CeloGoldChuyển đổi CeloGold (CELO) sang Indonesian Rupiah (IDR)

CELO/IDR: 1 CELO ≈ Rp5,800.9 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

CeloGold Thị trường hôm nay

CeloGold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CELO chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp5,800.9. Với nguồn cung lưu hành là 570,648,764 CELO, tổng vốn hóa thị trường của CELO tính bằng IDR là Rp50,216,078,315,540,584.06. Trong 24h qua, giá của CELO tính bằng IDR đã giảm Rp-249.24, biểu thị mức giảm -4.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CELO tính bằng IDR là Rp148,966.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,768.2.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELO sang IDR

Rp5,800.9-4.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELO sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -4.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CELO/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELO/IDR trong ngày qua.

Giao dịch CeloGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CeloGoldCELO/USDT
Giao ngay
$0.3811
-4%
logo CeloGoldCELO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3799
-3.14%

The real-time trading price of CELO/USDT Spot is $0.3811, with a 24-hour trading change of -4%, CELO/USDT Spot is $0.3811 and -4%, and CELO/USDT Perpetual is $0.3799 and -3.14%.

Bảng chuyển đổi CeloGold sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi CELO sang IDR

logo CeloGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CELO
5,800.9IDR
2CELO
11,601.81IDR
3CELO
17,402.72IDR
4CELO
23,203.62IDR
5CELO
29,004.53IDR
6CELO
34,805.44IDR
7CELO
40,606.34IDR
8CELO
46,407.25IDR
9CELO
52,208.16IDR
10CELO
58,009.06IDR
100CELO
580,090.69IDR
500CELO
2,900,453.46IDR
1000CELO
5,800,906.93IDR
5000CELO
29,004,534.65IDR
10000CELO
58,009,069.31IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CELO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo CeloGold
1IDR
0.0001723CELO
2IDR
0.0003447CELO
3IDR
0.0005171CELO
4IDR
0.0006895CELO
5IDR
0.0008619CELO
6IDR
0.001034CELO
7IDR
0.001206CELO
8IDR
0.001379CELO
9IDR
0.001551CELO
10IDR
0.001723CELO
1000000IDR
172.38CELO
5000000IDR
861.93CELO
10000000IDR
1,723.86CELO
50000000IDR
8,619.34CELO
100000000IDR
17,238.68CELO

Bảng chuyển đổi số tiền CELO sang IDR và IDR sang CELO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CELO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang CELO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CeloGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELO = $0.38 USD, 1 CELO = €0.34 EUR, 1 CELO = ₹31.95 INR, 1 CELO = Rp5,800.91 IDR, 1 CELO = $0.52 CAD, 1 CELO = £0.29 GBP, 1 CELO = ฿12.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001532
logo BTCBTC
0.0000003194
logo ETHETH
0.00001326
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.014
logo BNBBNB
0.0000514
logo SOLSOL
0.0001972
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1523
logo ADAADA
0.04432
logo TRXTRX
0.1213
logo STETHSTETH
0.00001325
logo WBTCWBTC
0.0000003191
logo SUISUI
0.008613
logo LINKLINK
0.002142
logo AVAXAVAX
0.001462

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng CeloGold của bạn

01

Nhập số lượng CELO của bạn

Nhập số lượng CELO của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CeloGold sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua CeloGold

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CeloGold sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi CeloGold sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CeloGold (CELO)

Tìm hiểu thêm về CeloGold (CELO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.