EURC Thị trường hôm nay
EURC đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EURC chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $1.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 175,327,827.73 EURC, tổng vốn hóa thị trường của EURC tính bằng CAD là $370,957,584.18. Trong 24h qua, giá của EURC tính bằng CAD đã tăng $0.005595, biểu thị mức tăng +0.360000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EURC tính bằng CAD là $1.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.07168.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EURC sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EURC sang CAD là $1.55 CAD, với sự thay đổi +0.360000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EURC/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EURC/CAD trong ngày qua.
Giao dịch EURC
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of EURC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EURC/-- Spot is $ and --, and EURC/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi EURC sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi EURC sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EURC | 1.55CAD |
2EURC | 3.11CAD |
3EURC | 4.67CAD |
4EURC | 6.23CAD |
5EURC | 7.79CAD |
6EURC | 9.35CAD |
7EURC | 10.91CAD |
8EURC | 12.47CAD |
9EURC | 14.03CAD |
10EURC | 15.59CAD |
100EURC | 155.98CAD |
500EURC | 779.93CAD |
1000EURC | 1,559.86CAD |
5000EURC | 7,799.3CAD |
10000EURC | 15,598.6CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang EURC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.641EURC |
2CAD | 1.28EURC |
3CAD | 1.92EURC |
4CAD | 2.56EURC |
5CAD | 3.2EURC |
6CAD | 3.84EURC |
7CAD | 4.48EURC |
8CAD | 5.12EURC |
9CAD | 5.76EURC |
10CAD | 6.41EURC |
1000CAD | 641.08EURC |
5000CAD | 3,205.41EURC |
10000CAD | 6,410.83EURC |
50000CAD | 32,054.15EURC |
100000CAD | 64,108.31EURC |
Bảng chuyển đổi số tiền EURC sang CAD và CAD sang EURC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EURC sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAD sang EURC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1EURC phổ biến
EURC | 1 EURC |
---|---|
![]() | $1.15USD |
![]() | €1.03EUR |
![]() | ₹96.07INR |
![]() | Rp17,445.2IDR |
![]() | $1.56CAD |
![]() | £0.86GBP |
![]() | ฿37.93THB |
EURC | 1 EURC |
---|---|
![]() | ₽106.27RUB |
![]() | R$6.26BRL |
![]() | د.إ4.22AED |
![]() | ₺39.25TRY |
![]() | ¥8.11CNY |
![]() | ¥165.6JPY |
![]() | $8.96HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EURC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EURC = $1.15 USD, 1 EURC = €1.03 EUR, 1 EURC = ₹96.07 INR, 1 EURC = Rp17,445.2 IDR, 1 EURC = $1.56 CAD, 1 EURC = £0.86 GBP, 1 EURC = ฿37.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.52 |
![]() | 0.003478 |
![]() | 0.1507 |
![]() | 368.45 |
![]() | 167.93 |
![]() | 0.5742 |
![]() | 2.57 |
![]() | 368.8 |
![]() | 67,348.05 |
![]() | 1,343.96 |
![]() | 2,255.26 |
![]() | 0.1508 |
![]() | 634.46 |
![]() | 0.003485 |
![]() | 9.9 |
![]() | 132.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi EURC (EURC) sang Canadian Dollar (CAD)
Nhập số lượng EURC của bạn
Nhập số lượng EURC của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EURC hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EURC.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EURC sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ EURC sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EURC sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EURC sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi EURC sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến EURC (EURC)

ZKJ Token Price Analysis and 2025 Price Prediction
Gate exchange data shows that the price of ZKJ is currently reported at 0.2368 USD, with a market cap remaining around 76 million USD.

Building the Future of Digital Asset Management: The Innovative Path of Gate Wallet
The Innovative Path of Gate Wallet

What Is Coin Investing? A Complete Guide for Beginners in 2025
Discover what coin investing is and get a complete guide for beginners in 2025.

Gate Wallet: The Intelligent Hub Redefining Web3 Interaction
The Intelligent Hub Redefining Web3 Interaction

FIL Coin Today: Decentralized Storage Trends & 2025 Outlook
Explore FIL Coins impact on decentralized storage trends and predictions for 2025.

Crypto Mining Rigs in 2025: Profitability, Risks, and the Rise of PoW Assets
Explore profitability, risks, and the rise of PoW assets in crypto mining for 2025.