Ref FinanceChuyển đổi Ref Finance (REF) sang Thai Baht (THB)

REF/THB: 1 REF ≈ ฿3.51 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Ref Finance Thị trường hôm nay

Ref Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ref Finance chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿3.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 38,131,004.54 REF, tổng vốn hóa thị trường của Ref Finance tính bằng THB là ฿4,423,160,499.44. Trong 24h qua, giá của Ref Finance tính bằng THB đã tăng ฿0.375, biểu thị mức tăng +11.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ref Finance tính bằng THB là ฿350.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿1.58.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REF sang THB

฿3.51+11.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REF sang THB là ฿3.51 THB, với tỷ lệ thay đổi là +11.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REF/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REF/THB trong ngày qua.

Giao dịch Ref Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ref FinanceREF/USDT
Giao ngay
$0.1074
11.79%

The real-time trading price of REF/USDT Spot is $0.1074, with a 24-hour trading change of 11.79%, REF/USDT Spot is $0.1074 and 11.79%, and REF/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ref Finance sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi REF sang THB

logo Ref FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1REF
3.51THB
2REF
7.03THB
3REF
10.55THB
4REF
14.06THB
5REF
17.58THB
6REF
21.1THB
7REF
24.61THB
8REF
28.13THB
9REF
31.65THB
10REF
35.16THB
100REF
351.69THB
500REF
1,758.47THB
1000REF
3,516.95THB
5000REF
17,584.77THB
10000REF
35,169.55THB

Bảng chuyển đổi THB sang REF

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Ref Finance
1THB
0.2843REF
2THB
0.5686REF
3THB
0.853REF
4THB
1.13REF
5THB
1.42REF
6THB
1.7REF
7THB
1.99REF
8THB
2.27REF
9THB
2.55REF
10THB
2.84REF
1000THB
284.33REF
5000THB
1,421.68REF
10000THB
2,843.36REF
50000THB
14,216.83REF
100000THB
28,433.67REF

Bảng chuyển đổi số tiền REF sang THB và THB sang REF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 REF sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang REF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ref Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REF = $0.11 USD, 1 REF = €0.1 EUR, 1 REF = ₹8.91 INR, 1 REF = Rp1,617.55 IDR, 1 REF = $0.14 CAD, 1 REF = £0.08 GBP, 1 REF = ฿3.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6992
logo BTCBTC
0.0001366
logo ETHETH
0.005724
logo USDTUSDT
15.16
logo XRPXRP
6.28
logo BNBBNB
0.02224
logo SOLSOL
0.08524
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
63.5
logo ADAADA
18.95
logo TRXTRX
55.19
logo STETHSTETH
0.005726
logo WBTCWBTC
0.0001369
logo SUISUI
3.96
logo LINKLINK
0.915
logo HYPEHYPE
0.4637

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ref Finance của bạn

01

Nhập số lượng REF của bạn

Nhập số lượng REF của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ref Finance hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ref Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ref Finance sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ref Finance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ref Finance sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ref Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ref Finance (REF)

Gate.io Referral Master Program Now Open for Application

Gate.io Referral Master Program Now Open for Application

Gate.io紹介マスタープログラムは現在応募を受け付けています。興味のあるユーザー、KOL/KOC、プロジェクトチームは、Gate.io紹介マスタープログラムの申請フォームを通じて申請するようお勧めします。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
L

Love’s Echo , Hope’s Ripple: gate Charity’s Anniversary Reflection and Vision

設立から1年も経たないうちに、その足跡は16の国と地域に広がりました

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-25
Gate.io「MiniApp」CryptoRefillsと提携4,000以上ブランドでギフトカード提供

Gate.io「MiniApp」CryptoRefillsと提携4,000以上ブランドでギフトカード提供

ますます多くの企業が暗号資産を導入し始めており、暗号資産ユーザーにとって商品やサービスの購入が容易になっています。しかし、一部企業は、お気に入りのオンラインショップまたは実店舗が暗号資産の支払いを採用するのを待っているかもしれません。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-02
ReFiとは?

ReFiとは?

A new financing structure that aims to enhance life without depleting capital resources.

Gate.blogThời gian đăng: 2022-08-10
ReFiとは?

ReFiとは?

What Is ReFi?

Gate.blogThời gian đăng: 2022-08-08
0418 最新動向 | Ref Finance TVLは過去7日間で32.2%急成長 ブテリンは組織によるソーシャルメディアの「敵対的買収」を反対する

0418 最新動向 | Ref Finance TVLは過去7日間で32.2%急成長 ブテリンは組織によるソーシャルメディアの「敵対的買収」を反対する

Grasp the Global Crypto Industry Insights in Three Minutes.

Gate.blogThời gian đăng: 2022-04-18

Tìm hiểu thêm về Ref Finance (REF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.