CelerChuyển đổi Celer (CELR) sang Vietnamese Đồng (VND)

CELR/VND: 1 CELR ≈ ₫212.28 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Celer Thị trường hôm nay

Celer đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CELR chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫212.28. Với nguồn cung lưu hành là 5,645,454,935.82 CELR, tổng vốn hóa thị trường của CELR tính bằng VND là ₫29,492,732,114,032,804.36. Trong 24h qua, giá của CELR tính bằng VND đã giảm ₫-8.23, biểu thị mức giảm -3.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CELR tính bằng VND là ₫4,794.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫23.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELR sang VND

212.28-3.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELR sang VND là ₫212.28 VND, với tỷ lệ thay đổi là -3.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CELR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELR/VND trong ngày qua.

Giao dịch Celer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CelerCELR/USDT
Giao ngay
$0.008626
-3.71%
logo CelerCELR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.008589
-3.8%

The real-time trading price of CELR/USDT Spot is $0.008626, with a 24-hour trading change of -3.71%, CELR/USDT Spot is $0.008626 and -3.71%, and CELR/USDT Perpetual is $0.008589 and -3.8%.

Bảng chuyển đổi Celer sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi CELR sang VND

logo CelerSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CELR
211.69VND
2CELR
423.38VND
3CELR
635.07VND
4CELR
846.76VND
5CELR
1,058.45VND
6CELR
1,270.14VND
7CELR
1,481.83VND
8CELR
1,693.52VND
9CELR
1,905.22VND
10CELR
2,116.91VND
100CELR
21,169.11VND
500CELR
105,845.58VND
1000CELR
211,691.16VND
5000CELR
1,058,455.84VND
10000CELR
2,116,911.69VND

Bảng chuyển đổi VND sang CELR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Celer
1VND
0.004723CELR
2VND
0.009447CELR
3VND
0.01417CELR
4VND
0.01889CELR
5VND
0.02361CELR
6VND
0.02834CELR
7VND
0.03306CELR
8VND
0.03779CELR
9VND
0.04251CELR
10VND
0.04723CELR
100000VND
472.38CELR
500000VND
2,361.93CELR
1000000VND
4,723.86CELR
5000000VND
23,619.31CELR
10000000VND
47,238.62CELR

Bảng chuyển đổi số tiền CELR sang VND và VND sang CELR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CELR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang CELR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Celer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELR = $0.01 USD, 1 CELR = €0.01 EUR, 1 CELR = ₹0.72 INR, 1 CELR = Rp130.85 IDR, 1 CELR = $0.01 CAD, 1 CELR = £0.01 GBP, 1 CELR = ฿0.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001084
logo BTCBTC
0.0000001942
logo ETHETH
0.000007803
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.009273
logo BNBBNB
0.00003039
logo SOLSOL
0.0001337
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.1077
logo TRXTRX
0.07431
logo ADAADA
0.03003
logo STETHSTETH
0.000007792
logo WBTCWBTC
0.0000001945
logo HYPEHYPE
0.0005796
logo SUISUI
0.006427
logo LINKLINK
0.001475

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Celer của bạn

01

Nhập số lượng CELR của bạn

Nhập số lượng CELR của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celer hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celer sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celer sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celer sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celer sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celer sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Celer (CELR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.