FTX Token Thị trường hôm nay
FTX Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FTT chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴38.2. Với nguồn cung lưu hành là 328,895,103.81 FTT, tổng vốn hóa thị trường của FTT tính bằng UAH là ₴519,414,950,326.11. Trong 24h qua, giá của FTT tính bằng UAH đã giảm ₴-0.3945, biểu thị mức giảm -1.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FTT tính bằng UAH là ₴3,480.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴31.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTT sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTT sang UAH là ₴38.2 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -1.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FTT/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTT/UAH trong ngày qua.
Giao dịch FTX Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.927 | -0.92% | |
![]() Giao ngay | $0.0003717 | -0.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.928 | -0.84% |
The real-time trading price of FTT/USDT Spot is $0.927, with a 24-hour trading change of -0.92%, FTT/USDT Spot is $0.927 and -0.92%, and FTT/USDT Perpetual is $0.928 and -0.84%.
Bảng chuyển đổi FTX Token sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi FTT sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FTT | 38.2UAH |
2FTT | 76.4UAH |
3FTT | 114.6UAH |
4FTT | 152.8UAH |
5FTT | 191UAH |
6FTT | 229.2UAH |
7FTT | 267.4UAH |
8FTT | 305.6UAH |
9FTT | 343.8UAH |
10FTT | 382UAH |
100FTT | 3,820.01UAH |
500FTT | 19,100.05UAH |
1000FTT | 38,200.1UAH |
5000FTT | 191,000.5UAH |
10000FTT | 382,001UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang FTT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.02617FTT |
2UAH | 0.05235FTT |
3UAH | 0.07853FTT |
4UAH | 0.1047FTT |
5UAH | 0.1308FTT |
6UAH | 0.157FTT |
7UAH | 0.1832FTT |
8UAH | 0.2094FTT |
9UAH | 0.2356FTT |
10UAH | 0.2617FTT |
10000UAH | 261.77FTT |
50000UAH | 1,308.89FTT |
100000UAH | 2,617.79FTT |
500000UAH | 13,088.97FTT |
1000000UAH | 26,177.94FTT |
Bảng chuyển đổi số tiền FTT sang UAH và UAH sang FTT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FTT sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang FTT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FTX Token phổ biến
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | $0.92USD |
![]() | €0.83EUR |
![]() | ₹77.19INR |
![]() | Rp14,016.84IDR |
![]() | $1.25CAD |
![]() | £0.69GBP |
![]() | ฿30.48THB |
FTX Token | 1 FTT |
---|---|
![]() | ₽85.39RUB |
![]() | R$5.03BRL |
![]() | د.إ3.39AED |
![]() | ₺31.54TRY |
![]() | ¥6.52CNY |
![]() | ¥133.06JPY |
![]() | $7.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTT = $0.92 USD, 1 FTT = €0.83 EUR, 1 FTT = ₹77.19 INR, 1 FTT = Rp14,016.84 IDR, 1 FTT = $1.25 CAD, 1 FTT = £0.69 GBP, 1 FTT = ฿30.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.664 |
![]() | 0.0001145 |
![]() | 0.004854 |
![]() | 12.08 |
![]() | 5.4 |
![]() | 0.01858 |
![]() | 0.08 |
![]() | 12.1 |
![]() | 66.37 |
![]() | 42.65 |
![]() | 18.21 |
![]() | 0.004861 |
![]() | 0.0001148 |
![]() | 0.3439 |
![]() | 3.77 |
![]() | 0.8826 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng FTX Token của bạn
Nhập số lượng FTT của bạn
Nhập số lượng FTT của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FTX Token hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FTX Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FTX Token sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FTX Token sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FTX Token sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi FTX Token sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FTX Token (FTT)

Gate Alpha:重新定義鏈上加密資產交易
Gate Alpha 是 Gate 交易所專爲鏈上資產交易設計的模塊

Gate 理財:財富增值的穩健選擇
Gate 理財產品覆蓋多種投資場景,滿足不同風險偏好和收益預期的用戶需求

EDGEN:通過用戶驅動的區塊鏈驗證革新2025年的Web3安全
探索EDGEN——爲LayerEdge變革性的edgenOS提供動力的核心燃料,它是首個用戶驅動的零知識驗證層。

GOCHU:2025年在Gate交易的韓國風格Web3代幣
探索GOCHU,這款充滿辣味的韓國風格Web3代幣正在加密貨幣領域掀起波瀾。

MG8:2025年Web3和DeFi領域的冉冉新星
探索MG8,這一正在重塑Web3和去中心化金融(DeFi)的變革性加密代幣。

FARTCOIN 是什麼?
FARTCOIN 是 2024 年底在 Solana 區塊鏈上誕生的一種 Meme 幣。