Give Back Token Thị trường hôm nay
Give Back Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Give Back Token chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0000000004475. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GBT, tổng vốn hóa thị trường của Give Back Token tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Give Back Token tính bằng EUR đã tăng €0.000000000001694, biểu thị mức tăng +0.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Give Back Token tính bằng EUR là €0.0000000005417, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0000000003289.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBT sang EUR là €0.0000000004475 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GBT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Give Back Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GBT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GBT/-- Spot is $ and 0%, and GBT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Give Back Token sang Euro
Bảng chuyển đổi GBT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBT | 0EUR |
2GBT | 0EUR |
3GBT | 0EUR |
4GBT | 0EUR |
5GBT | 0EUR |
6GBT | 0EUR |
7GBT | 0EUR |
8GBT | 0EUR |
9GBT | 0EUR |
10GBT | 0EUR |
1000000000000GBT | 447.56EUR |
5000000000000GBT | 2,237.81EUR |
10000000000000GBT | 4,475.63EUR |
50000000000000GBT | 22,378.19EUR |
100000000000000GBT | 44,756.38EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GBT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2,234,317,990.14GBT |
2EUR | 4,468,635,980.28GBT |
3EUR | 6,702,953,970.43GBT |
4EUR | 8,937,271,960.57GBT |
5EUR | 11,171,589,950.72GBT |
6EUR | 13,405,907,940.86GBT |
7EUR | 15,640,225,931GBT |
8EUR | 17,874,543,921.15GBT |
9EUR | 20,108,861,911.29GBT |
10EUR | 22,343,179,901.44GBT |
100EUR | 223,431,799,014.41GBT |
500EUR | 1,117,158,995,072.05GBT |
1000EUR | 2,234,317,990,144.11GBT |
5000EUR | 11,171,589,950,720.57GBT |
10000EUR | 22,343,179,901,441.15GBT |
Bảng chuyển đổi số tiền GBT sang EUR và EUR sang GBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000000 GBT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Give Back Token phổ biến
Give Back Token | 1 GBT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Give Back Token | 1 GBT |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBT = $0 USD, 1 GBT = €0 EUR, 1 GBT = ₹0 INR, 1 GBT = Rp0 IDR, 1 GBT = $0 CAD, 1 GBT = £0 GBP, 1 GBT = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.65 |
![]() | 0.005287 |
![]() | 0.2241 |
![]() | 557.8 |
![]() | 250.04 |
![]() | 0.8583 |
![]() | 3.69 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,072.88 |
![]() | 1,957 |
![]() | 845.34 |
![]() | 0.2243 |
![]() | 0.005282 |
![]() | 15.87 |
![]() | 173.52 |
![]() | 40.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Give Back Token của bạn
Nhập số lượng GBT của bạn
Nhập số lượng GBT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Give Back Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Give Back Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Give Back Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Give Back Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Give Back Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Give Back Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Give Back Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Give Back Token (GBT)

比特幣現貨ETF吸引了1100萬美元的資金,儘管GBTC流出。
Grayscale推出比特幣Mini信託以吸引更多資本流入

每日新聞 | BTC大幅反彈,GBTC資金流入63萬美元;Uniswap CEO對代幣分配表達觀點;用戶因地址中毒攻擊失去7100萬美元的WBTC
上週五,GBTC基金流入了6300萬美元,結束了連續78天的資金流出。Uniswap CEO對代幣分配表達了觀點。就WBTC宏觀而言,由於地址毒害攻擊,用戶損失了7100萬美元。

每日新聞 | 鏈上去中心化金融總鎖定價值(TVL)超過1000億美元; Grayscale GBTC流出速度放緩; 美聯儲降息預期持續下降
加密貨幣的總市值激增,整個網絡的去中心化金融總鎖定價值(TVL)已經突破了近一年的新高,通脹降低了聯邦儲備委員會降息的預期。

每日新聞 | GBTC繼續經歷資金外流;WLD強勢上漲;Reddit投資加密貨幣並聲稱它可能被用作未來的支付方式
Grayscale GBTC流出了5570萬美元_ Worldcoin在24小時內暴漲了40%,表明即將發布“重大新聞”_ Reddit投資於主流加密貨幣,或使用ETH和MATIC作為未來的支付方式。

每日新聞 | GBTC 仍然是交易量最高的; Google 允許加密貨幣廣告; 機構預測四月減半後 BTC 的價格將達到 $170K
GBTC交易量仍然名列前茅,Grayscale再次將6534比特幣存入Coinbase Prime,Google允許加密貨幣廣告。

每日新聞 | BlackRock 可能取代 Grayscale GBTC 成為「流動性之王」;一只休眠的 BTC 鯨魚賬戶活躍起來,擁有超過 20 億美元;V神對 L2 的發展表示樂觀
黑石集團很可能取代GBTC成為“流動性之王”。在現貨比特幣ETF開始交易幾天後,價值超過20億美元的休眠比特幣地址開始活躍。