MinaChuyển đổi Mina (MINA) sang Saudi Riyal (SAR)

MINA/SAR: 1 MINA ≈ ﷼0.582 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Mina Thị trường hôm nay

Mina đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MINA chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.582. Với nguồn cung lưu hành là 1,237,795,184.84 MINA, tổng vốn hóa thị trường của MINA tính bằng SAR là ﷼2,701,487,990.91. Trong 24h qua, giá của MINA tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.01199, biểu thị mức giảm -2.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINA tính bằng SAR là ﷼34.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.6272.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINA sang SAR

0.582-2.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINA sang SAR là ﷼0.582 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -2.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINA/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINA/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Mina

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MinaMINA/USDT
Giao ngay
$0.1555
-1.83%
logo MinaMINA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.155
-1.77%

The real-time trading price of MINA/USDT Spot is $0.1555, with a 24-hour trading change of -1.83%, MINA/USDT Spot is $0.1555 and -1.83%, and MINA/USDT Perpetual is $0.155 and -1.77%.

Bảng chuyển đổi Mina sang Saudi Riyal

Bảng chuyển đổi MINA sang SAR

logo MinaSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1MINA
0.57SAR
2MINA
1.15SAR
3MINA
1.73SAR
4MINA
2.31SAR
5MINA
2.89SAR
6MINA
3.47SAR
7MINA
4.05SAR
8MINA
4.63SAR
9MINA
5.21SAR
10MINA
5.79SAR
1000MINA
579.75SAR
5000MINA
2,898.75SAR
10000MINA
5,797.5SAR
50000MINA
28,987.5SAR
100000MINA
57,975SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang MINA

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Mina
1SAR
1.72MINA
2SAR
3.44MINA
3SAR
5.17MINA
4SAR
6.89MINA
5SAR
8.62MINA
6SAR
10.34MINA
7SAR
12.07MINA
8SAR
13.79MINA
9SAR
15.52MINA
10SAR
17.24MINA
100SAR
172.48MINA
500SAR
862.44MINA
1000SAR
1,724.88MINA
5000SAR
8,624.4MINA
10000SAR
17,248.81MINA

Bảng chuyển đổi số tiền MINA sang SAR và SAR sang MINA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MINA sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang MINA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mina phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINA = $0.16 USD, 1 MINA = €0.14 EUR, 1 MINA = ₹12.97 INR, 1 MINA = Rp2,354.34 IDR, 1 MINA = $0.21 CAD, 1 MINA = £0.12 GBP, 1 MINA = ฿5.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
8.35
logo BTCBTC
0.001316
logo ETHETH
0.05958
logo USDTUSDT
133.28
logo XRPXRP
66.23
logo BNBBNB
0.2151
logo SOLSOL
1
logo USDCUSDC
133.37
logo SMARTSMART
27,183.14
logo TRXTRX
501.64
logo DOGEDOGE
874.66
logo STETHSTETH
0.05955
logo ADAADA
244.91
logo WBTCWBTC
0.001316
logo HYPEHYPE
3.69
logo BCHBCH
0.297

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Mina của bạn

01

Nhập số lượng MINA của bạn

Nhập số lượng MINA của bạn

02

Chọn Saudi Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mina hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mina.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mina sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mina sang Saudi Riyal (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mina sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mina sang Saudi Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mina sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Mina (MINA)

Tìm hiểu thêm về Mina (MINA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.