PancakeSwap Thị trường hôm nay
PancakeSwap đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CAKE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2.45. Với nguồn cung lưu hành là 321,784,011.79 CAKE, tổng vốn hóa thị trường của CAKE tính bằng EUR là €708,140,294.34. Trong 24h qua, giá của CAKE tính bằng EUR đã giảm €-0.1155, biểu thị mức giảm -4.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CAKE tính bằng EUR là €39.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1741.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CAKE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CAKE sang EUR là €2.45 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CAKE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CAKE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch PancakeSwap
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.75 | -3.84% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.74 | -1.92% |
The real-time trading price of CAKE/USDT Spot is $2.75, with a 24-hour trading change of -3.84%, CAKE/USDT Spot is $2.75 and -3.84%, and CAKE/USDT Perpetual is $2.74 and -1.92%.
Bảng chuyển đổi PancakeSwap sang Euro
Bảng chuyển đổi CAKE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAKE | 2.46EUR |
2CAKE | 4.92EUR |
3CAKE | 7.38EUR |
4CAKE | 9.85EUR |
5CAKE | 12.31EUR |
6CAKE | 14.77EUR |
7CAKE | 17.23EUR |
8CAKE | 19.7EUR |
9CAKE | 22.16EUR |
10CAKE | 24.62EUR |
100CAKE | 246.28EUR |
500CAKE | 1,231.41EUR |
1000CAKE | 2,462.82EUR |
5000CAKE | 12,314.14EUR |
10000CAKE | 24,628.29EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CAKE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.406CAKE |
2EUR | 0.812CAKE |
3EUR | 1.21CAKE |
4EUR | 1.62CAKE |
5EUR | 2.03CAKE |
6EUR | 2.43CAKE |
7EUR | 2.84CAKE |
8EUR | 3.24CAKE |
9EUR | 3.65CAKE |
10EUR | 4.06CAKE |
1000EUR | 406.03CAKE |
5000EUR | 2,030.18CAKE |
10000EUR | 4,060.37CAKE |
50000EUR | 20,301.85CAKE |
100000EUR | 40,603.71CAKE |
Bảng chuyển đổi số tiền CAKE sang EUR và EUR sang CAKE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAKE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang CAKE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PancakeSwap phổ biến
PancakeSwap | 1 CAKE |
---|---|
![]() | $2.74USD |
![]() | €2.46EUR |
![]() | ₹229.06INR |
![]() | Rp41,592.38IDR |
![]() | $3.72CAD |
![]() | £2.06GBP |
![]() | ฿90.43THB |
PancakeSwap | 1 CAKE |
---|---|
![]() | ₽253.37RUB |
![]() | R$14.91BRL |
![]() | د.إ10.07AED |
![]() | ₺93.58TRY |
![]() | ¥19.34CNY |
![]() | ¥394.82JPY |
![]() | $21.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CAKE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CAKE = $2.74 USD, 1 CAKE = €2.46 EUR, 1 CAKE = ₹229.06 INR, 1 CAKE = Rp41,592.38 IDR, 1 CAKE = $3.72 CAD, 1 CAKE = £2.06 GBP, 1 CAKE = ฿90.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.8 |
![]() | 0.005134 |
![]() | 0.2126 |
![]() | 557.86 |
![]() | 242.96 |
![]() | 0.8176 |
![]() | 3.21 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,514.06 |
![]() | 743.53 |
![]() | 2,029.96 |
![]() | 0.2122 |
![]() | 0.00515 |
![]() | 151.05 |
![]() | 15.91 |
![]() | 35.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng PancakeSwap của bạn
Nhập số lượng CAKE của bạn
Nhập số lượng CAKE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PancakeSwap hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PancakeSwap.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PancakeSwap sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PancakeSwap
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PancakeSwap sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PancakeSwap sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PancakeSwap sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi PancakeSwap sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PancakeSwap (CAKE)

CKP Token’s Meteoric Rise: The Dark Horse of PancakeSwap’s 2025 Ecosystem
The article details the operating principle of Cakepie SubDAO, the advantages of the veCAKE mechanism, and how CKP has become the king of DeFi yields.

PancakeSwap V2: The classic choice for exploring decentralized trading
Since its launch in 2020, PancakeSwap has been constantly evolving, and the release of the V2 version has solidified its iconic status in the DEX field.

Understand the price movement and influencing factors of PancakeSwap (CAKE)
PancakeSwap has become one of the most popular decentralized exchanges (DEX) thanks to its excellent performance on the BNB Chain.

PancakeSwap: The leader in decentralized trading in 2025
By 2025, from capital inflows to technological upgrades, PancakeSwap is redefining the future of DeFi (Decentralized Finance).

CAKE Coin: The rising star in the DeFi field in 2025
CAKE Coin is the native token of PancakeSwap, a decentralized exchange (DEX) operating on a high-efficiency blockchain network.

Deep Dive into the BSC Ecosystem: PancakeSwap Trading Volume Surpasses $1.64 Billion, Mubarak Hype Drives New Highs
This article will delve into the synergies between PancakeSwap, BSC, and Mubarak and their future potential.