Handshake Thị trường hôm nay
Handshake đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Handshake chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.8991. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 666,498,075.71 HNS, tổng vốn hóa thị trường của Handshake tính bằng JPY là ¥86,297,265,125.9. Trong 24h qua, giá của Handshake tính bằng JPY đã tăng ¥0.003235, biểu thị mức tăng +0.360000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Handshake tính bằng JPY là ¥122.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.7561.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNS sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNS sang JPY là ¥0.8991 JPY, với sự thay đổi +0.360000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HNS/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNS/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Handshake
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00626 | +0.380000% | |
![]() Giao ngay | $0.0000000588 | -0.330000% |
The real-time trading price of HNS/USDT Spot is $0.00626, with a 24-hour trading change of +0.380000%, HNS/USDT Spot is $0.00626 and +0.380000%, and HNS/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Handshake sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi HNS sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNS | 0.9JPY |
2HNS | 1.8JPY |
3HNS | 2.7JPY |
4HNS | 3.6JPY |
5HNS | 4.51JPY |
6HNS | 5.41JPY |
7HNS | 6.31JPY |
8HNS | 7.21JPY |
9HNS | 8.11JPY |
10HNS | 9.02JPY |
1000HNS | 902.17JPY |
5000HNS | 4,510.85JPY |
10000HNS | 9,021.7JPY |
50000HNS | 45,108.53JPY |
100000HNS | 90,217.06JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang HNS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 1.1HNS |
2JPY | 2.21HNS |
3JPY | 3.32HNS |
4JPY | 4.43HNS |
5JPY | 5.54HNS |
6JPY | 6.65HNS |
7JPY | 7.75HNS |
8JPY | 8.86HNS |
9JPY | 9.97HNS |
10JPY | 11.08HNS |
100JPY | 110.84HNS |
500JPY | 554.21HNS |
1000JPY | 1,108.43HNS |
5000JPY | 5,542.18HNS |
10000JPY | 11,084.37HNS |
Bảng chuyển đổi số tiền HNS sang JPY và JPY sang HNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HNS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang HNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Handshake phổ biến
Handshake | 1 HNS |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.52INR |
![]() | Rp95.04IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.21THB |
Handshake | 1 HNS |
---|---|
![]() | ₽0.58RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.21TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.9JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNS = $0.01 USD, 1 HNS = €0.01 EUR, 1 HNS = ₹0.52 INR, 1 HNS = Rp95.04 IDR, 1 HNS = $0.01 CAD, 1 HNS = £0 GBP, 1 HNS = ฿0.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2165 |
![]() | 0.00003258 |
![]() | 0.001436 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.005396 |
![]() | 0.02388 |
![]() | 3.47 |
![]() | 635.66 |
![]() | 12.69 |
![]() | 21.04 |
![]() | 0.001433 |
![]() | 6 |
![]() | 0.00003251 |
![]() | 0.09053 |
![]() | 0.007241 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Handshake (HNS) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng HNS của bạn
Nhập số lượng HNS của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Handshake hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Handshake.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Handshake sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Handshake sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Handshake sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Handshake (HNS)

Cardano: 2025 年 ADA 代币与区块链生态的投资潜力
Cardano 是 2025 年区块链领域的领先公链之一

什么是STEPN中的GST:2025年的赚取方式和应用场景
了解什么是GST以及它在STEPN“边动边赚”生态系统中的作用。

Stellar: 2025 年 XLM 代币与区块链生态的投资潜力
Stellar 在 2025 年凭借其专注于金融包容性和实际应用的特性脱颖而出

Spark Protocol 是什么?SPK 2025 年价格预测
Spark Protocol 诞生于 MakerDAO 生态系统,是一个深度集成直接借贷功能的去中心化借贷市场。

Pendle 代币,2025 年 DeFi 明星代币的投资潜力
PENDLE 币是 Pendle 协议的原生代币,用于支付交易费用、参与 DAO 治理及质押奖励

什么是 APT:解读 Aptos 区块链及其 2025 年潜力
了解什么是 APT,以及为什么 Aptos 区块链在 2025 年正在革新 Web3。