NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang US Dollar (USD)

XEM/USD: 1 XEM ≈ $0.01369 USD

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.01369. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng USD là $123,245,999.98. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng USD đã giảm $-0.004234, biểu thị mức giảm -23.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng USD là $1.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00008482.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang USD

$0.01369-23.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang USD là $0.01369 USD, với tỷ lệ thay đổi là -23.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/USD trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.01369
-23.1%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01358
-23.19%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01369, with a 24-hour trading change of -23.1%, XEM/USDT Spot is $0.01369 and -23.1%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01358 and -23.19%.

Bảng chuyển đổi NEM sang US Dollar

Bảng chuyển đổi XEM sang USD

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1XEM
0.01USD
2XEM
0.02USD
3XEM
0.04USD
4XEM
0.05USD
5XEM
0.06USD
6XEM
0.08USD
7XEM
0.09USD
8XEM
0.1USD
9XEM
0.12USD
10XEM
0.13USD
10000XEM
136.94USD
50000XEM
684.7USD
100000XEM
1,369.4USD
500000XEM
6,847USD
1000000XEM
13,694USD

Bảng chuyển đổi USD sang XEM

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1USD
73.02XEM
2USD
146.04XEM
3USD
219.07XEM
4USD
292.09XEM
5USD
365.12XEM
6USD
438.14XEM
7USD
511.17XEM
8USD
584.19XEM
9USD
657.22XEM
10USD
730.24XEM
100USD
7,302.46XEM
500USD
36,512.34XEM
1000USD
73,024.68XEM
5000USD
365,123.41XEM
10000USD
730,246.82XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang USD và USD sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XEM sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.01 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹1.14 INR, 1 XEM = Rp207.73 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.17
logo BTCBTC
0.004733
logo ETHETH
0.1962
logo USDTUSDT
500.06
logo XRPXRP
210.34
logo BNBBNB
0.7698
logo SOLSOL
2.95
logo USDCUSDC
500.15
logo DOGEDOGE
2,224.49
logo ADAADA
675.4
logo TRXTRX
1,864.69
logo STETHSTETH
0.1964
logo WBTCWBTC
0.00474
logo SUISUI
128.66
logo LINKLINK
30.98
logo AVAXAVAX
22.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.