Gravity Thị trường hôm nay
Gravity đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của G chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01339. Với nguồn cung lưu hành là 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của G tính bằng EUR là €86,788,207.27. Trong 24h qua, giá của G tính bằng EUR đã giảm €-0.00007074, biểu thị mức giảm -0.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của G tính bằng EUR là €0.05163, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01033.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang EUR là €0.01339 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Gravity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01478 | -1.4% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01477 | -1.2% |
The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01478, with a 24-hour trading change of -1.4%, G/USDT Spot is $0.01478 and -1.4%, and G/USDT Perpetual is $0.01477 and -1.2%.
Bảng chuyển đổi Gravity sang Euro
Bảng chuyển đổi G sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1G | 0.01EUR |
2G | 0.02EUR |
3G | 0.04EUR |
4G | 0.05EUR |
5G | 0.06EUR |
6G | 0.08EUR |
7G | 0.09EUR |
8G | 0.1EUR |
9G | 0.12EUR |
10G | 0.13EUR |
10000G | 135.46EUR |
50000G | 677.3EUR |
100000G | 1,354.6EUR |
500000G | 6,773EUR |
1000000G | 13,546EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang G
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 73.82G |
2EUR | 147.64G |
3EUR | 221.46G |
4EUR | 295.28G |
5EUR | 369.11G |
6EUR | 442.93G |
7EUR | 516.75G |
8EUR | 590.57G |
9EUR | 664.4G |
10EUR | 738.22G |
100EUR | 7,382.24G |
500EUR | 36,911.24G |
1000EUR | 73,822.48G |
5000EUR | 369,112.43G |
10000EUR | 738,224.87G |
Bảng chuyển đổi số tiền G sang EUR và EUR sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 G sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gravity phổ biến
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.25INR |
![]() | Rp226.79IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.49THB |
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | ₽1.38RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.51TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.15JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.01 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.25 INR, 1 G = Rp226.79 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.13 |
![]() | 0.005187 |
![]() | 0.2113 |
![]() | 557.99 |
![]() | 244.88 |
![]() | 0.817 |
![]() | 3.25 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,536.69 |
![]() | 744.62 |
![]() | 2,029.15 |
![]() | 0.212 |
![]() | 0.005169 |
![]() | 152.74 |
![]() | 16.36 |
![]() | 35.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gravity của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gravity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

Previsão de Preço do Dogecoin em 2025 e Análise de Perspetivas de ETF
Dogecoin é a moeda meme mais icónica no mercado de criptomoedas.

Como Comprar Moeda Shiba Inu em 2025: Um Guia Completo
Descubra o guia definitivo para comprar moedas Shiba Inu em 2025.

Blast Coin: Preço, Guia de Compra e Recompensas de Estaca em 2025
Descubra o potencial das Moedas Blast: previsões de preço para 2025

O que é Bubblemaps? Como negociar a moeda BMT?
Bubblemaps é uma ferramenta de visualização Web3 revolucionária.

BuildOn: Um Símbolo da Cultura de Construção da BSC e Guia de Negociação de Moedas B
BuildOn é um mascote de construção representativo no ecossistema BSC.

Token de Jogos de Tóquio (TGT): A Fusão de Web3 e Jogos AAA
Pode o GT destacar-se na pista de jogos 3A, merecendo atenção contínua da indústria.