NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang Indonesian Rupiah (IDR)

XEM/IDR: 1 XEM ≈ Rp213.27 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp213.27. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng IDR là Rp29,117,425,216,875,767. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng IDR đã giảm Rp-59.28, biểu thị mức giảm -22.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng IDR là Rp28,367.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.28.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang IDR

Rp213.27-22.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang IDR là Rp213.27 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -22.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.01388
-25%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01363
-26.32%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01388, with a 24-hour trading change of -25%, XEM/USDT Spot is $0.01388 and -25%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01363 and -26.32%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi XEM sang IDR

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XEM
221.46IDR
2XEM
442.92IDR
3XEM
664.38IDR
4XEM
885.85IDR
5XEM
1,107.31IDR
6XEM
1,328.77IDR
7XEM
1,550.24IDR
8XEM
1,771.7IDR
9XEM
1,993.16IDR
10XEM
2,214.62IDR
100XEM
22,146.29IDR
500XEM
110,731.48IDR
1000XEM
221,462.97IDR
5000XEM
1,107,314.85IDR
10000XEM
2,214,629.71IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XEM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1IDR
0.004515XEM
2IDR
0.00903XEM
3IDR
0.01354XEM
4IDR
0.01806XEM
5IDR
0.02257XEM
6IDR
0.02709XEM
7IDR
0.0316XEM
8IDR
0.03612XEM
9IDR
0.04063XEM
10IDR
0.04515XEM
100000IDR
451.54XEM
500000IDR
2,257.71XEM
1000000IDR
4,515.42XEM
5000000IDR
22,577.13XEM
10000000IDR
45,154.27XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang IDR và IDR sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XEM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.01 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹1.22 INR, 1 XEM = Rp221.46 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00154
logo BTCBTC
0.0000003195
logo ETHETH
0.00001367
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01439
logo BNBBNB
0.00005162
logo SOLSOL
0.0002038
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1528
logo ADAADA
0.04592
logo TRXTRX
0.1254
logo STETHSTETH
0.00001367
logo WBTCWBTC
0.0000003198
logo SUISUI
0.008926
logo LINKLINK
0.002164
logo AVAXAVAX
0.001523

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.