MineableChuyển đổi Mineable (MNB) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

MNB/CNY: 1 MNB ≈ ¥0.01242 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Mineable Thị trường hôm nay

Mineable đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Mineable chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01242. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 601,688,599.5 MNB, tổng vốn hóa thị trường của Mineable tính bằng CNY là ¥52,739,114.14. Trong 24h qua, giá của Mineable tính bằng CNY đã tăng ¥0.000007203, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mineable tính bằng CNY là ¥0.8757, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0001539.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MNB sang CNY

¥0.01242+0.058%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MNB sang CNY là ¥0.01242 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MNB/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MNB/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Mineable

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MNB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MNB/-- Spot is $ and 0%, and MNB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Mineable sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi MNB sang CNY

logo MineableSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MNB
0.01CNY
2MNB
0.02CNY
3MNB
0.03CNY
4MNB
0.04CNY
5MNB
0.06CNY
6MNB
0.07CNY
7MNB
0.08CNY
8MNB
0.09CNY
9MNB
0.11CNY
10MNB
0.12CNY
10000MNB
124.27CNY
50000MNB
621.36CNY
100000MNB
1,242.72CNY
500000MNB
6,213.62CNY
1000000MNB
12,427.24CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MNB

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Mineable
1CNY
80.46MNB
2CNY
160.93MNB
3CNY
241.4MNB
4CNY
321.87MNB
5CNY
402.34MNB
6CNY
482.81MNB
7CNY
563.27MNB
8CNY
643.74MNB
9CNY
724.21MNB
10CNY
804.68MNB
100CNY
8,046.83MNB
500CNY
40,234.18MNB
1000CNY
80,468.36MNB
5000CNY
402,341.8MNB
10000CNY
804,683.6MNB

Bảng chuyển đổi số tiền MNB sang CNY và CNY sang MNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MNB sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mineable phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MNB = $0 USD, 1 MNB = €0 EUR, 1 MNB = ₹0.15 INR, 1 MNB = Rp26.73 IDR, 1 MNB = $0 CAD, 1 MNB = £0 GBP, 1 MNB = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.24
logo BTCBTC
0.0006386
logo ETHETH
0.02662
logo USDTUSDT
70.93
logo XRPXRP
29.05
logo BNBBNB
0.1035
logo SOLSOL
0.3803
logo USDCUSDC
70.9
logo DOGEDOGE
288.68
logo ADAADA
86.85
logo TRXTRX
258.16
logo STETHSTETH
0.02664
logo WBTCWBTC
0.0006414
logo SUISUI
18.39
logo HYPEHYPE
2.04
logo LINKLINK
4.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Mineable của bạn

01

Nhập số lượng MNB của bạn

Nhập số lượng MNB của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mineable hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mineable.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mineable sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Mineable

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mineable sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mineable sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mineable sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mineable sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Mineable (MNB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.