io.net Thị trường hôm nay
io.net đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IO chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥6.46. Với nguồn cung lưu hành là 159,708,255.82 IO, tổng vốn hóa thị trường của IO tính bằng CNY là ¥7,288,046,886.67. Trong 24h qua, giá của IO tính bằng CNY đã giảm ¥-0.628, biểu thị mức giảm -8.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IO tính bằng CNY là ¥45.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.61.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IO sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IO sang CNY là ¥6.46 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -8.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IO/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IO/CNY trong ngày qua.
Giao dịch io.net
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.919 | -9.84% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9181 | -9.59% |
The real-time trading price of IO/USDT Spot is $0.919, with a 24-hour trading change of -9.84%, IO/USDT Spot is $0.919 and -9.84%, and IO/USDT Perpetual is $0.9181 and -9.59%.
Bảng chuyển đổi io.net sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi IO sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IO | 6.46CNY |
2IO | 12.93CNY |
3IO | 19.4CNY |
4IO | 25.87CNY |
5IO | 32.34CNY |
6IO | 38.81CNY |
7IO | 45.28CNY |
8IO | 51.75CNY |
9IO | 58.22CNY |
10IO | 64.69CNY |
100IO | 646.99CNY |
500IO | 3,234.95CNY |
1000IO | 6,469.9CNY |
5000IO | 32,349.5CNY |
10000IO | 64,699CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang IO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1545IO |
2CNY | 0.3091IO |
3CNY | 0.4636IO |
4CNY | 0.6182IO |
5CNY | 0.7728IO |
6CNY | 0.9273IO |
7CNY | 1.08IO |
8CNY | 1.23IO |
9CNY | 1.39IO |
10CNY | 1.54IO |
1000CNY | 154.56IO |
5000CNY | 772.8IO |
10000CNY | 1,545.61IO |
50000CNY | 7,728.09IO |
100000CNY | 15,456.18IO |
Bảng chuyển đổi số tiền IO sang CNY và CNY sang IO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang IO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1io.net phổ biến
io.net | 1 IO |
---|---|
![]() | $0.92USD |
![]() | €0.82EUR |
![]() | ₹76.63INR |
![]() | Rp13,915.2IDR |
![]() | $1.24CAD |
![]() | £0.69GBP |
![]() | ฿30.26THB |
io.net | 1 IO |
---|---|
![]() | ₽84.77RUB |
![]() | R$4.99BRL |
![]() | د.إ3.37AED |
![]() | ₺31.31TRY |
![]() | ¥6.47CNY |
![]() | ¥132.09JPY |
![]() | $7.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IO = $0.92 USD, 1 IO = €0.82 EUR, 1 IO = ₹76.63 INR, 1 IO = Rp13,915.2 IDR, 1 IO = $1.24 CAD, 1 IO = £0.69 GBP, 1 IO = ฿30.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.3 |
![]() | 0.0006888 |
![]() | 0.02866 |
![]() | 70.87 |
![]() | 30.06 |
![]() | 0.1106 |
![]() | 0.4234 |
![]() | 70.91 |
![]() | 329.73 |
![]() | 92.55 |
![]() | 265.39 |
![]() | 0.02861 |
![]() | 0.0006868 |
![]() | 18.75 |
![]() | 4.62 |
![]() | 3.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng io.net của bạn
Nhập số lượng IO của bạn
Nhập số lượng IO của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá io.net hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua io.net.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi io.net sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua io.net
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ io.net sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ io.net sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ io.net sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi io.net sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến io.net (IO)

Gate.io 首个 Launchpad 项目:Puffverse 掀起 GameFi 新浪潮
2025 年 5 月 13 日,全球领先的加密货币交易平台 Gate.io 正式上线了其首个 Launchpad 项目——Puffverse (PFVS)

Gate.io Launchpad 首秀:Puffverse 开启区块链游戏新篇章
作为 Gate.io 首次通过 Launchpad 平台推出的区块链项目,Puffverse 以其独特的 GameFi 模式和低门槛的参与机制,迅速成为市场焦点。

Puffverse:乘Ronin之势,Gate.io Launchpad启航元宇宙GameFi新篇章
通过Gate.io Launchpad的公募,Puffverse不仅为投资者提供了一个早期参与的机会,更预示着下一代Web3游戏与虚拟世界的全新可能性。

Puffverse:小米基因赋能,Gate.io Launchpad启航GameFi新纪元
通过在 Gate.io Launchpad 上的首次亮相,Puffverse 不仅为早期投资者提供了一个难得的参与机会,更预示着下一代去中心化游戏生态的蓬勃发展。

强者恒强的市场里,Gate.io 凭什么另辟蹊径成为超级独角兽?
过去 12 年,加密货币交易所 Gate.io 悄然完成从“工具平台”到“基础设施”的战略升级。

2025年IOTA价格:市场分析与投资前景
探索IOTA在2025年潜在的价格飙升,分析市场趋势、行业影响和投资策略。