Sora Validator Thị trường hôm nay
Sora Validator đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Sora Validator chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02114. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 57,944,372.25 VAL, tổng vốn hóa thị trường của Sora Validator tính bằng EUR là €1,097,746.23. Trong 24h qua, giá của Sora Validator tính bằng EUR đã tăng €0.0001969, biểu thị mức tăng +0.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sora Validator tính bằng EUR là €8.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0000002396.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VAL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VAL sang EUR là €0.02114 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VAL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VAL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Sora Validator
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VAL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VAL/-- Spot is $ and 0%, and VAL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Sora Validator sang Euro
Bảng chuyển đổi VAL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VAL | 0.02EUR |
2VAL | 0.04EUR |
3VAL | 0.06EUR |
4VAL | 0.08EUR |
5VAL | 0.1EUR |
6VAL | 0.12EUR |
7VAL | 0.14EUR |
8VAL | 0.16EUR |
9VAL | 0.19EUR |
10VAL | 0.21EUR |
10000VAL | 211.46EUR |
50000VAL | 1,057.3EUR |
100000VAL | 2,114.61EUR |
500000VAL | 10,573.07EUR |
1000000VAL | 21,146.14EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang VAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 47.28VAL |
2EUR | 94.57VAL |
3EUR | 141.86VAL |
4EUR | 189.15VAL |
5EUR | 236.44VAL |
6EUR | 283.73VAL |
7EUR | 331.02VAL |
8EUR | 378.31VAL |
9EUR | 425.6VAL |
10EUR | 472.89VAL |
100EUR | 4,728.99VAL |
500EUR | 23,644.97VAL |
1000EUR | 47,289.94VAL |
5000EUR | 236,449.74VAL |
10000EUR | 472,899.48VAL |
Bảng chuyển đổi số tiền VAL sang EUR và EUR sang VAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VAL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang VAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sora Validator phổ biến
Sora Validator | 1 VAL |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.97INR |
![]() | Rp358.05IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.78THB |
Sora Validator | 1 VAL |
---|---|
![]() | ₽2.18RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.81TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.4JPY |
![]() | $0.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VAL = $0.02 USD, 1 VAL = €0.02 EUR, 1 VAL = ₹1.97 INR, 1 VAL = Rp358.05 IDR, 1 VAL = $0.03 CAD, 1 VAL = £0.02 GBP, 1 VAL = ฿0.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.73 |
![]() | 0.005481 |
![]() | 0.2446 |
![]() | 557.84 |
![]() | 271.71 |
![]() | 0.8888 |
![]() | 4.15 |
![]() | 558.26 |
![]() | 88,338.79 |
![]() | 2,044.76 |
![]() | 3,625.66 |
![]() | 0.2431 |
![]() | 1,004.49 |
![]() | 0.005476 |
![]() | 16.92 |
![]() | 1.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sora Validator của bạn
Nhập số lượng VAL của bạn
Nhập số lượng VAL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sora Validator hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sora Validator.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sora Validator sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sora Validator sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sora Validator sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sora Validator sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sora Validator sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sora Validator (VAL)

Previsão de Preço AXL USDT: Oportunidades e Desafios para o Cavalo de Troia Cross-Chain
O potencial do AXL/USDT está ancorado na singularidade do ecossistema Axelar.

Preço do Token Home: Valor Atual e Guia de Compra para 2025
Explore o potencial do Home Token: previsões de preços, estratégias de compra, análise de capitalização de mercado e recompensas de staking.

Bomb Crypto em 2025: Jogabilidade, Ecossistema & Revival Web3
Explore o regresso de Bomb Crypto em 2025 com atualizações de jogabilidade, crescimento do ecossistema Web3 e novas dinâmicas P2E.

O que é KYC? O valor estratégico de Conheça o seu cliente em 2025
Saiba como o KYC ajuda a garantir a segurança das criptomoedas em 2025 e porque é vital para conformidade, confiança e proteção do usuário.

O que é valor máximo extraível (MEV)?
MEV refere-se ao lucro potencial que os mineradores ou validadores podem extrair ao reordenar, incluir ou excluir transações dentro de um bloco.

Pode o Shiba Inu alcançar 1 dólar? Análise do valor do Token SHIB em 2025
Explore o potencial do Shiba Inu atingir 1 dólar em 2025.