HederaChuyển đổi Hedera (HBAR) sang Euro (EUR)

HBAR/EUR: 1 HBAR ≈ €0.1937 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hedera chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1937. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,238,834,745.87 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng EUR là €7,331,403,423.86. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng EUR đã tăng €0.003265, biểu thị mức tăng +1.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng EUR là €0.5099, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008834.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang EUR

0.1937+1.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang EUR là €0.1937 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.216
0.49%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2159
0.97%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.216, with a 24-hour trading change of 0.49%, HBAR/USDT Spot is $0.216 and 0.49%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.2159 and 0.97%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Euro

Bảng chuyển đổi HBAR sang EUR

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HBAR
0.19EUR
2HBAR
0.38EUR
3HBAR
0.58EUR
4HBAR
0.77EUR
5HBAR
0.96EUR
6HBAR
1.16EUR
7HBAR
1.35EUR
8HBAR
1.54EUR
9HBAR
1.74EUR
10HBAR
1.93EUR
1000HBAR
193.73EUR
5000HBAR
968.69EUR
10000HBAR
1,937.38EUR
50000HBAR
9,686.91EUR
100000HBAR
19,373.83EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HBAR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1EUR
5.16HBAR
2EUR
10.32HBAR
3EUR
15.48HBAR
4EUR
20.64HBAR
5EUR
25.8HBAR
6EUR
30.96HBAR
7EUR
36.13HBAR
8EUR
41.29HBAR
9EUR
46.45HBAR
10EUR
51.61HBAR
100EUR
516.16HBAR
500EUR
2,580.8HBAR
1000EUR
5,161.6HBAR
5000EUR
25,808HBAR
10000EUR
51,616HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang EUR và EUR sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HBAR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.22 USD, 1 HBAR = €0.19 EUR, 1 HBAR = ₹18.06 INR, 1 HBAR = Rp3,278.94 IDR, 1 HBAR = $0.29 CAD, 1 HBAR = £0.16 GBP, 1 HBAR = ฿7.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.59
logo BTCBTC
0.005338
logo ETHETH
0.2095
logo XRPXRP
216.65
logo USDTUSDT
557.94
logo BNBBNB
0.8388
logo SOLSOL
3.07
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,342.68
logo ADAADA
672.97
logo TRXTRX
2,054.92
logo STETHSTETH
0.2084
logo SUISUI
137.39
logo WBTCWBTC
0.005342
logo LINKLINK
31.75
logo AVAXAVAX
21.52

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Що таке HBAR: Посібник на 2025 рік з криптовалюти Hedera Hashgraph

Що таке HBAR: Посібник на 2025 рік з криптовалюти Hedera Hashgraph

Дізнайтеся про HBAR, революційну криптовалюту Hedera Hashgraph.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
Прогноз ціни на HBAR у 2025 році

Прогноз ціни на HBAR у 2025 році

HBAR має великий потенціал для майбутнього розвитку, з прогнозами ринку, що вказують на те, що HBAR може досягти $0.3463 до 2025 року

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-23
Ціна HBAR у 2025 році: Останній ринковий аналіз та інвестиційні перспективи

Ціна HBAR у 2025 році: Останній ринковий аналіз та інвестиційні перспективи

Дослідіть потенційний стрибок ціни HBAR в 2025 році, який спричинений технологічними досягненнями та революцією Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
HBAR 2025 Нові тренди: Розвиток технології та застосування блокчейну Hedera

HBAR 2025 Нові тренди: Розвиток технології та застосування блокчейну Hedera

З впровадженням HBAR spot ETF у 2025 році та глибоким розширенням бізнесу RWA Hedera (HBAR) очолює хвилю цифрової революції.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-21
Ціна HBAR: Поточний аналіз та майбутні прогнози

Ціна HBAR: Поточний аналіз та майбутні прогнози

Дослідіть поточне ринкове положення HBAR, бичі прогнози на 2025 рік та експертний технічний аналіз.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-11
Монета Hedera: Розуміння HBAR та технології Hashgraph

Монета Hedera: Розуміння HBAR та технології Hashgraph

Дослідіть революційну технологію хешграфу Hederas та її власний токен HBAR.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.