Blocknet Thị trường hôm nay
Blocknet đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Blocknet chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.2582. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 11,679,896.86 BLOCK, tổng vốn hóa thị trường của Blocknet tính bằng CNY là ¥21,272,662.21. Trong 24h qua, giá của Blocknet tính bằng CNY đã tăng ¥0.0004902, biểu thị mức tăng +0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Blocknet tính bằng CNY là ¥420.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02267.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BLOCK sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BLOCK sang CNY là ¥0.2582 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BLOCK/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BLOCK/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Blocknet
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002345 | -0.08% |
The real-time trading price of BLOCK/USDT Spot is $0.002345, with a 24-hour trading change of -0.08%, BLOCK/USDT Spot is $0.002345 and -0.08%, and BLOCK/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Blocknet sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi BLOCK sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BLOCK | 0.25CNY |
2BLOCK | 0.51CNY |
3BLOCK | 0.77CNY |
4BLOCK | 1.03CNY |
5BLOCK | 1.29CNY |
6BLOCK | 1.55CNY |
7BLOCK | 1.81CNY |
8BLOCK | 2.07CNY |
9BLOCK | 2.33CNY |
10BLOCK | 2.59CNY |
1000BLOCK | 259.82CNY |
5000BLOCK | 1,299.14CNY |
10000BLOCK | 2,598.29CNY |
50000BLOCK | 12,991.45CNY |
100000BLOCK | 25,982.91CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang BLOCK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 3.84BLOCK |
2CNY | 7.69BLOCK |
3CNY | 11.54BLOCK |
4CNY | 15.39BLOCK |
5CNY | 19.24BLOCK |
6CNY | 23.09BLOCK |
7CNY | 26.94BLOCK |
8CNY | 30.78BLOCK |
9CNY | 34.63BLOCK |
10CNY | 38.48BLOCK |
100CNY | 384.86BLOCK |
500CNY | 1,924.34BLOCK |
1000CNY | 3,848.68BLOCK |
5000CNY | 19,243.41BLOCK |
10000CNY | 38,486.83BLOCK |
Bảng chuyển đổi số tiền BLOCK sang CNY và CNY sang BLOCK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BLOCK sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang BLOCK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Blocknet phổ biến
Blocknet | 1 BLOCK |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.06INR |
![]() | Rp555.38IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.21THB |
Blocknet | 1 BLOCK |
---|---|
![]() | ₽3.38RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.25TRY |
![]() | ¥0.26CNY |
![]() | ¥5.27JPY |
![]() | $0.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BLOCK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BLOCK = $0.04 USD, 1 BLOCK = €0.03 EUR, 1 BLOCK = ₹3.06 INR, 1 BLOCK = Rp555.38 IDR, 1 BLOCK = $0.05 CAD, 1 BLOCK = £0.03 GBP, 1 BLOCK = ฿1.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.69 |
![]() | 0.0006783 |
![]() | 0.02814 |
![]() | 70.86 |
![]() | 33 |
![]() | 0.1088 |
![]() | 0.4611 |
![]() | 70.93 |
![]() | 374.3 |
![]() | 264.28 |
![]() | 105.58 |
![]() | 0.02813 |
![]() | 0.000676 |
![]() | 2.16 |
![]() | 21.58 |
![]() | 5.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Blocknet của bạn
Nhập số lượng BLOCK của bạn
Nhập số lượng BLOCK của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Blocknet hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Blocknet.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Blocknet sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Blocknet
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Blocknet sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Blocknet sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Blocknet sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Blocknet sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Blocknet (BLOCK)

Анализ цен на Jasmy: перспективы инвестиций в IoT Blockchain к 2025 году
Исследуйте потенциал Jasmy в области блокчейна для интернета вещей.

Токен ELX: Решение по ликвидности DeFi для проекта Elixir Blockchain
Токен ELX является основой проекта Elixir blockchain, обеспечивающего революционное решение ликвидности для экосистемы DeFi.

Токен ELX: Как проект Elixir Blockchain оптимизирует ликвидность DeFi
Статья подробно описывает инновационную техническую архитектуру Elixir, множество функций токена ELX, решения по обеспечению ликвидности и модели децентрализованного управления.

Что такое Berachain: Полное руководство по новой экосистеме Blockchain
Berachain становится новаторским блокчейном уровня 1, который нацелен на переопределение ландшафта децентрализованных финансов (DeFi).

SPORE Token: новая возможность для развития AGI с интеграцией Blockchain-AI
Токен SPORE интегрирует блокчейн и ИИ, создавая платформу Spore.fun для реализации автономной генерации ИИ. Преодолейте ограничения человека, ускорьте развитие AGI и возглавьте новую эру интеллекта.

Vana Blockchain: монетизация персональных данных и экономика искусственного интеллекта через токены $VANA
Блокчейн Vana революционизирует ценность персональных данных, безопасно монетизируемых через токены $VANA, DAO для данных и пулы потока данных. Узнайте, как Vana лидирует в экономике искусственного интеллекта.
Tìm hiểu thêm về Blocknet (BLOCK)

Hiểu BLOCK879613 một cách dễ dàng

Giải thích Bản trắng Artela: Unique Parallel Execution Stack + Elastic Block Space

Cách đọc Block Explorers và hiểu Giao dịch, Traces và Logs trên Ethereum (EVM)

Block Finality là gì và Làm thế nào Bitcoin ngăn chặn chi tiêu kép?
