OpenXSwap Thị trường hôm nay
OpenXSwap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OPENX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02257. Với nguồn cung lưu hành là 0 OPENX, tổng vốn hóa thị trường của OPENX tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của OPENX tính bằng EUR đã giảm €-0.0001823, biểu thị mức giảm -0.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPENX tính bằng EUR là €0.1648, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0136.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPENX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPENX sang EUR là €0.02257 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OPENX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPENX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch OpenXSwap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of OPENX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, OPENX/-- Spot is $ and 0%, and OPENX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OpenXSwap sang Euro
Bảng chuyển đổi OPENX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OPENX | 0.02EUR |
2OPENX | 0.04EUR |
3OPENX | 0.06EUR |
4OPENX | 0.09EUR |
5OPENX | 0.11EUR |
6OPENX | 0.13EUR |
7OPENX | 0.15EUR |
8OPENX | 0.18EUR |
9OPENX | 0.2EUR |
10OPENX | 0.22EUR |
10000OPENX | 225.76EUR |
50000OPENX | 1,128.81EUR |
100000OPENX | 2,257.62EUR |
500000OPENX | 11,288.12EUR |
1000000OPENX | 22,576.24EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OPENX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 44.29OPENX |
2EUR | 88.58OPENX |
3EUR | 132.88OPENX |
4EUR | 177.17OPENX |
5EUR | 221.47OPENX |
6EUR | 265.76OPENX |
7EUR | 310.06OPENX |
8EUR | 354.35OPENX |
9EUR | 398.64OPENX |
10EUR | 442.94OPENX |
100EUR | 4,429.43OPENX |
500EUR | 22,147.16OPENX |
1000EUR | 44,294.33OPENX |
5000EUR | 221,471.67OPENX |
10000EUR | 442,943.35OPENX |
Bảng chuyển đổi số tiền OPENX sang EUR và EUR sang OPENX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OPENX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OPENX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenXSwap phổ biến
OpenXSwap | 1 OPENX |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.11INR |
![]() | Rp382.27IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.83THB |
OpenXSwap | 1 OPENX |
---|---|
![]() | ₽2.33RUB |
![]() | R$0.14BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.86TRY |
![]() | ¥0.18CNY |
![]() | ¥3.63JPY |
![]() | $0.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPENX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPENX = $0.03 USD, 1 OPENX = €0.02 EUR, 1 OPENX = ₹2.11 INR, 1 OPENX = Rp382.27 IDR, 1 OPENX = $0.03 CAD, 1 OPENX = £0.02 GBP, 1 OPENX = ฿0.83 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.86 |
![]() | 0.005132 |
![]() | 0.2116 |
![]() | 557.91 |
![]() | 242.44 |
![]() | 0.8141 |
![]() | 3.2 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,508.41 |
![]() | 737.54 |
![]() | 2,027.67 |
![]() | 0.2109 |
![]() | 0.005137 |
![]() | 150.33 |
![]() | 15.66 |
![]() | 35.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng OpenXSwap của bạn
Nhập số lượng OPENX của bạn
Nhập số lượng OPENX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenXSwap hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenXSwap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenXSwap sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OpenXSwap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenXSwap sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenXSwap sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenXSwap sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenXSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenXSwap (OPENX)

Token SOPH (Sophon): La profunda integración de GameFi y Metaverso
El token SOPH y el proyecto Sophon detrás de él se están convirtiendo gradualmente en temas candentes en los campos de GameFi y Metaverso

Cómo comprar BNB y análisis de tendencia de precios de BNB
BNB como el activo central que conecta los ecosistemas centralizados y descentralizados, su valor a largo plazo sigue siendo ampliamente favorecido.

Precio de IoTeX en 2025: Análisis y Perspectivas de Inversión
Explora el crecimiento explosivo del precio de IoTeX y las predicciones para 2025.

¿Qué es USD1?
El 28 de mayo de 2025, a las 23:00, USD1 se listará en el intercambio de Gate.

DAI Cripto en 2025: Precio, Guía de Compra y Aplicaciones DeFi
Explora el potencial de las monedas estables DAI en 2025, aprende cómo comprar e invertir, compara DAI vs USDT, y maximiza tus ganancias a través del staking.

Token: Innovación y Transformación del Proyecto Vaulta
Vaulta (anteriormente conocido como EOS) es un proyecto dedicado a transformarse en un sistema operativo bancario Web3