CoinCollect Thị trường hôm nay
CoinCollect đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CoinCollect chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0003477. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 COLLECT, tổng vốn hóa thị trường của CoinCollect tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của CoinCollect tính bằng EUR đã tăng €0.000001845, biểu thị mức tăng +0.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CoinCollect tính bằng EUR là €0.002013, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002584.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COLLECT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COLLECT sang EUR là €0.0003477 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COLLECT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COLLECT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch CoinCollect
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of COLLECT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, COLLECT/-- Spot is $ and 0%, and COLLECT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CoinCollect sang Euro
Bảng chuyển đổi COLLECT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COLLECT | 0EUR |
2COLLECT | 0EUR |
3COLLECT | 0EUR |
4COLLECT | 0EUR |
5COLLECT | 0EUR |
6COLLECT | 0EUR |
7COLLECT | 0EUR |
8COLLECT | 0EUR |
9COLLECT | 0EUR |
10COLLECT | 0EUR |
1000000COLLECT | 347.78EUR |
5000000COLLECT | 1,738.94EUR |
10000000COLLECT | 3,477.88EUR |
50000000COLLECT | 17,389.41EUR |
100000000COLLECT | 34,778.83EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang COLLECT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2,875.31COLLECT |
2EUR | 5,750.62COLLECT |
3EUR | 8,625.93COLLECT |
4EUR | 11,501.24COLLECT |
5EUR | 14,376.55COLLECT |
6EUR | 17,251.87COLLECT |
7EUR | 20,127.18COLLECT |
8EUR | 23,002.49COLLECT |
9EUR | 25,877.8COLLECT |
10EUR | 28,753.11COLLECT |
100EUR | 287,531.17COLLECT |
500EUR | 1,437,655.85COLLECT |
1000EUR | 2,875,311.7COLLECT |
5000EUR | 14,376,558.52COLLECT |
10000EUR | 28,753,117.05COLLECT |
Bảng chuyển đổi số tiền COLLECT sang EUR và EUR sang COLLECT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 COLLECT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang COLLECT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CoinCollect phổ biến
CoinCollect | 1 COLLECT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp5.89IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
CoinCollect | 1 COLLECT |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COLLECT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COLLECT = $0 USD, 1 COLLECT = €0 EUR, 1 COLLECT = ₹0.03 INR, 1 COLLECT = Rp5.89 IDR, 1 COLLECT = $0 CAD, 1 COLLECT = £0 GBP, 1 COLLECT = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.75 |
![]() | 0.005302 |
![]() | 0.2134 |
![]() | 557.99 |
![]() | 253.68 |
![]() | 0.8378 |
![]() | 3.5 |
![]() | 558.48 |
![]() | 2,851.07 |
![]() | 2,066.26 |
![]() | 803.48 |
![]() | 0.2136 |
![]() | 0.005305 |
![]() | 15.51 |
![]() | 167.88 |
![]() | 39.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng CoinCollect của bạn
Nhập số lượng COLLECT của bạn
Nhập số lượng COLLECT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CoinCollect hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CoinCollect.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CoinCollect sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CoinCollect
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CoinCollect sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CoinCollect sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CoinCollect sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi CoinCollect sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CoinCollect (COLLECT)

تعاونت gate Charity مع 8 فنانين كوريين لإطلاق "Web3 Wonders: ربط الفن وجمعيات الخير NFT Collection
تعاونت مؤسسة الخير غير الربحية العالمية gate مؤخرًا مع 8 فنانين كوريين لإطلاق "معجزات الويب 3: عندما يمتزج الفن والخير في NFTs".

تطلق gate Charity "Mid-autumn Special: Heritage Heirs NFT Collection" لتعزيز المسؤولية الاجتماعية مع المسنين في تايبيه
الجمعية الخيرية للبوابة، وهي منظمة خيرية غير ربحية عالمية تابعة لمجموعة بوابة، نظمت مؤخرًا حدث البوابة الخيري لمهرجان منتصف الخريف “الورثة التراثيين” في 25 سبتمبر.

تعاون Gate.io مع iGames لإطلاق مجموعة Explorers Edition Collection NFTs
Gate.io, بورصة العملات المشفرة الرائدة عالميًا مع سوق NFT مزدهرة، قد شراكة مع iGames، بيئة NFT وGameFi تدمج الألعاب التفاعلية مع تكنولوجيا البلوكشين والملكية الرقمية.

Gate.io AMA مع OpenBlox-Collect ، Breed ، Battle and Explore
عقدت Gate.io جلسة AMA (اسألني أي شيء) مع المؤسس المشارك ومدير المنتج في OpenBlox ، نيك ، في مجتمع تبادل Gate.io