RetaFiChuyển đổi RetaFi (RTK) sang Indian Rupee (INR)

RTK/INR: 1 RTK ≈ ₹1.9 INR

Lần cập nhật mới nhất:

RetaFi Thị trường hôm nay

RetaFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RTK chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.9. Với nguồn cung lưu hành là 0 RTK, tổng vốn hóa thị trường của RTK tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của RTK tính bằng INR đã giảm ₹-0.7573, biểu thị mức giảm -28.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RTK tính bằng INR là ₹131.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.76.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RTK sang INR

1.9-28.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RTK sang INR là ₹1.9 INR, với tỷ lệ thay đổi là -28.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RTK/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RTK/INR trong ngày qua.

Giao dịch RetaFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RTK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, RTK/-- Spot is $ and 0%, and RTK/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi RetaFi sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi RTK sang INR

logo RetaFiSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1RTK
1.9INR
2RTK
3.8INR
3RTK
5.7INR
4RTK
7.61INR
5RTK
9.51INR
6RTK
11.41INR
7RTK
13.31INR
8RTK
15.22INR
9RTK
17.12INR
10RTK
19.02INR
100RTK
190.28INR
500RTK
951.4INR
1000RTK
1,902.81INR
5000RTK
9,514.05INR
10000RTK
19,028.1INR

Bảng chuyển đổi INR sang RTK

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo RetaFi
1INR
0.5255RTK
2INR
1.05RTK
3INR
1.57RTK
4INR
2.1RTK
5INR
2.62RTK
6INR
3.15RTK
7INR
3.67RTK
8INR
4.2RTK
9INR
4.72RTK
10INR
5.25RTK
1000INR
525.53RTK
5000INR
2,627.69RTK
10000INR
5,255.38RTK
50000INR
26,276.92RTK
100000INR
52,553.85RTK

Bảng chuyển đổi số tiền RTK sang INR và INR sang RTK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RTK sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang RTK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1RetaFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RTK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RTK = $0.02 USD, 1 RTK = €0.02 EUR, 1 RTK = ₹1.99 INR, 1 RTK = Rp361.2 IDR, 1 RTK = $0.03 CAD, 1 RTK = £0.02 GBP, 1 RTK = ฿0.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.279
logo BTCBTC
0.00005509
logo ETHETH
0.002343
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.54
logo BNBBNB
0.009001
logo SOLSOL
0.03351
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
25.66
logo ADAADA
7.71
logo TRXTRX
22.46
logo STETHSTETH
0.002362
logo WBTCWBTC
0.00005539
logo SUISUI
1.63
logo HYPEHYPE
0.1733
logo LINKLINK
0.3679

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng RetaFi của bạn

01

Nhập số lượng RTK của bạn

Nhập số lượng RTK của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RetaFi hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RetaFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RetaFi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua RetaFi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ RetaFi sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RetaFi sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RetaFi sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi RetaFi sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến RetaFi (RTK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.