Harmony Thị trường hôm nay
Harmony đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Harmony chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.01393. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,579,155,838.76 ONE, tổng vốn hóa thị trường của Harmony tính bằng USD là $203,175,115.76. Trong 24h qua, giá của Harmony tính bằng USD đã tăng $0.0002333, biểu thị mức tăng +1.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Harmony tính bằng USD là $0.379, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001273.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ONE sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ONE sang USD là $0.01393 USD, với tỷ lệ thay đổi là +1.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ONE/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ONE/USD trong ngày qua.
Giao dịch Harmony
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01381 | 1.17% |
The real-time trading price of ONE/USDT Spot is $0.01381, with a 24-hour trading change of 1.17%, ONE/USDT Spot is $0.01381 and 1.17%, and ONE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Harmony sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ONE sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ONE | 0.01USD |
2ONE | 0.02USD |
3ONE | 0.04USD |
4ONE | 0.05USD |
5ONE | 0.06USD |
6ONE | 0.08USD |
7ONE | 0.09USD |
8ONE | 0.11USD |
9ONE | 0.12USD |
10ONE | 0.13USD |
10000ONE | 139.36USD |
50000ONE | 696.8USD |
100000ONE | 1,393.6USD |
500000ONE | 6,968USD |
1000000ONE | 13,936USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ONE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 71.75ONE |
2USD | 143.51ONE |
3USD | 215.26ONE |
4USD | 287.02ONE |
5USD | 358.78ONE |
6USD | 430.53ONE |
7USD | 502.29ONE |
8USD | 574.05ONE |
9USD | 645.8ONE |
10USD | 717.56ONE |
100USD | 7,175.66ONE |
500USD | 35,878.3ONE |
1000USD | 71,756.6ONE |
5000USD | 358,783ONE |
10000USD | 717,566.01ONE |
Bảng chuyển đổi số tiền ONE sang USD và USD sang ONE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ONE sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ONE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Harmony phổ biến
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.18INR |
![]() | Rp214.96IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.47THB |
Harmony | 1 ONE |
---|---|
![]() | ₽1.31RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.48TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.04JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ONE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ONE = $0.01 USD, 1 ONE = €0.01 EUR, 1 ONE = ₹1.18 INR, 1 ONE = Rp214.96 IDR, 1 ONE = $0.02 CAD, 1 ONE = £0.01 GBP, 1 ONE = ฿0.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
AVAX chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.04 |
![]() | 0.004778 |
![]() | 0.2023 |
![]() | 499.84 |
![]() | 209.46 |
![]() | 0.7756 |
![]() | 2.93 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,185.41 |
![]() | 669.79 |
![]() | 1,879.91 |
![]() | 0.2033 |
![]() | 0.004787 |
![]() | 132.35 |
![]() | 32.26 |
![]() | 22.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Harmony của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Nhập số lượng ONE của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Harmony hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Harmony.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Harmony sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Harmony
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Harmony sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Harmony sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Harmony sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Harmony sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Harmony (ONE)

Relación Largo-Corto, interpretando la batalla entre toros y osos en el mercado de criptomonedas
La Relación Largo-Corto es un importante indicador analítico en el mercado de criptomonedas, utilizado para medir las expectativas generales de los inversores sobre las tendencias del mercado.

Cómo comprar la moneda XYRO: Una guía completa para 2025
Descubre cómo comprar la moneda XYRO en 2025 con nuestra guía completa.

Las 5 mejores aplicaciones de billetera Web3 para DeFi y NFT en 2025
Descubre las mejores aplicaciones de billetera Web3 de 2025, que ofrecen una seguridad avanzada

Moneda Popcat: Precio, Cómo Comprar y Potencial de Inversión en 2025
Descubre Popcat Coin, el token meme que está arrasando en Solana.

Explorando las razones e impactos del crash del mercado de criptomonedas
A pesar de que el mercado experimenta fluctuaciones drásticas, el potencial a largo plazo de las criptomonedas sigue siendo favorecido por muchos expertos

¿Qué es MIRAI? Un experimento pionero en la revolución de la identidad digital de Web3
Con la inclusión en Gate y otros intercambios principales, el proyecto MIRAI ha entrado en una etapa crucial de desarrollo a gran escala.
Tìm hiểu thêm về Harmony (ONE)

Obol (OBOL) là gì?

One-Click Token Issuance là gì? Hướng dẫn cho người mới bắt đầu

Cầu Arbitrum: Hướng dẫn hoàn chỉnh về việc gửi và rút tài sản

Superposition: Một tầng Layer-3 DeFi với khả năng tạo ra lợi suất tự nhiên

KernelDAO: Sự Phát Triển của Hệ Sinh Thái Multichain Restaking
