multiversx Thị trường hôm nay
multiversx đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EGLD chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥135.77. Với nguồn cung lưu hành là 28,223,940 EGLD, tổng vốn hóa thị trường của EGLD tính bằng CNY là ¥27,028,427,022.44. Trong 24h qua, giá của EGLD tính bằng CNY đã giảm ¥-5.58, biểu thị mức giảm -3.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EGLD tính bằng CNY là ¥3,848.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥45.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EGLD sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EGLD sang CNY là ¥135.77 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EGLD/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EGLD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch multiversx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $19.25 | -3.79% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $19.19 | -4.19% |
The real-time trading price of EGLD/USDT Spot is $19.25, with a 24-hour trading change of -3.79%, EGLD/USDT Spot is $19.25 and -3.79%, and EGLD/USDT Perpetual is $19.19 and -4.19%.
Bảng chuyển đổi multiversx sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi EGLD sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGLD | 134.71CNY |
2EGLD | 269.43CNY |
3EGLD | 404.14CNY |
4EGLD | 538.86CNY |
5EGLD | 673.58CNY |
6EGLD | 808.29CNY |
7EGLD | 943.01CNY |
8EGLD | 1,077.72CNY |
9EGLD | 1,212.44CNY |
10EGLD | 1,347.16CNY |
100EGLD | 13,471.61CNY |
500EGLD | 67,358.06CNY |
1000EGLD | 134,716.12CNY |
5000EGLD | 673,580.6CNY |
10000EGLD | 1,347,161.2CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang EGLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.007423EGLD |
2CNY | 0.01484EGLD |
3CNY | 0.02226EGLD |
4CNY | 0.02969EGLD |
5CNY | 0.03711EGLD |
6CNY | 0.04453EGLD |
7CNY | 0.05196EGLD |
8CNY | 0.05938EGLD |
9CNY | 0.0668EGLD |
10CNY | 0.07423EGLD |
100000CNY | 742.3EGLD |
500000CNY | 3,711.5EGLD |
1000000CNY | 7,423.01EGLD |
5000000CNY | 37,115.08EGLD |
10000000CNY | 74,230.16EGLD |
Bảng chuyển đổi số tiền EGLD sang CNY và CNY sang EGLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EGLD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CNY sang EGLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1multiversx phổ biến
multiversx | 1 EGLD |
---|---|
![]() | $19.1USD |
![]() | €17.11EUR |
![]() | ₹1,595.66INR |
![]() | Rp289,741.95IDR |
![]() | $25.91CAD |
![]() | £14.34GBP |
![]() | ฿629.97THB |
multiversx | 1 EGLD |
---|---|
![]() | ₽1,765.01RUB |
![]() | R$103.89BRL |
![]() | د.إ70.14AED |
![]() | ₺651.93TRY |
![]() | ¥134.72CNY |
![]() | ¥2,750.43JPY |
![]() | $148.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EGLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EGLD = $19.1 USD, 1 EGLD = €17.11 EUR, 1 EGLD = ₹1,595.66 INR, 1 EGLD = Rp289,741.95 IDR, 1 EGLD = $25.91 CAD, 1 EGLD = £14.34 GBP, 1 EGLD = ฿629.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.23 |
![]() | 0.0006872 |
![]() | 0.02867 |
![]() | 70.88 |
![]() | 28.07 |
![]() | 0.1087 |
![]() | 0.409 |
![]() | 70.88 |
![]() | 313.63 |
![]() | 89.19 |
![]() | 268.29 |
![]() | 0.02859 |
![]() | 17.73 |
![]() | 0.0006855 |
![]() | 4.26 |
![]() | 2.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng multiversx của bạn
Nhập số lượng EGLD của bạn
Nhập số lượng EGLD của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá multiversx hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua multiversx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi multiversx sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua multiversx
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ multiversx sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ multiversx sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ multiversx sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi multiversx sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến multiversx (EGLD)

什麼是GNC(Greenchie)?
在2025年的加密貨幣世界,Greenchie (GNC) 正引領着一場GameFi支持的meme項目革命。

VELA AI如何徹底改變RWA服務和DeFi集成?
VELA AI正在改變RWA服務平台領域,將AI驅動資產代幣化推向新高度。

什麼是SUIAGENT?它如何改變Sui區塊鏈上的AI開發?
SUIAGENT作爲Sui區塊鏈上的創新AI開發平台,正在引領AI的新浪潮。

狗狗幣的崛起:柴犬如何俘獲加密貨幣世界
狗狗幣誕生於一個網路笑話,現已發展成爲一種廣受認可的數字資產,擁有忠實的粉絲羣體和現實世界中的使用案例。在本文中,我們將探討狗狗幣的起源、工作原理以及它在加密貨幣市場中持續繁榮的原因。

什麼是NXPC代幣?
在冒險島宇宙2025中,NXPC代幣正引領一場遊戲革命。

什麼是PayFi?
PayFi這種創新的支付方式不僅顛覆了傳統交易模式,還爲用戶帶來前所未有的便利。