Revenant Thị trường hôm nay
Revenant đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GAMEFI chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.05969. Với nguồn cung lưu hành là 2,063,243.32 GAMEFI, tổng vốn hóa thị trường của GAMEFI tính bằng AED là د.إ452,343.38. Trong 24h qua, giá của GAMEFI tính bằng AED đã giảm د.إ0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAMEFI tính bằng AED là د.إ11.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.05969.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAMEFI sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAMEFI sang AED là د.إ0.05969 AED, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAMEFI/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAMEFI/AED trong ngày qua.
Giao dịch Revenant
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GAMEFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GAMEFI/-- Spot is $ and 0%, and GAMEFI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Revenant sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi GAMEFI sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAMEFI | 0.05AED |
2GAMEFI | 0.11AED |
3GAMEFI | 0.17AED |
4GAMEFI | 0.23AED |
5GAMEFI | 0.29AED |
6GAMEFI | 0.35AED |
7GAMEFI | 0.41AED |
8GAMEFI | 0.47AED |
9GAMEFI | 0.53AED |
10GAMEFI | 0.59AED |
10000GAMEFI | 596.97AED |
50000GAMEFI | 2,984.87AED |
100000GAMEFI | 5,969.74AED |
500000GAMEFI | 29,848.73AED |
1000000GAMEFI | 59,697.47AED |
Bảng chuyển đổi AED sang GAMEFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 16.75GAMEFI |
2AED | 33.5GAMEFI |
3AED | 50.25GAMEFI |
4AED | 67GAMEFI |
5AED | 83.75GAMEFI |
6AED | 100.5GAMEFI |
7AED | 117.25GAMEFI |
8AED | 134GAMEFI |
9AED | 150.76GAMEFI |
10AED | 167.51GAMEFI |
100AED | 1,675.11GAMEFI |
500AED | 8,375.56GAMEFI |
1000AED | 16,751.12GAMEFI |
5000AED | 83,755.63GAMEFI |
10000AED | 167,511.26GAMEFI |
Bảng chuyển đổi số tiền GAMEFI sang AED và AED sang GAMEFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GAMEFI sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang GAMEFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Revenant phổ biến
Revenant | 1 GAMEFI |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.36INR |
![]() | Rp246.59IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.54THB |
Revenant | 1 GAMEFI |
---|---|
![]() | ₽1.5RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.55TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.34JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAMEFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAMEFI = $0.02 USD, 1 GAMEFI = €0.01 EUR, 1 GAMEFI = ₹1.36 INR, 1 GAMEFI = Rp246.59 IDR, 1 GAMEFI = $0.02 CAD, 1 GAMEFI = £0.01 GBP, 1 GAMEFI = ฿0.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.36 |
![]() | 0.001304 |
![]() | 0.05492 |
![]() | 136.04 |
![]() | 62.97 |
![]() | 0.2116 |
![]() | 0.9196 |
![]() | 136.26 |
![]() | 759.53 |
![]() | 491.08 |
![]() | 207.54 |
![]() | 0.05503 |
![]() | 0.001307 |
![]() | 4.1 |
![]() | 42.46 |
![]() | 10.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Revenant của bạn
Nhập số lượng GAMEFI của bạn
Nhập số lượng GAMEFI của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Revenant hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Revenant.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Revenant sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Revenant sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Revenant sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Revenant sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Revenant sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Revenant (GAMEFI)

SOPH(Sophon)代幣:GameFi 和元宇宙領域的深度結合
SOPH代幣及其背後的Sophon項目正逐漸成爲GameFi和元宇宙領域的熱門話題

PFVS代幣:元宇宙與GameFi領域的新星
Puffverse是一個類似迪士尼的3D元宇宙夢幻世界,旨在連接Web3中的虛擬世界與Web2中的現實

Gate Launchpad上的PFVS代幣銷售:GameFi代幣發行的新標準
Gate Launchpad推出了Puffverse(PFVS),被視爲今年最受期待的代幣發售之一

Gate Launchpad 羊毛大放送:玩轉 GameFi,躺贏 USDT
加密貨幣市場,向來機遇與挑戰並存。Gate 平台以前瞻性的視野,持續探索創新性的資產發行與增值模式。

Puffverse:乘Ronin之勢,Gate.io Launchpad啓航元宇宙GameFi新篇章
通過Gate.io Launchpad的公募,Puffverse不僅爲投資者提供了一個早期參與的機會,更預示着下一代Web3遊戲與虛擬世界的全新可能性。

Puffverse:小米基因賦能,Gate.io Launchpad啓航GameFi新紀元
通過在 Gate.io Launchpad 上的首次亮相,Puffverse 不僅爲早期投資者提供了一個難得的參與機會,更預示着下一代去中心化遊戲生態的蓬勃發展。
Tìm hiểu thêm về Revenant (GAMEFI)

ServerFi và GameFi

GameFi Launchpad Development 101: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu về tương lai của GameFi

Tương lai của TCG: GameFi hay cả chuỗi?

4 Công cụ Phân tích Dự án GameFi

FURMULA ($FURM): Cuộc cách mạng GameFi trên Solana
