GoviChuyển đổi Govi (GOVI) sang Indian Rupee (INR)

GOVI/INR: 1 GOVI ≈ ₹1.25 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Govi Thị trường hôm nay

Govi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Govi chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,439,655 GOVI, tổng vốn hóa thị trường của Govi tính bằng INR là ₹1,615,299,726.72. Trong 24h qua, giá của Govi tính bằng INR đã tăng ₹0.0108, biểu thị mức tăng +0.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Govi tính bằng INR là ₹640.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.14.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GOVI sang INR

1.25+0.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GOVI sang INR là ₹1.25 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GOVI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GOVI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Govi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GoviGOVI/USDT
Giao ngay
$0.01498
3.88%

The real-time trading price of GOVI/USDT Spot is $0.01498, with a 24-hour trading change of 3.88%, GOVI/USDT Spot is $0.01498 and 3.88%, and GOVI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Govi sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi GOVI sang INR

logo GoviSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1GOVI
1.25INR
2GOVI
2.5INR
3GOVI
3.75INR
4GOVI
5INR
5GOVI
6.26INR
6GOVI
7.51INR
7GOVI
8.76INR
8GOVI
10.01INR
9GOVI
11.27INR
10GOVI
12.52INR
100GOVI
125.23INR
500GOVI
626.15INR
1000GOVI
1,252.3INR
5000GOVI
6,261.5INR
10000GOVI
12,523INR

Bảng chuyển đổi INR sang GOVI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Govi
1INR
0.7985GOVI
2INR
1.59GOVI
3INR
2.39GOVI
4INR
3.19GOVI
5INR
3.99GOVI
6INR
4.79GOVI
7INR
5.58GOVI
8INR
6.38GOVI
9INR
7.18GOVI
10INR
7.98GOVI
1000INR
798.53GOVI
5000INR
3,992.65GOVI
10000INR
7,985.3GOVI
50000INR
39,926.51GOVI
100000INR
79,853.03GOVI

Bảng chuyển đổi số tiền GOVI sang INR và INR sang GOVI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GOVI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang GOVI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Govi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GOVI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GOVI = $0.01 USD, 1 GOVI = €0.01 EUR, 1 GOVI = ₹1.25 INR, 1 GOVI = Rp227.39 IDR, 1 GOVI = $0.02 CAD, 1 GOVI = £0.01 GBP, 1 GOVI = ฿0.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3118
logo BTCBTC
0.00005762
logo ETHETH
0.002364
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.77
logo BNBBNB
0.00913
logo SOLSOL
0.03877
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
31.69
logo TRXTRX
22.26
logo ADAADA
8.93
logo STETHSTETH
0.002372
logo WBTCWBTC
0.00005764
logo HYPEHYPE
0.1879
logo SUISUI
1.87
logo LINKLINK
0.4303

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Govi của bạn

01

Nhập số lượng GOVI của bạn

Nhập số lượng GOVI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Govi hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Govi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Govi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Govi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Govi sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Govi sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Govi sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Govi sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Govi (GOVI)

كيفية شراء XRP في عام 2025: دليل المبتدئين

كيفية شراء XRP في عام 2025: دليل المبتدئين

اكتشف الدليل النهائي لشراء XRP في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
كيف تستثمر في XRP: دليل عام 2025 لهواة العملات الرقمية

كيف تستثمر في XRP: دليل عام 2025 لهواة العملات الرقمية

اكتشف الدليل النهائي للاستثمار في XRP في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
الطاقة والعملات الرقمية: داخل عشاء ترامب

الطاقة والعملات الرقمية: داخل عشاء ترامب

تجاوزت عشاء ترامب المُشفّر الأنشطة التجارية العادية وأصبحت في الواقع حدثًا رمزيًا لتمثيل تأثير سياسي للرموز.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
كيفية شراء كاردانو (ADA) في عام 2025: دليل شامل للمستثمرين

كيفية شراء كاردانو (ADA) في عام 2025: دليل شامل للمستثمرين

اكتشف الدليل النهائي لشراء كاردانو (ADA) في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
مع إعداد إجمالي العرض لـ XRP عند 100 مليار، كم يمكن أن يكون قيمته في المستقبل؟

مع إعداد إجمالي العرض لـ XRP عند 100 مليار، كم يمكن أن يكون قيمته في المستقبل؟

سيعتمد القيمة المستقبلية لـ XRP على ما إذا كان بإمكان Ripple تحويل شراكات البنوك إلى سيولة على السلسلة الرئيسية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28
إلدرجليد (ELDE): تشهد بداية عصر جديد من نظام الألعاب على الويب3

إلدرجليد (ELDE): تشهد بداية عصر جديد من نظام الألعاب على الويب3

إيلدرجليد هو أول نظام لعبة هجين في العالم الذي يجمع بين ألعاب الهاتف المحمول وألعاب MMORPGs

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-28

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.