NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

XEM/AED: 1 XEM ≈ د.إ0.05292 AED

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.05292. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng AED là د.إ1,749,162,262.86. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng AED đã giảm د.إ-0.01098, biểu thị mức giảm -17.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng AED là د.إ6.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.0003115.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang AED

د.إ0.05292-17.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang AED là د.إ0.05292 AED, với tỷ lệ thay đổi là -17.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/AED trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.01501
-18.22%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01466
-20.71%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01501, with a 24-hour trading change of -18.22%, XEM/USDT Spot is $0.01501 and -18.22%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01466 and -20.71%.

Bảng chuyển đổi NEM sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi XEM sang AED

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1XEM
0.06AED
2XEM
0.13AED
3XEM
0.19AED
4XEM
0.26AED
5XEM
0.32AED
6XEM
0.39AED
7XEM
0.45AED
8XEM
0.52AED
9XEM
0.58AED
10XEM
0.65AED
10000XEM
653.7AED
50000XEM
3,268.52AED
100000XEM
6,537.05AED
500000XEM
32,685.25AED
1000000XEM
65,370.5AED

Bảng chuyển đổi AED sang XEM

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1AED
15.29XEM
2AED
30.59XEM
3AED
45.89XEM
4AED
61.18XEM
5AED
76.48XEM
6AED
91.78XEM
7AED
107.08XEM
8AED
122.37XEM
9AED
137.67XEM
10AED
152.97XEM
100AED
1,529.74XEM
500AED
7,648.71XEM
1000AED
15,297.42XEM
5000AED
76,487.1XEM
10000AED
152,974.2XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang AED và AED sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XEM sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.49 INR, 1 XEM = Rp270.02 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
6.35
logo BTCBTC
0.001327
logo ETHETH
0.05707
logo USDTUSDT
136.12
logo XRPXRP
58.73
logo BNBBNB
0.2138
logo SOLSOL
0.8445
logo USDCUSDC
136.2
logo DOGEDOGE
627.86
logo ADAADA
189.48
logo TRXTRX
518.65
logo STETHSTETH
0.05705
logo WBTCWBTC
0.00132
logo SUISUI
37.01
logo LINKLINK
9.1
logo AVAXAVAX
6.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.