CompoundChuyển đổi Compound (COMP) sang Indonesian Rupiah (IDR)

COMP/IDR: 1 COMP ≈ Rp728,299.01 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Compound Thị trường hôm nay

Compound đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Compound chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp728,299.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,029,538.75 COMP, tổng vốn hóa thị trường của Compound tính bằng IDR là Rp99,759,278,817,887,415.9. Trong 24h qua, giá của Compound tính bằng IDR đã tăng Rp33,930.49, biểu thị mức tăng +4.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Compound tính bằng IDR là Rp13,812,651.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp390,468.99.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COMP sang IDR

Rp728,299.01+4.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COMP sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +4.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COMP/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COMP/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Compound

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CompoundCOMP/USDT
Giao ngay
$48.25
4.45%
logo CompoundCOMP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$48.16
4.04%

The real-time trading price of COMP/USDT Spot is $48.25, with a 24-hour trading change of 4.45%, COMP/USDT Spot is $48.25 and 4.45%, and COMP/USDT Perpetual is $48.16 and 4.04%.

Bảng chuyển đổi Compound sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi COMP sang IDR

logo CompoundSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1COMP
720,107.35IDR
2COMP
1,440,214.7IDR
3COMP
2,160,322.06IDR
4COMP
2,880,429.41IDR
5COMP
3,600,536.76IDR
6COMP
4,320,644.12IDR
7COMP
5,040,751.47IDR
8COMP
5,760,858.82IDR
9COMP
6,480,966.18IDR
10COMP
7,201,073.53IDR
100COMP
72,010,735.36IDR
500COMP
360,053,676.83IDR
1000COMP
720,107,353.67IDR
5000COMP
3,600,536,768.39IDR
10000COMP
7,201,073,536.79IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang COMP

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Compound
1IDR
0.000001388COMP
2IDR
0.000002777COMP
3IDR
0.000004166COMP
4IDR
0.000005554COMP
5IDR
0.000006943COMP
6IDR
0.000008332COMP
7IDR
0.00000972COMP
8IDR
0.0000111COMP
9IDR
0.00001249COMP
10IDR
0.00001388COMP
100000000IDR
138.86COMP
500000000IDR
694.34COMP
1000000000IDR
1,388.68COMP
5000000000IDR
6,943.4COMP
10000000000IDR
13,886.81COMP

Bảng chuyển đổi số tiền COMP sang IDR và IDR sang COMP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 COMP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 IDR sang COMP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Compound phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COMP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COMP = $48.01 USD, 1 COMP = €43.01 EUR, 1 COMP = ₹4,010.87 INR, 1 COMP = Rp728,299.01 IDR, 1 COMP = $65.12 CAD, 1 COMP = £36.06 GBP, 1 COMP = ฿1,583.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001507
logo BTCBTC
0.0000003159
logo ETHETH
0.00001231
logo XRPXRP
0.01279
logo USDTUSDT
0.03295
logo BNBBNB
0.00004946
logo SOLSOL
0.0001836
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1374
logo ADAADA
0.0398
logo TRXTRX
0.1212
logo STETHSTETH
0.00001237
logo SUISUI
0.00809
logo WBTCWBTC
0.0000003162
logo LINKLINK
0.001867
logo AVAXAVAX
0.001258

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Compound của bạn

01

Nhập số lượng COMP của bạn

Nhập số lượng COMP của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Compound sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Compound

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Compound sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Compound sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Compound sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Compound sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Compound (COMP)

Tìm hiểu thêm về Compound (COMP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.