THB |
Backed NIU Technologies | 1 BNIU |
---|---|
![]() | ₽358.55RUB |
![]() | R$21.1BRL |
![]() | د.إ14.25AED |
![]() | ₺132.43TRY |
![]() | ¥27.37CNY |
![]() | ¥558.73JPY |
![]() | $30.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BNIU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BNIU = $3.88 USD, 1 BNIU = €3.48 EUR, 1 BNIU = ₹324.14 INR, 1 BNIU = Rp58,858.57 IDR, 1 BNIU = $5.26 CAD, 1 BNIU = £2.91 GBP, 1 BNIU = ฿127.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
BCH chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.11 |
![]() | 0.000613 |
![]() | 0.02541 |
![]() | 64.15 |
![]() | 29.64 |
![]() | 0.09955 |
![]() | 0.4362 |
![]() | 64.19 |
![]() | 18,586.41 |
![]() | 233.6 |
![]() | 375.39 |
![]() | 0.02545 |
![]() | 106.6 |
![]() | 0.000613 |
![]() | 1.74 |
![]() | 0.1286 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Backed NIU Technologies của bạn
Nhập số lượng BNIU của bạn
Nhập số lượng BNIU của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Backed NIU Technologies hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Backed NIU Technologies.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Backed NIU Technologies sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Backed NIU Technologies sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Backed NIU Technologies sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Backed NIU Technologies sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Backed NIU Technologies sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Backed NIU Technologies (BNIU)

AXL USDT 價格預測:跨鏈黑馬的機遇與挑戰
AXL/USDT 的潛力錨定於 Axelar 生態的不可替代性。投資者宜優先關注跨鏈交易量、AXL 銷毀數據及競品動態,以捕捉趨勢轉折點。

AXL 是什麼代幣?跨鏈新星的機遇與挑戰
一根連接數十條區塊鏈的“管道”,正將分割的加密世界融爲統一網路,而 AXL 正是驅動其運轉的燃料。

Gate 發布 6 月儲備金報告:儲備金總值達 104.53 億美元,超額儲備 19.6 億美元
Gate 定期發布儲備金數據,旨在兌現對用戶的安全承諾,推動行業透明化和規範化發展。

2025 年 ZKJ 代幣價格與錢包選項:Web3 投資指南
探索 ZKJ 對 Web3 金融的影響、創新的錢包解決方案以及投資策略。

EPT 代幣是什麼?2025 年 EPT 價格展望
Balance 旨在構建一個連接 Web2 與 Web3 用戶的遊戲生態,而 EPT 正是驅動這一願景的經濟核心。

2025年如何購買和挖礦Byreal代幣:投資者指南
探索Byreal代幣在2025年的潛力。