ORBChuyển đổi ORB (ORB) sang Euro (EUR)

ORB/EUR: 1 ORB ≈ €0.01279 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ORB Thị trường hôm nay

ORB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01279. Với nguồn cung lưu hành là 0 ORB, tổng vốn hóa thị trường của ORB tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ORB tính bằng EUR đã giảm €-0.0002751, biểu thị mức giảm -2.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORB tính bằng EUR là €0.3515, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00008318.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORB sang EUR

0.01279-2.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORB sang EUR là €0.01279 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ORB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ORB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ORB/-- Spot is $ and 0%, and ORB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi ORB sang Euro

Bảng chuyển đổi ORB sang EUR

logo ORBSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ORB
0.01EUR
2ORB
0.02EUR
3ORB
0.03EUR
4ORB
0.05EUR
5ORB
0.06EUR
6ORB
0.07EUR
7ORB
0.08EUR
8ORB
0.1EUR
9ORB
0.11EUR
10ORB
0.12EUR
10000ORB
127.95EUR
50000ORB
639.75EUR
100000ORB
1,279.51EUR
500000ORB
6,397.56EUR
1000000ORB
12,795.12EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ORB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ORB
1EUR
78.15ORB
2EUR
156.3ORB
3EUR
234.46ORB
4EUR
312.61ORB
5EUR
390.77ORB
6EUR
468.92ORB
7EUR
547.08ORB
8EUR
625.23ORB
9EUR
703.39ORB
10EUR
781.54ORB
100EUR
7,815.47ORB
500EUR
39,077.37ORB
1000EUR
78,154.75ORB
5000EUR
390,773.75ORB
10000EUR
781,547.51ORB

Bảng chuyển đổi số tiền ORB sang EUR và EUR sang ORB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ORB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ORB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ORB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORB = $0.01 USD, 1 ORB = €0.01 EUR, 1 ORB = ₹1.19 INR, 1 ORB = Rp216.65 IDR, 1 ORB = $0.02 CAD, 1 ORB = £0.01 GBP, 1 ORB = ฿0.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.88
logo BTCBTC
0.005288
logo ETHETH
0.2189
logo USDTUSDT
558.05
logo XRPXRP
257.42
logo BNBBNB
0.8617
logo SOLSOL
3.78
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
160,793.45
logo TRXTRX
2,044.98
logo DOGEDOGE
3,274.26
logo STETHSTETH
0.2177
logo ADAADA
925.68
logo WBTCWBTC
0.005251
logo HYPEHYPE
14.81
logo BCHBCH
1.13

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ORB của bạn

01

Nhập số lượng ORB của bạn

Nhập số lượng ORB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ORB hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ORB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ORB sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ORB sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ORB sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ORB sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ORB sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ORB (ORB)

OBT Token: Як крос-ланцюговий протокол Orbiter Finance переосмислює досвід Web3

OBT Token: Як крос-ланцюговий протокол Orbiter Finance переосмислює досвід Web3

Дослідіть, як токени OBT стимулюють крос-ланцюжкові інновації Orbiter Finance.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
OBT Токен: Як Orbiter Finance перетворює веб-3 перехресний ланцюговий досвід за допомогою технології ZK

OBT Токен: Як Orbiter Finance перетворює веб-3 перехресний ланцюговий досвід за допомогою технології ZK

Досліджуйте, як токен OBT трансформує веб-досвід Web3 за допомогою технології ZK Orbiter Finances та інноваційних протоколів крос-ланцюгу.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
Токен GRIFT: Розкрита децентралізована гра-головоломка Orbit Crypto AI

Токен GRIFT: Розкрита децентралізована гра-головоломка Orbit Crypto AI

Розкрийте таємницю за токеном GRIFT в інноваційній головоломці Orbit Crypto AI. Дослідіть, як ця ініціатива, що підтримується спільнотою, перетворює взаємодію з блокчейном та токенову економіку. Приєднуйтесь до ентузі

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-09
gateLive AMA Recap-Orbofi

gateLive AMA Recap-Orbofi

Orbofi - це остаточний двигун зі створення веб-контенту, створений штучним інтелектом, для ігор, додатків та кожного онлайн-спільноти, веб3.

Gate.blogThời gian đăng: 2023-06-16

Gate.blogThời gian đăng: 2021-06-04

Tìm hiểu thêm về ORB (ORB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.