GNYChuyển đổi GNY (GNY) sang Thai Baht (THB)

GNY/THB: 1 GNY ≈ ฿0.135 THB

Lần cập nhật mới nhất:

GNY Thị trường hôm nay

GNY đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GNY chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.135. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 178,267,704.76 GNY, tổng vốn hóa thị trường của GNY tính bằng THB là ฿794,189,045.79. Trong 24h qua, giá của GNY tính bằng THB đã tăng ฿0.007835, biểu thị mức tăng +6.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNY tính bằng THB là ฿106.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.001907.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNY sang THB

฿0.135+6.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNY sang THB là ฿0.135 THB, với tỷ lệ thay đổi là +6.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GNY/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNY/THB trong ngày qua.

Giao dịch GNY

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GNY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GNY/-- Spot is $ and 0%, and GNY/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi GNY sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi GNY sang THB

logo GNYSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1GNY
0.13THB
2GNY
0.27THB
3GNY
0.4THB
4GNY
0.54THB
5GNY
0.67THB
6GNY
0.81THB
7GNY
0.94THB
8GNY
1.08THB
9GNY
1.21THB
10GNY
1.35THB
1000GNY
135.11THB
5000GNY
675.56THB
10000GNY
1,351.13THB
50000GNY
6,755.68THB
100000GNY
13,511.37THB

Bảng chuyển đổi THB sang GNY

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo GNY
1THB
7.4GNY
2THB
14.8GNY
3THB
22.2GNY
4THB
29.6GNY
5THB
37GNY
6THB
44.4GNY
7THB
51.8GNY
8THB
59.2GNY
9THB
66.61GNY
10THB
74.01GNY
100THB
740.11GNY
500THB
3,700.58GNY
1000THB
7,401.17GNY
5000THB
37,005.86GNY
10000THB
74,011.73GNY

Bảng chuyển đổi số tiền GNY sang THB và THB sang GNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GNY sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang GNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GNY phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNY = $0 USD, 1 GNY = €0 EUR, 1 GNY = ₹0.34 INR, 1 GNY = Rp62.14 IDR, 1 GNY = $0.01 CAD, 1 GNY = £0 GBP, 1 GNY = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7722
logo BTCBTC
0.0001435
logo ETHETH
0.005798
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.82
logo BNBBNB
0.0228
logo SOLSOL
0.09401
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
77.42
logo TRXTRX
56.01
logo ADAADA
21.94
logo STETHSTETH
0.005796
logo WBTCWBTC
0.0001438
logo HYPEHYPE
0.4038
logo SUISUI
4.59
logo LINKLINK
1.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng GNY của bạn

01

Nhập số lượng GNY của bạn

Nhập số lượng GNY của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GNY hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GNY.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GNY sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua GNY

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GNY sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GNY sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GNY sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi GNY sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GNY (GNY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.