OKBChuyển đổi OKB (OKB) sang Euro (EUR)

OKB/EUR: 1 OKB ≈ €45.22 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

OKB Thị trường hôm nay

OKB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OKB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €45.22. Với nguồn cung lưu hành là 60,000,000 OKB, tổng vốn hóa thị trường của OKB tính bằng EUR là €2,431,026,370.12. Trong 24h qua, giá của OKB tính bằng EUR đã giảm €-0.2774, biểu thị mức giảm -0.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OKB tính bằng EUR là €66.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5201.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OKB sang EUR

45.22-0.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OKB sang EUR là €45.22 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.61% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OKB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OKB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch OKB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OKBOKB/USDT
Giao ngay
$50.48
-0.66%

The real-time trading price of OKB/USDT Spot is $50.48, with a 24-hour trading change of -0.66%, OKB/USDT Spot is $50.48 and -0.66%, and OKB/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi OKB sang Euro

Bảng chuyển đổi OKB sang EUR

logo OKBSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OKB
45.14EUR
2OKB
90.28EUR
3OKB
135.43EUR
4OKB
180.57EUR
5OKB
225.72EUR
6OKB
270.86EUR
7OKB
316.01EUR
8OKB
361.15EUR
9OKB
406.29EUR
10OKB
451.44EUR
100OKB
4,514.44EUR
500OKB
22,572.2EUR
1000OKB
45,144.4EUR
5000OKB
225,722EUR
10000OKB
451,444.01EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OKB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo OKB
1EUR
0.02215OKB
2EUR
0.0443OKB
3EUR
0.06645OKB
4EUR
0.0886OKB
5EUR
0.1107OKB
6EUR
0.1329OKB
7EUR
0.155OKB
8EUR
0.1772OKB
9EUR
0.1993OKB
10EUR
0.2215OKB
10000EUR
221.51OKB
50000EUR
1,107.55OKB
100000EUR
2,215.11OKB
500000EUR
11,075.57OKB
1000000EUR
22,151.14OKB

Bảng chuyển đổi số tiền OKB sang EUR và EUR sang OKB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OKB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang OKB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OKB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OKB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OKB = $50.39 USD, 1 OKB = €45.14 EUR, 1 OKB = ₹4,209.7 INR, 1 OKB = Rp764,402.98 IDR, 1 OKB = $68.35 CAD, 1 OKB = £37.84 GBP, 1 OKB = ฿1,662 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
29.03
logo BTCBTC
0.005321
logo ETHETH
0.2192
logo USDTUSDT
557.85
logo XRPXRP
254.14
logo BNBBNB
0.8458
logo SOLSOL
3.53
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
2,867.03
logo TRXTRX
2,096.06
logo ADAADA
806.38
logo STETHSTETH
0.2201
logo WBTCWBTC
0.005328
logo HYPEHYPE
16.75
logo SUISUI
170.19
logo LINKLINK
39.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng OKB của bạn

01

Nhập số lượng OKB của bạn

Nhập số lượng OKB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OKB hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OKB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OKB sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua OKB

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OKB sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OKB sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OKB sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi OKB sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OKB (OKB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.