HOPR Thị trường hôm nay
HOPR đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HOPR chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.05851. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 524,508,794.36 HOPR, tổng vốn hóa thị trường của HOPR tính bằng CAD là $41,630,198.08. Trong 24h qua, giá của HOPR tính bằng CAD đã tăng $0.0005274, biểu thị mức tăng +0.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOPR tính bằng CAD là $1.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.04271.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOPR sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOPR sang CAD là $0.05851 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HOPR/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOPR/CAD trong ngày qua.
Giao dịch HOPR
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04312 | 0.86% |
The real-time trading price of HOPR/USDT Spot is $0.04312, with a 24-hour trading change of 0.86%, HOPR/USDT Spot is $0.04312 and 0.86%, and HOPR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HOPR sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi HOPR sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HOPR | 0.05CAD |
2HOPR | 0.11CAD |
3HOPR | 0.17CAD |
4HOPR | 0.23CAD |
5HOPR | 0.29CAD |
6HOPR | 0.35CAD |
7HOPR | 0.41CAD |
8HOPR | 0.46CAD |
9HOPR | 0.52CAD |
10HOPR | 0.58CAD |
10000HOPR | 586.91CAD |
50000HOPR | 2,934.57CAD |
100000HOPR | 5,869.14CAD |
500000HOPR | 29,345.71CAD |
1000000HOPR | 58,691.42CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang HOPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 17.03HOPR |
2CAD | 34.07HOPR |
3CAD | 51.11HOPR |
4CAD | 68.15HOPR |
5CAD | 85.19HOPR |
6CAD | 102.22HOPR |
7CAD | 119.26HOPR |
8CAD | 136.3HOPR |
9CAD | 153.34HOPR |
10CAD | 170.38HOPR |
100CAD | 1,703.82HOPR |
500CAD | 8,519.13HOPR |
1000CAD | 17,038.26HOPR |
5000CAD | 85,191.31HOPR |
10000CAD | 170,382.63HOPR |
Bảng chuyển đổi số tiền HOPR sang CAD và CAD sang HOPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HOPR sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang HOPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HOPR phổ biến
HOPR | 1 HOPR |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.6INR |
![]() | Rp654.42IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.42THB |
HOPR | 1 HOPR |
---|---|
![]() | ₽3.99RUB |
![]() | R$0.23BRL |
![]() | د.إ0.16AED |
![]() | ₺1.47TRY |
![]() | ¥0.3CNY |
![]() | ¥6.21JPY |
![]() | $0.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOPR = $0.04 USD, 1 HOPR = €0.04 EUR, 1 HOPR = ₹3.6 INR, 1 HOPR = Rp654.42 IDR, 1 HOPR = $0.06 CAD, 1 HOPR = £0.03 GBP, 1 HOPR = ฿1.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 19.9 |
![]() | 0.00349 |
![]() | 0.1471 |
![]() | 368.34 |
![]() | 168.62 |
![]() | 0.5674 |
![]() | 2.42 |
![]() | 368.88 |
![]() | 1,973.77 |
![]() | 1,320.85 |
![]() | 551.41 |
![]() | 0.147 |
![]() | 0.003495 |
![]() | 10.74 |
![]() | 112.72 |
![]() | 26.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng HOPR của bạn
Nhập số lượng HOPR của bạn
Nhập số lượng HOPR của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HOPR hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HOPR.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HOPR sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HOPR sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HOPR sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HOPR sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi HOPR sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HOPR (HOPR)

Athene Network 是什么?ATN 代币价格预测多少?
ATN 当前仍属高波动性低市值资产,价格更多受市场情绪而非实质进展驱动。

Huma 代币2025年价格分析与投资前景
探索Huma 代币在2025年潜在的价格飙升及其在Web3领域的市场主导地位。

如何领取SOPH Airdrop:2025年分发完整指南
探索SOPH Airdrop 2025:了解资格要求、领取流程以及最大化奖励的策略。

World Liberty Financial USD 是什么?USD1 前景如何?
World Liberty Financial 的 USD1 为稳定币市场提供了差异化的机构级解决方案。

James Wynn 是谁?从贫民窟到 12 亿美元合约的疯狂赌局
James Wynn 的交易策略混合了精准市场嗅觉与极端冒险精神。

GOHOME代币:2025年超越比特币价格的迷因币
探索GOHOME,这款旨在于2025年超越比特币的变革性迷因币。