PhalaPHA sang SAR:Chuyển đổi Phala (PHA) sang Saudi Riyal (SAR)

PHA/SAR: 1 PHA ≈ ﷼0.3726 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Phala Thị trường hôm nay

Phala đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phala chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.3726. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 799,743,381.55 PHA, tổng vốn hóa thị trường của Phala tính bằng SAR là ﷼1,117,666,367.7. Trong 24h qua, giá của Phala tính bằng SAR đã tăng ﷼0.02891, biểu thị mức tăng +8.370000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phala tính bằng SAR là ﷼5.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.2422.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang SAR

0.3726+8.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang SAR là ﷼0.3726 SAR, với sự thay đổi +8.370000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHA/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Phala

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PhalaPHA/USDT
Giao ngay
$0.09924
+8.190000%
logo PhalaPHA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.09898
+8.040000%

The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.09924, with a 24-hour trading change of +8.190000%, PHA/USDT Spot is $0.09924 and +8.190000%, and PHA/USDT Perpetual is $0.09898 and +8.040000%.

Bảng chuyển đổi Phala sang Saudi Riyal

Bảng chuyển đổi PHA sang SAR

logo PhalaSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1PHA
0.36SAR
2PHA
0.73SAR
3PHA
1.1SAR
4PHA
1.47SAR
5PHA
1.84SAR
6PHA
2.21SAR
7PHA
2.58SAR
8PHA
2.95SAR
9PHA
3.31SAR
10PHA
3.68SAR
1000PHA
368.88SAR
5000PHA
1,844.43SAR
10000PHA
3,688.87SAR
50000PHA
18,444.37SAR
100000PHA
36,888.75SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang PHA

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Phala
1SAR
2.71PHA
2SAR
5.42PHA
3SAR
8.13PHA
4SAR
10.84PHA
5SAR
13.55PHA
6SAR
16.26PHA
7SAR
18.97PHA
8SAR
21.68PHA
9SAR
24.39PHA
10SAR
27.1PHA
100SAR
271.08PHA
500SAR
1,355.42PHA
1000SAR
2,710.85PHA
5000SAR
13,554.26PHA
10000SAR
27,108.53PHA

Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang SAR và SAR sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PHA sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.1 USD, 1 PHA = €0.09 EUR, 1 PHA = ₹8.22 INR, 1 PHA = Rp1,492.25 IDR, 1 PHA = $0.13 CAD, 1 PHA = £0.07 GBP, 1 PHA = ฿3.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
8.14
logo BTCBTC
0.001264
logo ETHETH
0.05478
logo USDTUSDT
133.27
logo XRPXRP
61.1
logo BNBBNB
0.2082
logo SOLSOL
0.9187
logo USDCUSDC
133.4
logo SMARTSMART
25,351.43
logo TRXTRX
489.4
logo DOGEDOGE
815.44
logo STETHSTETH
0.05507
logo ADAADA
227.99
logo WBTCWBTC
0.001264
logo HYPEHYPE
3.51
logo SUISUI
47.57

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Phala (PHA) sang Saudi Riyal (SAR)

01

Nhập số lượng PHA của bạn

Nhập số lượng PHA của bạn

02

Chọn Saudi Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Saudi Riyal (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Saudi Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.