Nominex Thị trường hôm nay
Nominex đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nominex chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.003752. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,697,742.47 NMX, tổng vốn hóa thị trường của Nominex tính bằng CAD là $950,307.46. Trong 24h qua, giá của Nominex tính bằng CAD đã tăng $0.00001308, biểu thị mức tăng +0.350000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nominex tính bằng CAD là $10.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003705.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang CAD là $0.003752 CAD, với sự thay đổi +0.350000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMX/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Nominex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NMX/-- Spot is $ and --, and NMX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Nominex sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi NMX sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NMX | 0CAD |
2NMX | 0CAD |
3NMX | 0.01CAD |
4NMX | 0.01CAD |
5NMX | 0.01CAD |
6NMX | 0.02CAD |
7NMX | 0.02CAD |
8NMX | 0.03CAD |
9NMX | 0.03CAD |
10NMX | 0.03CAD |
100000NMX | 375.26CAD |
500000NMX | 1,876.32CAD |
1000000NMX | 3,752.64CAD |
5000000NMX | 18,763.21CAD |
10000000NMX | 37,526.43CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang NMX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 266.47NMX |
2CAD | 532.95NMX |
3CAD | 799.43NMX |
4CAD | 1,065.91NMX |
5CAD | 1,332.39NMX |
6CAD | 1,598.87NMX |
7CAD | 1,865.35NMX |
8CAD | 2,131.83NMX |
9CAD | 2,398.3NMX |
10CAD | 2,664.78NMX |
100CAD | 26,647.88NMX |
500CAD | 133,239.41NMX |
1000CAD | 266,478.82NMX |
5000CAD | 1,332,394.13NMX |
10000CAD | 2,664,788.26NMX |
Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang CAD và CAD sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NMX sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nominex phổ biến
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.23INR |
![]() | Rp41.97IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
Nominex | 1 NMX |
---|---|
![]() | ₽0.26RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.4JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.23 INR, 1 NMX = Rp41.97 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.54 |
![]() | 0.00351 |
![]() | 0.1521 |
![]() | 368.45 |
![]() | 169.79 |
![]() | 0.5774 |
![]() | 2.56 |
![]() | 368.8 |
![]() | 70,088.37 |
![]() | 1,352.39 |
![]() | 2,274.32 |
![]() | 0.1521 |
![]() | 634.89 |
![]() | 0.003511 |
![]() | 9.94 |
![]() | 132.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Nominex (NMX) sang Canadian Dollar (CAD)
Nhập số lượng NMX của bạn
Nhập số lượng NMX của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nominex (NMX)

Gate Alpha:重塑 Web3 交易的未来
重塑 Web3 交易的未来

Gate Wallet 重磅更新,构建新一代加密钱包
Gate Wallet 围绕用户资产安全、交易体验、市场洞察与操作效率四大核心维度,全面革新六大功能模块。

解锁夏季财富热潮:Gate 余币宝与“理财一夏”活动引领加密投资新机遇
Gate 余币宝与“理财一夏”活动引领加密投资新机遇

Gate Alpha:引领Web3链上交易的创新浪潮
引领Web3链上交易的创新浪潮

Gate Wallet 是什么?重新定义 Web3 资产管理体验
Gate Wallet 打破了传统多链操作的复杂性,支持用户在一个平台上管理超过 100 条公链。

Pump.fun 要发币?官方 PUMP 代币估值 40 亿美元
最新消息显示,Pump.fun 原生代币 PUMP 即将面世。这不仅是平台发展的里程碑,更可能重新定义 Memecoin 的发行与交易规则。